Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
25 November 2024
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
1
1
22 k
21 k
21 k
Č
2
2
154
156
154
liķieris
2
2
206
206
206
Deniz
1
2
777
777
777
врѣмѧ
1
2
249
249
249
Süreyya
1
2
372
372
372
giết mổ
1
2
213
213
213
根室半島
1
2
205
205
205
キアシシギ
1
2
183
183
183
Thể loại:Chi Trinh nữ/Tiếng Latvia
1
2
365
365
365
Ay
1
2
160
202
160
Eylül
1
2
159
159
159
Eser
1
2
-17
143
485
raving
1
3
227
227
227
Abadan
1
2
-9
51
215
half-dozen
1
2
238
238
238
Kamerunlu
1
1
-84
84
261
能登半島
1
2
27
27
279
hagiographer
1
2
-8
46
393
half-time
1
2
123
123
123
Akça
1
2
124
124
124
Akarsu
1
1
222
222
222
Thể loại:Tiếng Bru Tây
1
1
216
216
216
野付半島
1
1
-190
190
404
projecting
1
1
-185
185
780
raging
1
1
162
162
162
akācija
1
1
131
131
131
Thể loại:Chi Keo/Tiếng Latvia
1
1
452
452
452
Ceyhan
1
1
-115
115
291
quarrying
1
1
99
99
99
clubmembers
1
1
-91
91
412
necking
1
1
77
77
77
Thể loại:Mục từ tiếng Sô
1
1
-71
71
427
perishing
1
1
-70
70
319
seducing
1
1
-69
69
402
belittling
1
1
-55
55
288
roughing
1
1
-53
53
329
quenching
1
1
-49
49
174
canh giữ
1
1
-49
49
451
scraping
1
1
-49
49
406
slighting
1
1
47
47
307
sách giáo khoa
1
1
-39
39
588
condescending
1
1
348
348
348
cũng như
1
1
-38
38
543
sách vở
1
1
337
337
337
khuấy đảo
1
1
-26
26
347
scalping
1
1
-23
23
2.1 k
Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bögrek
1
1
-20
20
743
chương trình
1
1
107
107
107
Elgin
1
1
13
13
404
panning
1
1
8
8
401
taunting
1
1
-9
9
292
outstanding credit
1
1
8
8
121
tipping
1
1
-6
6
371
tithing
1
1
-7
7
108
forwarding
1
1
-84
84
330
khoa trương
1
1
-69
69
156
giò bì
1
1
-63
63
117
giò nạc
1
1
-59
59
180
giò mỡ
1
1
-54
54
147
giò thủ
1
1
-51
51
183
xáo trộn
1
1
-51
51
238
giò lụa
1
1
-52
52
166
giò xào
1
1
-47
47
224
giòn tan
1
1
-42
42
252
thịt thà
1
1
232
232
232
khuấy động
1
1
-22
22
232
hairdressing
1
1
13
13
251
handicraftsman
1
1
207
207
207
in line
1
1
4
4
387
snagging
1
1
-2
2
324
pagoda
1
1
-3
3
377
trading
1
1
0
0
303
streptomycin
1
1
99
99
99
chiures
1
1
99
99
99
laboratories
1
1
98
98
98
insectaries
1
1
85
85
85
Thể loại:Tên tiếng Thổ Nhĩ Kỳ dành cho cả hai giới
1
1
-74
74
234
chân tình
1
1
67
67
813
quy củ
1
1
-68
68
185
khuấy rối
1
1
-58
58
187
đường đời
1
1
-53
53
207
lâu dài
1
1
-50
50
164
đường mòn
1
1
-47
47
216
chỉ tay
1
1
-45
45
355
tay trong
1
1
-42
42
296
tay trắng
1
1
37
37
464
phòng thí nghiệm
1
1
-3
3
232
làm thịt
1
1
-34
34
396
từ bỏ
1
1
-1
1
273
giết thịt
1
1
14
14
367
ngoại ngữ
1
1
-8
8
258
tu bổ
1
1
-6
6
278
khước từ
1
1
-4
4
422
khuất phục
1
1
2
2
363
chỉ đạo
1
2
1
0
6
188
khôn lường