Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
123456789101112131415161718192021222324252627282930

Most active pages
25 November 2024

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
1122 k21 k21 kČ
22154156154liķieris
22206206206Deniz
12777777777врѣмѧ
12249249249Süreyya
12372372372giết mổ
12213213213根室半島
12205205205キアシシギ
12183183183Thể loại:Chi Trinh nữ/Tiếng Latvia
12365365365Ay
12160202160Eylül
12159159159Eser
12-17143485raving
13227227227Abadan
12-951215half-dozen
12238238238Kamerunlu
11-8484261能登半島
122727279hagiographer
12-846393half-time
12123123123Akça
12124124124Akarsu
11222222222Thể loại:Tiếng Bru Tây
11216216216野付半島
11-190190404projecting
11-185185780raging
11162162162akācija
11131131131Thể loại:Chi Keo/Tiếng Latvia
11452452452Ceyhan
11-115115291quarrying
11999999clubmembers
11-9191412necking
11777777Thể loại:Mục từ tiếng Sô
11-7171427perishing
11-7070319seducing
11-6969402belittling
11-5555288roughing
11-5353329quenching
11-4949174canh giữ
11-4949451scraping
11-4949406slighting
114747307sách giáo khoa
11-3939588condescending
11348348348cũng như
11-3838543sách vở
11337337337khuấy đảo
11-2626347scalping
11-23232.1 kTừ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bögrek
11-2020743chương trình
11107107107Elgin
111313404panning
1188401taunting
11-99292outstanding credit
1188121tipping
11-66371tithing
11-77108forwarding
11-8484330khoa trương
11-6969156giò bì
11-6363117giò nạc
11-5959180giò mỡ
11-5454147giò thủ
11-5151183xáo trộn
11-5151238giò lụa
11-5252166giò xào
11-4747224giòn tan
11-4242252thịt thà
11232232232khuấy động
11-2222232hairdressing
111313251handicraftsman
11207207207in line
1144387snagging
11-22324pagoda
11-33377trading
1100303streptomycin
11999999chiures
11999999laboratories
11989898insectaries
11858585Thể loại:Tên tiếng Thổ Nhĩ Kỳ dành cho cả hai giới
11-7474234chân tình
116767813quy củ
11-6868185khuấy rối
11-5858187đường đời
11-5353207lâu dài
11-5050164đường mòn
11-4747216chỉ tay
11-4545355tay trong
11-4242296tay trắng
113737464phòng thí nghiệm
11-33232làm thịt
11-3434396từ bỏ
11-11273giết thịt
111414367ngoại ngữ
11-88258tu bổ
11-66278khước từ
11-44422khuất phục
1122363chỉ đạo
12106188khôn lường
Graphique des modifications 25 November 2024
Graphique des utilisateurs 25 November 2024
Graphique des espaces de noms 25 November 2024