Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
October 2018

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
58 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
24 k00Trang Chính
17 k00lồn
12 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
12 k00từ điển
9.8 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
5.1 k1155634Hà Nội
3.8 k00Sài Gòn
3.7 k00Thể loại:Danh từ tiếng Việt
3.1 k00Thể loại:Mục từ tiếng Việt
3.1 k00cặc
2.7 k00đào hoa
2.5 k00phá trinh
2.3 k00sapiosexual
2.2 k00phò
2.2 k00Huế
1.9 k00what the fuck
1.8 k00cầm kì thi họa
1.8 k00fuck
1.8 k00lầu xanh
1.7 k00kiêng
1.8 k12-2148.4 kcall
1.3 k00hữu xạ tự nhiên hương
1.3 k00Thanh Chương
1.3 k00cho phép
1.2 k00ròng
1.1 k00sơ suất
98800care
94600xếch
92800địt
92100rao
88900đại từ
72300Việt Nam
71700sự vật
68700bàng quan
67300Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
57400chung
53700phỉ báng
53500tự
51300xem xét
456725101.3 k510chủ nghĩa cộng sản
31672260516260Cymru am byth
46000vần
44600seen
43000kỹ nữ
41700dấu hai chấm
41600dỗ
41500tài tử giai nhân
42572198636198Cymru
39200chai
39200pass
38000chức năng
36700Hà Tĩnh
36300dâng
13471199297199cỗ xe tăng Đức
35200những
34000nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
32600đường xá
31600miếng
61292-3157892.2 knăm
30100tính từ
29100vầng
28900buồi
27500dịch
73231014 k420số phận
492211711713 kgo
22210220210hòa hiếu
22800Thể loại:Từ láy
22100dại dột
21900lăng loàn
825637799637venezolano
21800loosened
21800chống
21400tương tư
21100FYI
20700gió bấc
20400máy tính điện tử
624432432432trưng cầu dân ý
19200nguyên
18800tiêu ngữ
18500phương pháp
63151533031.9 kprovide
823276276276bara brith
1423164188164Venezuela
1825-937220fruit-fly
18100nhục
622281281281Warszawa
1222165165165đi hẹc
17700dòng
223233233233take someone's word for it
322158158158thẳng tưng
16800linh xa
16700Thể loại:Tính từ tiếng Anh
16600xán lạn
16500loạn luân
16000
15900giỗ
15600free
15600tiến
15500dè dặt
15200trung gian
1124212361.3 kpizza
15100you
1422102.9 k1.4 kchăn
5112.4 k2.3 k2.6 kpurin
612963963963volgen
14500miến
231512161.2 kcompose
2822103.1 k1.6 kngu
4122106513xen canh
30151416878queue
1312529529948gen
13400thong manh
2222102.4 k3.9 kbằng
13200hyphen
321459594 ksnap
282210174409cuộc sống
812602602760lekker
14133143141 kfavourite
23173-52.8 k2.7 kđội
23221021 kmèo
3619311.4 k1017bless
2018-12132434
1822104396xúi giục
4512-3172.9 ksubject
162210194324nhược điểm
16221052289chất phác
102210644235trẻ trâu
132210314287trung du
1022101.1 k1.7 ksàng
12221068335khác nhau
1222106278back slash
11700Thể loại:Phân từ quá khứ
611796796796Wales
512935935935phim mì ăn liền
11600Thể loại:Danh từ
191318422 knegative
11500
17126868775foremost
11400thân hữu
7221014476trí tuệ
7221061.7 klị
3111.7 k1.7 k1.7 kphiên thiết
311755755755liggen
712164164164jezelf
11000nội dung
11000Xéc
612289289289zichzelf
19114474472.9 kmoment
411685685685kloppen
Graphique des modifications October 2018
Graphique des utilisateurs October 2018
Graphique des espaces de noms October 2018