Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
123456789101112131415161718192021222324252627282930

Most active pages
November 2017

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
53 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
19 k00Trang Chính
11 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
10 k00lồn
8.4 k00surge
5.9 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.6 k2301001 kcặc
3.2 k00Hà Nội
1.1 k22024308Huế
2.7 k00fuck
2.6 k00what the fuck
2.3 k00Sài Gòn
2.2 k00sexto
2.2 k00deadline
2.1 k00dịch
1.8 k00Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.4 k00Thanh Chương
1.2 k00từ điển
1.1 k00dấu hai chấm
1.1 k00surgery
84200Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
83000free
81600November
69300Thể loại:Danh từ tiếng Việt
66600xẻ
60100sơ suất
59500tùy bút
58800sẻ
51800APEC
43100comment
42900hiến chương
39100nghĩ
37500xâu
37300FYI
34800nhấc
34700
33700holy shit
4334353373353người Do Thái
32600bậc
102340212534WTF
32200đại từ
30500mít-tinh
284402.4 k235trẻ trâu
28300chia sẻ
23231.6 k1.5 k1.9 kChủ nhật
27300please
4228-1222.3 k966hoàng kim
25200liệu
1634334356334tách rời
24700search
23300bảo đảm
23100call
53232785443trân trọng
22040378Pharisee
2200366Chúa nhật
22300rụng
76220161.7 kchanh
21800hữu xạ tự nhiên hương
21100thiếu phụ
32151.5 k1.6 k1.5 ktháng Mười
20900biến đổi
1222161161380đạo hàm
12222729310tổ tiên
220588388Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
34131.5 k1.5 k1.5 ktháng Sáu
19200nguyên chất
25141.3 k1.4 k1.7 kthứ Tư
452300528cứt
12230272968préparation
27121.3 k1.2 k1.6 ktháng Một
822269269269miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
3213860860860thứ hai
10220308724hygge
17700amphioxus
41220822.1 kchuẩn
822190240190zebra crossings
21121.3 k1.3 k1.6 kthứ Ba
1022018176ớ này
822146146146
1422-4343403yếu điểm
722022939danh từ
16121.2 k1.2 k1.4 kthứ Hai
10121.3 k1.2 k4.4 ktháng Ba
7121.4 k1.3 k1.5 kthứ Bảy
2722018371viết tắt
16400sâm
4131.3 k1.3 k1.5 kthứ Sáu
24220224463thời cơ
4121.3 k1.3 k1.5 kthứ Năm
1712940940940thứ tư
1512876876876thứ năm
11230296368cơ hội
102201.2 k638nện
913886886886thứ bảy
1322036678travelled
1912736736736thứ ba
912876876876thứ sáu
92306324bất cứ
1022048306ái tình
14900bật
92204225ngu ngơ
622026308nhấm nhẳng
14500chôn nhau cắt rốn
14200care
14200phúc
13900sure
11-2.8 k2.7 k180Thể loại:Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
13000yếu thế
12300trục trặc
1613297373442Netherlander
12000quần chúng
611852852852ballpoint pen
11900xem xét
11800Hà Tĩnh
11700pass
11700Thể loại:Từ láy
1912767676tháng một
1313929292tháng mười một
1512989898chủ nhật
11-1.5 k1.4 k581Thể loại:Mục từ theo loại từ
1212888888tháng mười hai
1112767676tháng chín
1112727272tháng hai
121242421.5 ktắm
10800kim ngạch xuất khẩu
912747474tháng năm
211667667667thứ mười
712747474tháng tám
2411-28928980tháng mười
612727272tháng tư
121347471.1 kngòi
512767676tháng bảy
512707070tháng ba
10400sâu
10300suge
2611-17917974tháng sáu
112222908giặt
1711183183560Trái Đất
1311180180506ballpoint
11-816816320Thể loại:Trái cây
1100353tháng Năm
1100412tháng Hai
1100395tháng Bảy
711155155269จุด
311202202202ᠣᠷᠣᠰᠢ
311193193193орш
511-1421421.7 krời
1412108108415vĩ nhân
11111313681trùm
9114242516ròm
Graphique des modifications November 2017
Graphique des utilisateurs November 2017
Graphique des espaces de noms November 2017