Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
October 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
71 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
20 k
0
0
Trang Chính
10 k
0
0
lồn
5.5 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
4.7 k
0
0
từ điển
4.4 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
4.2 k
0
0
dịch
3.9 k
0
0
cặc
3.4 k
0
0
Hà Nội
3.3 k
0
0
sexto
3 k
0
0
fuck
2.5 k
0
0
what the fuck
2.3 k
0
0
Sài Gòn
2.2 k
0
0
kiêng
2 k
0
0
huỷ bỏ
1.7 k
0
0
deadline
1.3 k
0
0
Huế
1.1 k
0
0
lầu xanh
992
0
0
hủy bỏ
943
0
0
đẳng thức
916
0
0
dấu hai chấm
893
0
0
ròng
874
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
783
0
0
miếng
717
0
0
sơ suất
694
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
626
0
0
lõa thể
608
0
0
s
603
0
0
holy shit
587
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
563
0
0
dâng
549
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
529
0
0
vần
475
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
460
0
0
Thanh Chương
450
0
0
phát xít
449
0
0
rao
419
0
0
style
90
2
8
1.5 k
2.7 k
1.9 k
trúc chỉ
360
0
0
free
347
0
0
chống
320
0
0
call
315
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Anh
305
0
0
sáng lạng
294
0
0
giây
288
0
0
đường xá
286
0
0
hiệu suất
120
2
2
0
550
289
cái kim trong bọc sẽ có ngày lòi ra
261
0
0
gió heo may
26
3
4
62
88
237
thổ huyết
48
3
4
0
88
1 k
virtue
39
2
2
935
1.8 k
1.1 k
băng rôn
39
3
4
0
904
346
địt mẹ
28
2
3
635
635
810
hữu ái
223
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
55
2
2
0
3.9 k
415
phó từ
27
2
3
-557
563
303
ăn cháo đái bát
215
0
0
please
25
2
3
22
70
1.2 k
siêu hư cấu
57
2
3
0
32
244
giấu giếm
42
2
3
0
4.4 k
2.2 k
compliment
32
2
2
0
4
598
phay
2
2
0
206
271
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
10
2
2
424
424
424
xông xáo
28
2
2
44
518
346
tình địch
13
2
4
230
420
795
lynch
185
0
0
dòng
3
2
3
388
388
388
khỏng khoẻo
15
1
2
2.3 k
2.3 k
2.2 k
Leonardeschi
19
2
2
0
8
451
định nghĩa
28
1
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
arachidonic acid
9
2
3
237
241
237
lmfao
181
0
0
amazing
15
2
2
0
132
283
phiến diện
10
2
3
0
370
274
áp đặt
15
2
2
118
134
118
ピアノ
16
1
3
1.1 k
1.1 k
1.1 k
sputniko
22
1
2
1.2 k
1.3 k
1.1 k
Patroclus
1
1
1.1 k
1.1 k
1.1 k
timescape
36
2
2
0
6
602
your
169
0
0
cầm kì thi họa
168
0
0
FYI
168
0
0
đồng sàng dị mộng
19
2
2
0
2.4 k
1.2 k
diện
167
0
0
miến
13
1
2
1.1 k
1 k
1 k
metanarrative
12
1
2
1.5 k
1.6 k
1.5 k
organic chemistry
25
2
2
0
160
1.7 k
đúng
12
2
4
0
868
1.1 k
system
25
2
2
0
36
2.4 k
trade
24
2
2
0
104
474
phũ phàng
22
2
2
0
192
856
ngọc
12
1
2
1.2 k
1.1 k
1.1 k
Schwarzschild radius
20
2
2
0
120
2.2 k
xấu
20
2
2
0
96
313
xoong
158
0
0
thưởng
19
2
2
0
0
416
từ ghép
10
2
2
0
1.6 k
810
hảo
17
2
2
0
52
3.4 k
tập
16
2
2
0
132
601
english
9
2
2
0
812
406
hãnh diện
8
2
2
0
726
409
gầm gừ
11
2
3
3
137
323
vigilante
11
2
2
0
324
215
hằm hằm
12
2
2
0
174
2.4 k
refer
152
0
0
tiêu ngữ
12
1
1
1.9 k
1.9 k
1.9 k
mashup
9
2
2
0
8
1.4 k
dạy
7
2
2
0
54
401
thí điểm
11
1
2
752
756
752
polyunsaturated fatty acid
145
0
0
tập trung
9
1
1
1.5 k
1.5 k
1.5 k
hóa học hữu cơ
9
1
1
1.5 k
1.5 k
1.5 k
ascorbic acid
9
1
1
1.5 k
1.5 k
1.5 k
endorphin
7
1
2
856
864
856
trans fat
8
1
1
1.5 k
1.4 k
1.4 k
metaculture
9
1
1
1.2 k
1.2 k
1.2 k
inorganic chemistry
8
1
1
1.2 k
1.2 k
1.2 k
proto-language
3
1
1
1.5 k
1.4 k
1.4 k
unsaturated fat
6
1
1
1.2 k
1.2 k
1.2 k
bringuelo
6
1
1
1.1 k
1.1 k
1.1 k
metacriticism
6
1
1
1 k
1002
1002
sapiosexual
5
1
1
1.1 k
1 k
1 k
Arachidonsäure
130
0
0
dỗ
130
0
0
gió bấc
3
1
1
1 k
1 k
1 k
coronary heart disease
5
1
1
994
994
994
docosahexaenoic acid
126
0
0
windy
5
1
1
979
979
979
bliki
6
1
1
947
947
947
general surgery
3
1
1
979
979
979
麗質
11
1
2
338
338
338
Altaicist
6
1
1
915
915
915
neurogenesis
7
1
1
886
886
886
ngữ hệ
6
1
1
904
904
904
APOD
10
1
1
828
828
828
polyunsaturated fat
11
1
1
807
807
807
phi hư cấu
121
0
0
粦
7
1
1
856
856
856
Achillean
5
1
1
881
881
881
Schwarzschild black hole
11
1
1
765
765
765
astrogliosis
117
0
0
Hà Tĩnh
5
1
1
768
768
768
Altaic
15
1
1
591
591
915
phẫu thuật tổng quát
13
1
1
614
614
614
metafiction
5
1
1
746
746
746
tops
3
1
1
777
777
777
thoát vị
6
1
1
722
722
722
saturated fat
7
1
2
-191
241
26
balance-beam
8
1
1
668
668
668
Schwarzschild