Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
September 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
46 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
23 k
0
0
Trang Chính
10 k
0
0
lồn
6.5 k
0
0
sexto
5.5 k
0
0
từ điển
4.9 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3 k
2
2
0
4
837
s
4.6 k
0
0
khăng
3.9 k
0
0
cặc
3.4 k
0
0
dịch
3.4 k
0
0
Hà Nội
3.1 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.2 k
2
2
0
514
308
Huế
2.9 k
0
0
ròng
2.8 k
0
0
lầu xanh
2.8 k
0
0
fuck
2.5 k
0
0
Sài Gòn
2.5 k
0
0
what the fuck
2 k
0
0
vần
1.9 k
0
0
p
1.6 k
0
0
dâng
1.5 k
0
0
t
1.4 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.2 k
0
0
dấu hai chấm
1.1 k
0
0
sào
1.1 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.1 k
0
0
dòng
872
0
0
sơ suất
858
0
0
máu chảy ruột mềm
832
0
0
september
806
0
0
amphioxus
679
0
0
môi hở răng lạnh
648
0
0
Thanh Chương
608
0
0
man
579
0
0
gắng
550
0
0
tobacco
259
4
5
1
61
475
đéo
535
0
0
dỗ
513
0
0
f
485
0
0
khi dễ
482
0
0
đại từ
466
0
0
hèn nhát
446
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Nôm
395
0
0
cầm kì thi họa
220
2
2
0
5.6 k
2.8 k
các
366
0
0
style
191
2
2
0
3 k
1.5 k
được
349
0
0
dân
338
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Anh
52
3
9
0
128
1.2 k
thánh
335
0
0
đồng
331
0
0
Vinh
22
4
4
0
12 k
3 k
cần
290
0
0
rung rinh
283
0
0
deadline
278
0
0
nặn
13
3
4
1
0
6.1 k
1.5 k
tuổi
272
0
0
dữ dội
272
0
0
call
23
3
4
106
118
327
socialise
108
2
2
0
60
2.6 k
welcome
262
0
0
serendipity
262
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
49
3
4
0
2.3 k
1.1 k
thấy
244
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
240
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
238
0
0
quick
78
2
2
0
912
456
tiếp tục
232
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Anh
229
0
0
rơ
67
2
2
0
2.9 k
1.4 k
nửa
67
2
2
0
2.1 k
1.1 k
tục
75
2
2
0
20
344
nhắc nhở
75
2
2
0
8
259
đụ má
220
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Quan Thoại
220
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Hán
54
2
3
0
32
573
quéo
54
2
2
0
0
969
experience
9
2
2
0
5.3 k
636
rọ đá
2
2
0
536
271
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
193
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
191
0
0
số ít
13
2
2
0
8.6 k
4.3 k
cùng
2
2
0
2
256
Thể loại:Thư pháp chữ Hán
2
2
0
4
0
Thể loại:Tiếng Mông
23
2
2
0
194
229
trường tồn
188
0
0
tập trung
8
2
2
396
396
396
điểm yếu
15
2
2
0
7.3 k
3.7 k
bạn
24
2
2
-95
95
238
kiều nữ
45
2
2
0
1.2 k
1.1 k
hiện tại
21
2
2
0
5.6 k
2.8 k
huyền
13
2
2
0
590
1.5 k
giàn
181
0
0
Thể loại:Phó từ tiếng Anh
17
2
2
0
5.7 k
2.9 k
thì
9
2
2
0
6.9 k
3.4 k
sát
2
2
2
331
331
331
dưng lên
18
2
2
23
81
313
feedback
18
2
4
0
184
3.3 k
terre
11
2
2
0
5.6 k
2.8 k
bắt
6
2
2
0
6.5 k
3.2 k
hợp
173
0
0
hiền
9
2
2
0
5.2 k
2.6 k
đến
28
2
4
0
76
684
kỷ luật
11
2
2
0
4.3 k
2.1 k
và
24
2
2
0
876
276
sục cặc
5
2
2
0
5.3 k
2.6 k
vừa
10
2
2
0
4.3 k
2.1 k
giản
9
2
2
-24
28
332
triệt thoái
13
2
2
0
3.4 k
1.7 k
vấn
30
2
2
0
14
309
khựa
7
2
2
0
4.5 k
2.2 k
đích
9
2
2
0
3.8 k
1.9 k
hè
12
2
2
0
2.7 k
1.3 k
chở
15
2
2
0
2 k
1012
ra rại
6
2
2
0
3.7 k
1.8 k
khao
15
2
2
0
1.8 k
937
kháo
87
1
1
83
83
1.4 k
子
10
2
2
0
2.5 k
1.3 k
phút
160
0
0
care
14
2
2
0
726
363
gọn gàng
7
2
2
0
2.7 k
1.3 k
dãy
20
2
2
0
2
2.2 k
mặt
20
2
2
0
4
4.7 k
sang
9
1
2
1.2 k
1.2 k
1.2 k
siêu hư cấu
5
2
2
0
2.7 k
1.3 k
tượng
6
2
2
0
2.4 k
1.2 k
nhưng
156
0
0
Thể loại:Tính từ
18
2
2
0
14
258
thiết lập
5
2
2
0
2.6 k
2.4 k
lương
156
0
0
tục lệ
7
2
2
0
2.1 k
1.1 k
cóc
13
2
2
0
440
220
trông thấy
10
2
2
0
1.4 k
718
rưỡi
9
2
2
0
778
742
An Lĩnh
16
2
2
0
86
2.5 k
xa
16
2
2
0
46
431
ngơ ngác
6
2
2
0
2 k
1 k
gọn
12
2
3
0
136
515
tài liệu
6
2
2
0
1.9 k
982
nấy
7
2
2
0
864
432
không gọn gàng
153
0
0
blowjob
7
2
2
0
730
365
đích thân
14
2
2
0
4
2 k
ill
7
2
2
0
698
349
chủ đích
9
2
2
0
476
238
vấn an
11
2
2
0
272
646
đoạt
9
2
2
0
440
220
gọn ghẽ
6
2
2
0
1.3 k
686
nhiệm vụ
12
2
2
0
18
1007
xong