Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
19 April 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1.4 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
656
0
0
Trang Chính
481
0
0
lồn
477
0
0
dấu hai chấm
359
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
243
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
187
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
147
0
0
cặc
5
2
2
0
118
260
thủ khoa
20
1
3
969
969
1.5 k
không bao giờ
120
0
0
từ điển
115
0
0
F
33
1
3
-132
628
708
li
106
0
0
fuck
103
0
0
Hà Nội
5
1
2
548
548
548
lốc xoáy
1
1
336
336
336
đau điếng
3
1
2
346
346
346
địt mẹ
92
0
0
FYI
4
1
2
164
166
2.6 k
đâu
4
1
3
37
39
1.3 k
tank
83
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
11
1
2
0
0
507
cầm kỳ thi họa
9
1
2
2
60
1.2 k
mốt
76
0
0
what the fuck
4
1
2
0
0
376
thiện báo ác báo
72
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
13
1
1
-53
53
8 k
train
70
0
0
Sài Gòn
11
1
1
-50
50
744
rưỡi
69
0
0
sơ suất
7
1
1
63
63
2.3 k
lạng
16
1
1
0
0
768
nhất tướng công thành vạn cốt khô
4
1
1
64
64
341
gấp rưỡi
3
1
1
69
69
1.2 k
airplane
14
1
1
0
0
1.2 k
hiện tại
13
1
1
0
0
612
ôn cố tri tân
2
1
1
44
44
2.7 k
bull
11
1
1
0
0
577
phu xướng phụ tùy
10
1
1
0
0
511
nhật nguyệt
9
1
1
0
0
618
duy ngã độc tôn
8
1
1
0
0
452
nhất cử lưỡng tiện
8
1
1
0
0
844
phong thủy
8
1
1
0
0
516
mai danh ẩn tích
6
1
1
0
0
832
khuynh thành khuynh quốc
6
1
1
0
0
858
phạm vi
6
1
1
0
0
923
côn trùng
6
1
1
0
0
1.1 k
động vật
6
1
1
0
0
1.1 k
sự nghiệp
6
1
1
0
0
577
quốc sắc thiên hương
55
0
0
khí chất
5
1
1
0
0
790
nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
5
1
1
0
0
515
trung quân ái quốc
4
1
1
0
0
506
cốt nhục tương tàn
4
1
1
0
0
526
hư trương thanh thế
4
1
1
0
0
657
công nghiệp
4
1
1
0
0
1.2 k
hải âu
4
1
1
0
0
612
y viện
4
1
1
0
0
567
a hành ác nghiệt
4
1
1
0
0
480
khai quang điểm nhãn
3
1
1
0
0
1.1 k
đại học
3
1
1
0
0
733
quy đầu
3
1
1
0
0
775
thuyết minh
3
1
1
0
0
904
thất nghiệp
2
1
1
0
0
677
hiệp hội
2
1
1
0
0
722
đại lục
2
1
1
0
0
432
cam khổ dữ đồng
2
1
1
0
0
1.6 k
hóa học
2
1
1
0
0
713
tài vụ
2
1
1
0
0
416
kỳ hình quái trạng
2
1
1
0
0
691
triết học
2
1
1
0
0
414
thiên sơn vạn thủy
2
1
1
0
0
354
thiên biến vạn hóa
2
1
1
0
0
360
tân cựu giao thời
50
0
0
deadline
1
1
31
31
2.8 k
Thể loại:Mục từ tiếng Latvia
1
1
18
18
417
hentydning
1
1
0
0
4.5 k
Thể loại:Mục từ tiếng Đức