Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
9 April 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1.1 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
600
0
0
Trang Chính
477
0
0
lồn
375
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
217
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3
2
3
1.3 k
1.3 k
1.3 k
VAC
23
2
4
0
200
810
ý kiến
183
0
0
F
144
0
0
cặc
141
0
0
từ điển
123
0
0
fuck
103
0
0
Hà Nội
88
0
0
what the fuck
86
0
0
dịch
83
0
0
dấu hai chấm
6
1
1
2
2
687
YOLO
75
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
74
0
0
liệt sĩ
71
0
0
Sài Gòn
3
1
1
84
84
744
gosling
56
0
0
care
50
0
0
hiệu suất
50
0
0
please
50
0
0
alone
1
1
34
34
917
littéral
1
1
22
22
261
kilowatt-heure
1
1
20
20
433
danh thiếp
1
1
20
20
576
lithographie
1
1
20
20
637
cạnh tranh
1
1
20
20
382
lithosphère
1
1
19
19
354
decorticate
1
1
19
19
981
kjærlighet
1
1
19
19
660
restructure
1
1
17
17
517
macrocosm
1
1
18
18
687
litigation
1
1
18
18
583
literatuur
1
1
18
18
704
malevolent
1
1
17
17
675
liquidity
1
1
18
18
1.1 k
kidnapping
1
1
17
17
634
cá nhân
1
1
17
17
744
cơ bản
1
1
15
15
751
madness
1
1
15
15
1.2 k
cước
1
1
16
16
609
litigate
1
1
16
16
337
lyserød
1
1
15
15
394
bekoste
1
1
15
15
437
liseron
1
1
15
15
778
cuồng
1
1
15
15
1.3 k
lionize
1
1
16
16
465
cuspidor
1
1
13
13
2.1 k
crawl
1
1
14
14
2.6 k
côté
1
1
14
14
559
laiton
1
1
13
13
362
locas
1
1
14
14
931
deceit
1
1
14
14
3 k
cứng
1
1
14
14
743
cosset
1
1
13
13
669
longe
1
1
14
14
399
dantis
1
1
13
13
1 k
locus
1
1
13
13
2.1 k
cực
1
1
13
13
5.6 k
ligne
1
1
13
13
1.5 k
cấy
1
1
13
13
885
cưng
1
1
13
13
1.2 k
pinne
1
1
13
13
419
loess
1
1
11
11
5.5 k
cơ
1
1
11
11
1000
dal
1
1
11
11
620
loo
1
1
11
11
1.2 k
dai
1
1
11
11
2.9 k
lam
1
1
12
12
1.3 k
cả
1
1
12
12
2.1 k
dang
1
1
12
12
3.9 k
cổ
1
1
11
11
828
dad
1
1
11
11
645
kul
1
1
11
11
1 k
kan
8
1
1
11
11
2 k
cũ
8
1
1
12
12
4.6 k
cái
4
1
1
13
13
705
koala
4
1
1
12
12
1.2 k
còi
2
1
1
16
16
1.3 k
cường
2
1
1
12
12
1.5 k
late
2
1
1
12
12
1.5 k
câm
2
1
1
13
13
4.1 k
cùng
2
1
1
12
12
4.6 k
dash
2
1
1
12
12
1.8 k
cỏ