Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Most active pages
February 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
31 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
20 k
0
0
Trang Chính
8.5 k
0
0
lồn
2.7 k
2
3
84
102
766
Hà Nội
5.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
1.6 k
3
4
-40
94
2.4 k
Sài Gòn
3.4 k
1
1
27
27
1.1 k
cặc
2.9 k
0
0
fuck
1.7 k
0
0
what the fuck
1.7 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.4 k
0
0
dẫn
1.3 k
0
0
FYI
1 k
0
0
thốn
864
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
745
1
1
-5
5
348
Huế
699
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
145
3
4
261
9.3 k
753
cầm kì thi họa
386
1
1
219
219
582
blowjob
437
0
0
xếch
430
0
0
cổ xúy
386
0
0
dịch
212
2
2
0
330
858
photographer
335
0
0
crush
335
0
0
test
326
0
0
quy hoạch
28
3
7
411
789
411
mé nước
223
1
1
-17
17
3.9 k
từ điển
292
0
0
xao xuyến
290
0
0
xem xét
2
4
307
501
307
mạ crom
270
0
0
care
48
2
7
384
384
384
⅛
25
3
4
103
295
195
u mê
19
3
4
372
372
372
½
62
3
4
0
190
438
nặc nô
62
2
12
0
348
2.1 k
language
20
2
2
36
4.8 k
618
duy ngã độc tôn
9
3
3
349
349
349
uninstall
244
0
0
hình cầu
228
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
12
2
2
0
14 k
220
nhà thông thái
9
2
5
376
396
376
lạc trôi
2
2
512
512
512
UN
8
2
3
355
355
355
⅓
6
2
3
1.4 k
1.3 k
1.3 k
Toki Pona
22
3
4
7
75
1 k
f
2
2
464
464
464
intra
2
2
447
447
447
Chúa nhật
211
0
0
bách niên giai lão
8
2
4
953
977
953
Nga
22
2
5
-4
98
987
địa vị
206
0
0
hiệu suất
2
2
353
353
353
Nga La Tư
2
2
343
343
343
¼
169
1
1
18
18
1.2 k
microphone
167
1
1
11
11
2.3 k
sex
12
2
2
8
8
976
phụ nữ
7
2
2
30
64
241
má mày
9
2
4
697
697
697
cải lương
3
2
2
25
25
897
router
17
2
5
-10
132
194
nhoẹt
12
2
3
37
37
37
𦘧
2
2
30
30
585
fink
19
2
2
-61
63
427
con dại cái mang
13
2
3
436
436
436
Nam Kỳ
13
2
2
0
24
2.5 k
tiếng Phần Lan
21
2
2
13
19
671
H
11
2
2
0
0
2 k
cặp
29
2
2
0
1.7 k
1.8 k
đúng
7
2
3
102
110
576
phềnh
27
2
4
0
364
2.5 k
interest
4
2
3
452
452
452
độc nhất vô nhị
8
2
3
382
382
382
Kiên Giang
12
2
2
24
24
569
loạn thần tặc tử
19
2
5
0
1.1 k
415
khôn ngoan
6
2
2
86
90
637
colophon
52
1
3
78
82
5.5 k
Wiktionary
163
0
0
phò
23
2
3
0
40
2.1 k
conduct
23
2
2
0
50
493
giả tạo
23
2
2
0
34
913
yêu cầu
55
1
2
97
97
2.7 k
Wikipedia
18
2
3
-2
74
1.8 k
ngu
158
0
0
Thanh Chương
156
0
0
sơ suất
14
2
2
0
256
506
tài nguyên
15
2
2
0
140
325
ghệ
12
2
2
0
220
226
lúa chiêm
14
2
2
0
16
242
nhu liệu
9
2
3
0
124
300
nghễnh ngãng
5
2
3
0
498
947
topic
5
2
2
262
262
262
Saigon
9
2
2
0
296
428
lố bịch
10
2
2
0
162
691
according to
3
2
2
274
274
274
將軍
149
0
0
bu
9
2
2
0
50
636
kều
8
2
2
0
72
548
rak
4
2
2
182
182
182
Wikisources
4
2
2
175
175
175
blái
17
1
3
432
466
432
Cochinchine
8
2
2
62
62
1.4 k
mèo
2
2
2
162
162
162
Wikiquotes
5
2
2
42
42
1.5 k
chó
3
2
2
37
37
543
chuẩn bị
133
0
0
hug
7
1
2
453
453
453
Tây Cống
124
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
4
2
2
275
275
275
皇