Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2016
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
23 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
13 k
0
0
Trang Chính
9.7 k
0
0
lồn
2.5 k
0
0
fuck
2.5 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
1.8 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.6 k
0
0
what the fuck
1.6 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.4 k
0
0
FYI
1.2 k
0
0
septuagenarian
1.1 k
0
0
Hà Nội
893
0
0
tự phụ
789
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
379
3
5
-13
603
283
khuất tất
650
0
0
phó từ
568
0
0
xao xuyến
517
0
0
khoa giáp
407
0
0
cổ xúy
374
0
0
trưng dụng
359
0
0
kim mã ngọc đường
264
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
87
2
2
0
88
372
dồi dào
249
0
0
heat
2
3
0
0
1.3 k
Thể loại:Số tiếng Việt
2
3
0
0
1.3 k
Thể loại:Động từ tiếng Việt
29
2
2
250
250
250
com-lê
21
2
2
182
1.2 k
182
bành tô
189
0
0
vendu
15
2
4
153
419
391
cầu thị
177
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
175
0
0
thuồng luồng
11
2
3
15
245
15
Xà
34
2
3
0
26
630
tùy bút
11
2
2
-26
26
920
mập
169
0
0
phẩm trật
13
2
2
0
476
746
rá
12
2
2
0
4
374
noob
10
2
2
0
34
1.1 k
your
8
2
2
0
4
201
giắt răng
145
0
0
Thanh Chương
4
2
2
36
36
737
platonic
7
2
2
6
6
1.9 k
secondaire
129
0
0
moonlight
22
1
1
486
486
486
Catalunya
7
1
1
707
707
707
than sinh học
4
1
1
687
687
687
germà
5
1
1
664
664
664
gos
109
0
0
từ điển
2
2
56
56
770
faktor
2
2
36
36
597
aphérèse
2
2
34
34
304
amarinage
2
2
32
32
726
blaireau
2
2
32
32
1.2 k
espalier
2
2
28
28
942
pistil
5
1
1
596
596
596
valencià
4
1
1
612
612
612
ocell
2
2
24
24
1.2 k
hét
2
2
24
24
983
acht
2
2
22
22
2.5 k
hat
2
2
20
20
7 k
du
2
2
20
20
4 k
it
5
1
2
191
191
191
lùn tịt
9
1
3
73
83
945
dấu ba chấm
5
1
1
484
484
484
llit
4
1
1
488
488
488
matí
4
1
1
483
483
483
estiu
9
1
2
14
20
3 k
told
5
1
1
444
444
444
calent
4
1
1
432
432
432
mantega
5
1
1
390
390
390
cosí
11
1
1
256
256
1.1 k
institut
4
1
1
352
352
352
pruna
4
1
1
347
347
347
vespre
5
1
1
325
325
325
tros
4
1
1
322
322
322
nebot
6
1
1
288
288
288
València
5
1
1
295
295
295
catalans
12
1
2
0
0
202
chơ vơ
4
1
1
290
290
290
Reconquesta
4
1
1
239
239
4.5 k
gris
5
1
1
166
166
166
estudi
6
1
1
141
141
665
matins
6
1
1
128
128
490
prunes
4
1
1
154
154
814
grises
4
1
1
152
152
152
renaixença
96
0
0
twitter
95
0
0
suôn sẻ
4
1
1
116
116
1.7 k
paella
5
1
1
22
22
3.8 k
đóng
4
1
1
35
35
762
pygmy
4
1
1
12
12
1.6 k
xà
3
1
1
22
22
22
giồi giào
3
1
1
19
19
832
collaborate
4
1
1
442
442
442
shut up
1
2
40
40
536
blennorragie
1
2
26
26
751
saule
3
1
1
167
167
167
coffee table
68
0
0
xán lạn
67
0
0
support
3
1
1
124
124
124
fire station
4
1
1
6
6
1.9 k
tempête
60
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
58
0
0
cổ súy
27
1
1
14
14
4.7 k
dịch
55
0
0
Thể loại:Mục từ Hán-Việt
55
0
0
trải
55
0
0
Thể loại:Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít
55
0
0
sáng lạng
24
1
1
12
12
3 k
miss
54
0
0
teller
4
1
1
0
0
547
chân thật
23
1
1
18
18
1.1 k
accentuate
2
1
1
-1
1
1.1 k
déplacement
51
0
0
tia phân giác
51
0
0
twerk
51
0
0
tài
1
1
108
108
4.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Séc
1
1
97
97
521
hardball
1
1
95
95
1.5 k
Thể loại:Mục từ tiếng Pali
1
1
84
84
150
dhamma
1
1
82
82
2.3 k
chinh an
1
1
72
72
609
defacement
1
1
69
69
575
malhonnêtement
50
0
0
good
1
1
64
64
114
bhāsati
1
1
58
58
366
bảo lãnh
1
1
57
57
511
aerobiology
1
1
57
57
1.1 k
thaumaturge
1
1
56
56
628
limpet
1
1
55
55
469
limpidness
1
1
51
51
504
paroxysme
1
1
48
48
394
limy
1
1
46
46
607
anthropométrie
1
1
43
43
331
biểu trưng
1
1
44
44
526
anaphylactique
1
1
41
41
2.5 k
Thể loại:Phó từ tiếng Pháp
1
1
41
41
1 k
Thể loại:Mục từ đa ngữ
1
1
41
41
1.9 k
Thể loại:Giới từ tiếng Pháp
1
1
42
42
596
nonconformity
1
1
42
42
435
morphological
1
1
42
42
523
dưỡng khí
1
1
42
42
498
professorship
1
1
40
40
397
biologically
1
1
40
40
645
affectivité
1
1
39
39
1.4 k
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1
1
40
40
371
professorial
1
1
38
38
559
endocardium
1
1
38
38
772
proletariat
1
1
37
37
364
lyti
1
1
38
38
546
brise-glace