Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
November 2015
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
15 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
14 k
0
0
Trang Chính
6.7 k
0
0
lồn
1.7 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.5 k
0
0
fuck
1.3 k
0
0
FYI
1 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
790
2
3
5
23
1.1 k
what the fuck
890
1
1
17
17
682
Hà Nội
666
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
592
0
0
mad
591
0
0
từ điển
587
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
431
0
0
ác vàng
13
1
11
6.6 k
6.7 k
8.3 k
sport
258
0
0
Thể loại:Mục từ Hán-Việt
9
3
3
1 k
1 k
1 k
Chile
89
2
2
0
4
2.4 k
Sài Gòn
228
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Anh
5
2
5
416
416
416
ngẩu pín
6
2
3
407
673
407
miss a beat
9
2
2
401
437
401
go down the tubes
8
2
2
322
376
322
dead and buried
212
0
0
carry
211
0
0
pray
18
2
2
99
131
606
ám hiệu
18
1
9
2.1 k
2.1 k
2.1 k
sports
205
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
8
2
2
157
161
390
âm hồn
12
3
3
25
25
5.1 k
băng
8
2
2
33
33
1.6 k
bucket
18
2
6
0
410
284
náo nức
192
0
0
hello
18
2
2
0
622
561
cộng sản
2
2
32
32
719
ono
178
0
0
Thể loại:Danh từ
7
2
2
234
236
234
bỏ túi
175
0
0
same
4
2
2
0
218
1.7 k
digest
8
2
3
-18
20
236
đời thúc quý
6
2
2
-31
41
337
số bị nhân
15
2
5
0
32
207
cửu già
7
1
3
1.3 k
1.3 k
1.7 k
nội dung
11
2
3
0
602
346
lưu manh
1
3
445
447
445
spectator sport
15
2
2
0
162
560
sẵn sàng
10
2
3
0
156
677
phản ánh
12
2
2
0
42
376
bản lĩnh
11
2
2
0
30
4.5 k
word
9
2
2
0
6
1.3 k
bóp
8
2
2
-4
4
380
báo phục
1
4
135
159
428
spoilsport
4
2
2
0
360
231
gỗ dán
6
2
2
0
8
707
cảm hóa
6
2
2
0
0
308
giao cấu
3
2
2
0
42
3.9 k
tốt
1
2
293
293
293
winter sport
4
1
2
872
872
872
dấu ba chấm
8
1
2
723
723
723
折
134
0
0
Thể loại:Chia động từ
124
0
0
phúc