Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2014
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
7
11
0
8.8 k
433
đông y
7
11
0
9.1 k
295
ung thư
7
9
0
4.7 k
541
cứt
4
9
60
23 k
1.3 k
grating
2
4
1.6 k
22 k
1.6 k
hiệu ứng nhà kính
4
10
9
21
1.1 k
hiver
4
6
-21
37
1.8 k
secondaire
4
7
1
35
1.1 k
1.7 k
pizza
2
5
412
17 k
412
viêm xoang
2
3
218
56 k
218
ABM
4
6
28
238
2 k
fenêtre
3
5
137
139
137
bẩu
3
6
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Ogos
3
3
759
759
759
twerk
3
5
90
126
90
kha
3
4
-4
5.1 k
1.5 k
trống
3
6
8
24
897
kilomètre
3
4
844
1.1 k
844
pizza niggers
2
9
1.8 k
2.7 k
1.8 k
quale
2
4
2.1 k
2 k
2 k
August
3
3
372
372
372
vô thường
2
4
1.8 k
1.7 k
1.7 k
расстраиваться
3
6
447
479
447
Botany Bay dozens
3
3
630
630
630
qualia
3
4
495
497
495
endarts
2
3
2.6 k
2.5 k
2.5 k
sepultura
2
4
807
807
807
văn thư
3
3
429
429
429
frindles
2
3
813
813
813
Nhật Bản
3
3
408
408
408
frindle
3
4
230
230
230
sand niggers
3
4
216
216
216
sandniggers
3
3
376
524
376
éo biết
3
3
839
839
839
Thái Lan
2
3
2 k
1.9 k
1.9 k
máy lạnh
2
4
774
776
774
biodiversity
2
4
772
772
772
coextensive
2
5
306
1.9 k
306
cổ súy
2
4
622
624
622
roepen
3
4
0
622
272
Bia Bà La Khê
3
6
25
179
367
tàn dư
2
3
744
744
744
khủng
3
4
166
166
2.6 k
index
4
4
120
122
1.4 k
container
2
8
193
195
1.9 k
pêche
2
3
644
644
644
zien
2
2
1.4 k
1.3 k
1.3 k
did
3
3
76
166
1006
furnace
2
2
622
622
622
smaken
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Sở Lưu Hương
2
2
1.1 k
1 k
1 k
Tây du ký
3
3
13
187
5.2 k
wear
2
3
523
565
523
ảo dâm
2
5
779
963
779
日本人
3
3
53
61
640
đụ
2
3
379
379
379
tiếng Khmer
2
3
222
1 k
431
trúc chỉ
2
2
501
501
501
mooie
2
4
857
1.1 k
857
壽
2
3
375
587
375
húp lô
2
3
407
407
407
chí chóe
2
6
-13
57
966
enquête
2
3
386
386
386
เหมาะสม
2
3
242
254
242
bất đắc kỳ tử
2
2
354
660
354
xe tải
1
5
4.2 k
4.1 k
6.4 k
Hòa Bình
2
3
279
435
279
condo
2
4
-8
24
420
oai oái
2
3
794
794
794
藝
2
3
274
344
274
khả dụng
2
7
11
455
264
ném đĩa
2
4
706
710
706
亜
2
2
241
347
241
leo lắt
2
2
253
253
253
áp xe
2
3
-13
289
2.1 k
canard
2
3
165
165
165
riep
2
3
161
175
161
soft skill
2
3
164
164
698
sủa
2
3
163
163
163
hard skill
3
3
43
607
1.8 k
mortal
2
3
-16
74
1.4 k
roundabout
3
4
72
108
2.6 k
discipline
3
3
81
383
1.4 k
familiar
2
5
421
421
421
téléréalité
2
3
129
129
129
timber niggers
2
2
660
660
660
偖
2
2
149
149
149
sất
3
4
29
145
2.6 k
steady
2
3
585
585
585
what the hell
2
2
114
144
332
kỳ khu
2
5
488
488
488
Xích Quỷ
2
6
440
460
800
bỉ sắc tư phong
3
3
31
131
2.1 k
ra
2
2
22
496
22
bản kê
2
2
37
379
2.1 k
lồng
3
3
18
468
18
Qualia
2
3
-11
255
994
dick
2
8
779
779
1.2 k
upside down
2
3
524
524
524
Đô Lương
2
2
17
297
17
Đang
2
3
13
47
308
floruit
2
2
15
37
353
tinh thông
2
2
11
43
245
thổ ngữ
2
3
314
314
314
vo
2
5
349
361
349
sun dog
2
3
-262
960
151
băng rôn
2
2
861
861
861
eagle
2
3
333
521
333
đanh đá
2
5
725
727
2.3 k
package
2
3
300
614
300
kỹ năng mềm
2
3
115
771
443
cơ số
2
3
301
593
301
rubriques
2
3
219
247
219
ông nọ bà kia
2
2
365
501
365
nội quán
2
3
312
364
312
bầu cua cá cọp
2
3
-283
371
20
Đông y
2
3
292
292
292
ngón chân út
2
2
286
564
286
kỹ năng cứng
2
4
214
302
214
Kinh Dương Vương
2
2
302
346
302
còn trinh
2
3
239
391
239
Long Quy
2
4
0
316
2.5 k
thảm
2
4
158
300
158
Spina bifida
2
3
212
212
782
chức năng
2
4
0
0
1.2 k
cặc
2
2
0
482
615
seo
2
2
0
428
2.5 k
buồn
2
2
224
260
1.1 k
trauma
2
2
227
227
227
xệ
1
5
2.2 k
2.1 k
2.4 k
com pa
2
3
2
2
279
chôn nhau cắt rốn
3
4
38
104
840
morbid
3
4
-43
69
4.8 k
bag
2
2
0
182
665
Hà Nội
2
2
192
192
192
vĩnh biệt
2
2
0
118
732
rén
3
4
15
99
1.4 k
castle
1
4
1.7 k
1.7 k
3.5 k
sau
2
2
0
56
1.7 k
té
2
2
0
28
1.1 k
thùy
2
2
0
32
271
gourami
2
2
0
5.9 k
225
tống đạt
2
2
0
20
3.1 k
cock
2
2
131
323
131
road accidents
1
4
1.6 k
1.6 k
1.6 k
cổ đông
2
3
-114
114
453
bắt chước
2
2
154
154
154
chầm bập
2
3
425
425
425
영국
2
2
124
260
124
nomophobia
2
2
140
160
140
local library