Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
August 2012
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
3
4
-39
97
991
hiver
3
3
349
349
349
each other
3
5
350
354
3.8 k
base
2
2
332
594
332
bệnh tâm thần
2
3
233
233
233
tryna
2
4
506
512
1016
fête
2
7
108
116
1.8 k
tempête
2
4
159
1.7 k
434
mị dân
2
4
368
368
1.4 k
treize
2
4
205
207
1.3 k
pâte
2
4
180
196
1.2 k
tard
2
2
238
238
884
lézard
2
3
0
52
233
vạn tuế
2
2
0
62
1.9 k
át
2
3
-9
195
340
vãi lồn
1
3
1.4 k
1.4 k
1.4 k
demonym
2
2
337
337
337
bờ biển
2
3
288
288
8.9 k
but
2
2
319
319
319
vô lễ
2
2
0
1.2 k
594
Tam Sa
2
2
225
225
225
hivers
2
2
0
134
743
súc tích
2
2
2
36
3.7 k
mả
2
2
0
42
3.1 k
máy tính
2
2
0
4
1.8 k
C
2
2
84
84
372
могущество
2
2
84
84
1.1 k
склонность
2
2
72
72
620
беззастенчивый
2
2
68
68
792
прогрессивный
2
2
63
63
404
thương tâm
2
2
60
60
435
конденсация
2
2
36
36
449
sene
2
2
25
31
25
Bộ vi xử lý
2
2
23
23
3.6 k
commune
1
2
702
702
702
pour ainsi dire
1
2
422
422
1 k
rassurer
1
2
410
410
410
cốt yếu
1
3
192
208
1.7 k
caractère
1
2
167
167
1.4 k
beurre
1
2
292
292
1.9 k
anglais
1
4
184
184
5.6 k
tête
1
3
101
101
2.8 k
comment
1
1
633
633
633
microprocesseur
1
2
254
254
1 k
athlete
1
2
235
235
235
Thể loại:Thành ngữ tiếng Pháp
1
2
221
221
1.5 k
brun
1
2
205
205
1.2 k
français
1
2
196
196
196
máy điện toán
1
2
179
179
2.3 k
bête
1
2
52
52
493
dụng cụ
1
4
74
194
585
échographie
1
2
162
162
1.1 k
fabuleux
1
2
-140
140
2.4 k
host
1
2
10
10
3.1 k
proportion
1
1
492
492
492
en quelque sorte
1
2
76
82
1.4 k
printemps
1
2
52
52
939
удаляться
1
2
44
44
539
снаружи
1
2
40
40
515
тетива
1
1
407
407
407
người dẫn chương trình
1
2
27
27
27
sense of humor
1
2
17
17
17
Kết
1
1
371
371
371
trăng lưỡi liềm đỏ
1
1
343
343
343
xẻng
1
1
343
343
343
cửa sông
1
1
340
340
340
dễ nghe
1
1
338
338
338
chất rắn
1
1
339
339
339
đội quân
1
1
321
321
321
thuật điêu khắc
1
1
318
318
318
vật chủ
1
1
314
314
314
điêu khắc
1
1
313
313
313
bốc lửa
1
1
307
307
307
khiêu gợi
1
1
305
305
305
dường như
1
1
306
306
306
gặp nhau
1
1
303
303
303
lấy lại
1
1
302
302
302
chất đống
1
1
301
301
301
giám
1
1
298
298
298
sự giám định
1
1
295
295
295
nhà điêu khắc
1
1
291
291
291
đánh bạt
1
1
290
290
290
người dùng
1
1
290
290
290
chấm thi
1
1
287
287
287
bất kỳ
1
1
283
283
283
chủ nhà
1
1
282
282
282
người thân
1
1
280
280
280
thật sự
1
1
277
277
277
về sau
1
1
261
261
261
chậm trễ
1
1
257
257
257
bốc khói
1
1
258
258
258
nghĩa hẹp
1
1
230
230
230
Sao Mộc
1
1
226
226
226
xướng ngôn viên
1
1
220
220
1.6 k
sandwich
1
1
215
215
215
nóng bỏng
1
1
214
214
214
sense of humour
1
1
211
211
211
nghề điêu khắc
1
1
209
209
209
sum up
1
1
208
208
208
người chấm điểm
1
1
206
206
206
một cách thực tế
1
1
206
206
206
đi ra
1
1
201
201
201
vi tính
1
1
200
200
200
người chấm thi
1
1
200
200
200
có thể gọi là
1
1
199
199
199
chứa chất
1
1
198
198
198
chạm trổ
1
1
198
198
1.6 k
fenêtre
1
1
196
196
997
hấp dẫn
1
1
192
192
192
chạm khắc
1
1
190
190
190
che lấp
1
2
-4
4
3.5 k
mot
1
2
2
2
1.8 k
rapprochement
1
1
186
186
186
cháy bùng
1
1
185
185
185
vĩnh hằng
1
1
186
186
186
tỏa khói
1
1
186
186
186
đạo quân
1
1
184
184
1.2 k
combien
1
1
184
184
184
chủ tiệc
1
1
181
181
181
bờ sông
1
1
181
181
181
công cụ
1
1
181
181
181
ven biển
1
1
179
179
179
đi khỏi
2
2
63
63
1.6 k
advertisement
1
1
177
177
549
yogourt
1
1
178
178
178
dư giả
1
1
175
175
175
lui gót
1
1
176
176
176
trận bão
1
1
174
174
174
website
1
1
172
172
2.6 k
terrain
1
1
170
170
170
con bài
1
1
156
156
629
thu hút
1
1
155
155
155
websites
1
1
154
154
154
microprocesador
1
1
150
150
1.7 k
indeed
2
2
39
39
866
cella
1
1
149
149
149
Master of Ceremonies
1
1
146
146
146
expertize
2
2
26
52
2.1 k
elbow
1
1
139
139
139
tormenta
2
2
24
24
755
beta
1
1
123
123
368
giám khảo
1
1
114
114
5.1 k
fort
1
1
109
109
297
máu mủ
1
1
100
100
3.4 k
tôi
1
1
100
100
796
pamplemousse
1
1
87
87
400
phóng túng
1
1
86
86
261
máy xay sinh tố
1
1
84
84
4.3 k
mettre
1
1
78
78
961
compère
1
1
76
76
364
đồng bào