Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
June 2012
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
5
16
2.8 k
2.8 k
3.7 k
mả
3
3
2.2 k
2.2 k
2.2 k
gọt bút chì
3
4
1.6 k
1.5 k
1.5 k
coureur
3
4
628
696
2.3 k
tiếng Việt
2
4
1.3 k
1.3 k
1.3 k
lý lẽ
2
4
1.6 k
1.5 k
1.5 k
tiếng Malaysia
3
3
278
278
278
nake
2
2
1.4 k
1.4 k
1.4 k
陳
2
4
324
324
324
pencil sharpener
2
3
918
962
918
情
2
4
466
886
466
cùi bắp
2
3
740
740
740
Phú Xuân
2
4
195
213
195
không bình thường
2
4
683
683
683
nhở
2
2
189
189
189
ngu vãi
2
3
85
253
85
pencil sharpeners
2
2
113
237
113
unregular
2
2
16
16
731
kaiser
2
5
292
510
292
shaved head
2
3
824
996
824
Africa
2
4
369
369
369
bọ rùa
2
2
837
837
837
Vương quốc Anh
2
2
334
334
334
thân cột
2
2
321
321
321
dừa nước
2
2
0
1.8 k
653
tombstone
2
3
693
693
1.1 k
Britain
2
2
716
716
716
Algeria
1
3
1.7 k
1.7 k
1.7 k
dubni
2
2
0
490
553
dénouement
2
2
675
675
675
Egypt
1
3
2.6 k
2.5 k
4.2 k
faire
2
2
162
376
162
Tườu
1
3
1.6 k
1.5 k
1.5 k
seaborgi
2
3
-32
52
944
penis
2
2
38
38
569
mục tiêu
1
2
1.6 k
1.6 k
1.6 k
rutherfordi
1
2
1.3 k
1.3 k
1.3 k
bohri
1
2
1.1 k
1 k
1 k
越
2
3
0
180
579
buồi
2
2
160
160
4.1 k
okay
2
3
-55
81
1.8 k
fier
2
2
34
34
1.8 k
spectacle
1
1
1.4 k
1.4 k
1.4 k
阮
2
2
20
20
1.7 k
seigneur
2
2
18
18
1.3 k
risquer
1
6
242
376
242
𡱩
1
2
618
618
618
喃
1
1
990
990
2.2 k
nhớ
1
3
185
207
185
𡬷
1
1
839
839
839
đảo Anh
1
5
696
730
696
chiết suất
1
3
122
122
446
khách sáo
1
2
261
261
261
khắp nơi
1
2
324
324
395
Thể loại:Bản mẫu ngôn ngữ
1
2
305
393
305
䏾
1
2
318
318
318
bình yên
1
2
182
182
182
tiếng Mã Lai
1
3
66
66
3.2 k
gang
1
2
218
218
218
đích tôn
1
2
71
71
1 k
chém gió
1
2
65
65
429
chủ trì
1
2
58
58
317
Malayan
1
4
348
348
348
đẳng hướng
1
2
55
55
726
phó mát
1
3
-8
8
465
Malay
1
4
69
193
5.8 k
let
1
3
104
110
544
nhể
1
2
99
119
1.5 k
convergence
1
1
473
473
473
湳
1
2
76
76
3.8 k
bí
1
2
70
70
70
Thể loại:Điện tử học
1
1
430
430
430
跢
1
2
51
51
371
pháp lý
1
2
541
541
541
cua-rơ
1
3
493
493
493
dị hướng
1
1
405
405
405
nghĩa vụ quân sự
1
1
406
406
406
tạm ổn
1
2
405
405
405
chân không
1
2
-11
107
914
repeater
1
2
15
15
499
fondants
1
2
-13
21
4.5 k
pain
1
2
13
13
884
nhơ
1
1
386
386
386
đỉ
1
2
-7
9
805
lý luận
1
2
-6
8
526
penne
1
1
349
349
349
bao đồng
1
1
349
349
349
đáng khen
1
1
344
344
344
mảnh vụn
1
3
420
420
420
tay đua
1
1
332
332
332
đánh lạc hướng
1
1
325
325
325
độc cô cầu bại
1
1
324
324
324
㗂
1
1
323
323
323
chiếm hữu
1
1
321
321
321
rất là
1
1
316
316
316
động lực
1
1
314
314
314
nhìn chung
1
1
315
315
1018
rédhibitoire
1
1
311
311
311
đập bể
1
1
304
304
304
hàm ý
1
1
297
297
297
đính chính
1
1
296
296
296
đám đông
1
1
294
294
294
rách nát
1
1
293
293
293
ca múa
1
1
291
291
291
cầu thang
1
1
289
289
289
không biết
1
1
288
288
288
tiếng Hawaii
1
1
281
281
281
cháu trưởng
1
1
277
277
277
chôn nhau cắt rốn
1
1
276
276
276
hầm rượu
1
1
274
274
274
chuồn chuột
1
1
274
274
274
cuốc
1
1
274
274
274
chỉ có
1
1
267
267
267
mọi nơi
1
1
265
265
265
các hạ
1
1
263
263
263
thật lòng
1
1
261
261
261
chả ra ngô ra khoai
1
1
259
259
259
lạc hướng
1
1
253
253
253
ô-kê
1
1
250
250
250
chúm chím
1
2
375
375
1.2 k
phết
1
1
250
250
250
cúp điện
1
1
249
249
249
vẹo
1
1
244
244
244
tốc hành cấp tốc
1
1
245
245
245
buồn ngủ
1
1
243
243
243
tại hạ
1
1
240
240
240
nghèo rách mồng tơi
1
1
238
238
238
phô mai
1
1
237
237
237
hư bột hư đường
1
1
236
236
236
phô ma
1
1
235
235
1 k
nhỉ
1
1
234
234
234
cao tốc
1
1
234
234
234
không kém
1
1
231
231
231
biểu cảm
1
1
229
229
229
bình địa
1
1
222
222
222
thè lè bông bí
1
1
223
223
223
cắt cổ con nít
2
3
45
45
691
exclaim
1
1
219
219
219
lên cao
1
1
217
217
217
cất rượu
1
1
215
215
215
distractor
1
1
211
211
211
thumbs up
1
1
209
209
209
đa thanh
1
1
205
205
205
chửi mắng
1
1
203
203
203
gam go
2
2
84
84
1 k
thực hiện
1
1
200
200
200
tả bí lù
1
1
199
199
199
đơn âm
1
1
198
198
198
sờ sợ
1
1
192
192
192
cào xới
1
1
193
193
193
tuyển chọn