Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
May 2012
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
2
5
5.7 k
5.6 k
11 k
hoa
2
6
2.1 k
2.1 k
2 k
Rôma
1
5
7.6 k
7.4 k
10 k
me
3
3
437
437
437
đình thần
3
3
408
408
408
straw man
3
3
296
380
296
Cao Miên
2
6
544
590
544
Hoa
2
2
2 k
1.9 k
1.9 k
tầm ma
3
3
249
249
249
xốt
3
3
201
359
201
WBS
3
3
178
422
178
bà xơ
2
5
2.5 k
2.5 k
2.5 k
lạp
3
3
159
261
159
straw men
2
5
2.2 k
2.2 k
5.5 k
start
2
4
427
427
427
nghĩa vụ công an
2
5
953
1.2 k
953
nominication
3
3
480
736
480
bị can
2
2
439
439
439
favicon
3
3
380
380
380
cá đao
2
2
179
323
179
cứng đầu cứng cổ
2
3
138
212
138
oceanic fishes
3
4
0
2
1002
mả
2
2
385
385
385
Britain
2
3
317
317
317
ethnorelativism
1
4
2.4 k
2.3 k
2.3 k
qué
1
4
2.5 k
2.5 k
5.1 k
art
2
2
0
52
1.4 k
giày
3
3
35
35
4.4 k
câu
1
2
2.2 k
2.2 k
3.5 k
xơ
2
3
61
61
429
newbie
2
3
17
283
17
Boehmeria nivea
2
3
484
484
484
鱲
2
2
470
470
470
khủng long
2
2
16
16
16
Câu
2
2
427
427
427
lễ hội
2
2
427
427
427
nhiệm
2
2
379
379
379
kinh tởm
2
2
338
338
338
người Trung Quốc
2
2
332
332
332
bữa tiệc
2
3
285
287
285
colorful
2
2
316
316
1013
Rome
2
2
305
305
305
hòa thượng
2
2
262
262
262
vệ sĩ
2
2
246
246
246
bản địa
2
2
242
242
242
áo tơi
2
2
218
218
218
con thú
2
3
0
114
1.3 k
towel
2
2
212
212
212
chim chóc
2
2
207
207
207
giàu sụ
2
2
202
202
202
phép lạ
2
2
190
190
190
câu cá
2
2
179
179
179
fishing pole
1
3
931
931
1.2 k
khởi điểm
1
5
835
835
3.2 k
credit
2
3
83
83
2.6 k
bù nhìn
2
2
56
56
355
thú vật
2
2
32
32
251
lietuvis
2
2
20
20
280
détaxation
2
2
17
17
6 k
que
1
1
812
812
1.4 k
bắt đầu
1
2
307
307
307
quan thần
3
3
51
51
957
confirmed
3
3
42
42
520
lietus
3
3
20
52
877
designer
1
2
249
249
249
anh hai
1
2
227
227
227
mụt lẹo
1
2
189
189
189
oceanic fish
1
2
293
293
293
cầu kỳ
2
2
-49
73
2.5 k
rare
1
4
62
62
253
to begin with
1
2
260
260
260
bữa ăn
1
2
22
586
22
Cá Biển
1
3
24
58
398
Ba Tàu
1
1
548
548
902
khởi động
1
2
42
42
422
khủng bố
1
3
126
126
482
avian
1
2
40
40
342
đa tình
1
2
29
29
570
guarantor
1
2
138
138
661
xuất phát
1
2
82
82
472
bản sao
1
2
66
68
489
sự việc
1
2
-64
64
810
genitive
1
2
59
59
1.4 k
leverage
1
1
434
434
434
nhí nhảnh như con chó cảnh
1
2
47
47
257
nguyên niên
1
2
42
76
830
beneficiary
1
1
419
419
419
thời biểu
1
2
42
42
405
encyclopaedic
1
1
412
412
412
chữ thập
1
2
28
28
273
lụy tình
1
2
23
23
426
công thành danh toại
1
2
11
41
1017
retirement
1
2
-10
22
556
chewy
1
1
381
381
381
đại trào
1
1
379
379
379
đàn hạch
1
1
379
379
379
người mới
1
1
375
375
375
người Hoa
1
1
374
374
374
mạn phép
1
1
355
355
355
từ đồng âm khác nghĩa
1
1
353
353
353
Thể loại:Tục ngữ tiếng Việt