Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
May 2012

UsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
255.7 k5.6 k11 khoa
262.1 k2.1 k2 kRôma
157.6 k7.4 k10 kme
33437437437đình thần
33408408408straw man
33296380296Cao Miên
26544590544Hoa
222 k1.9 k1.9 ktầm ma
33249249249xốt
33201359201WBS
33178422178bà xơ
252.5 k2.5 k2.5 klạp
33159261159straw men
252.2 k2.2 k5.5 kstart
24427427427nghĩa vụ công an
259531.2 k953nominication
33480736480bị can
22439439439favicon
33380380380cá đao
22179323179cứng đầu cứng cổ
23138212138oceanic fishes
34021002mả
22385385385Britain
23317317317ethnorelativism
142.4 k2.3 k2.3 kqué
142.5 k2.5 k5.1 kart
220521.4 kgiày
3335354.4 kcâu
122.2 k2.2 k3.5 k
236161429newbie
231728317Boehmeria nivea
23484484484
22470470470khủng long
22161616Câu
22427427427lễ hội
22427427427nhiệm
22379379379kinh tởm
22338338338người Trung Quốc
22332332332bữa tiệc
23285287285colorful
223163161013Rome
22305305305hòa thượng
22262262262vệ sĩ
22246246246bản địa
22242242242áo tơi
22218218218con thú
2301141.3 ktowel
22212212212chim chóc
22207207207giàu sụ
22202202202phép lạ
22190190190câu cá
22179179179fishing pole
139319311.2 kkhởi điểm
158358353.2 kcredit
2383832.6 kbù nhìn
225656355thú vật
223232251lietuvis
222020280détaxation
2217176 kque
118128121.4 kbắt đầu
12307307307quan thần
335151957confirmed
334242520lietus
332052877designer
12249249249anh hai
12227227227mụt lẹo
12189189189oceanic fish
12293293293cầu kỳ
22-49732.5 krare
146262253to begin with
12260260260bữa ăn
122258622Cá Biển
132458398Ba Tàu
11548548902khởi động
124242422khủng bố
13126126482avian
124040342đa tình
122929570guarantor
12138138661xuất phát
128282472bản sao
126668489sự việc
12-6464810genitive
1259591.4 kleverage
11434434434nhí nhảnh như con chó cảnh
124747257nguyên niên
124276830beneficiary
11419419419thời biểu
124242405encyclopaedic
11412412412chữ thập
122828273lụy tình
122323426công thành danh toại
1211411017retirement
12-1022556chewy
11381381381đại trào
11379379379đàn hạch
11379379379người mới
11375375375người Hoa
11374374374mạn phép
11355355355từ đồng âm khác nghĩa
11353353353Thể loại:Tục ngữ tiếng Việt
Graphique des modifications May 2012
Graphique des utilisateurs May 2012
Graphique des espaces de noms May 2012