Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
December 2008
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
3
3
6.3 k
6.5 k
6.1 k
hội nghị trực tuyến
3
4
270
270
270
postprandial
1
1
-14 k
13 k
351
Bá Nha, Tử Kỳ
2
2
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Triều Tiên
3
4
159
159
159
ăn vóc học hay
2
3
436
4.2 k
676
bát bửu
2
2
579
579
579
hồ sơ yêu cầu
2
3
240
278
240
phytolith
2
2
362
362
362
bồn địa
2
2
284
284
284
pinocytotic
2
2
778
778
778
Minh Tân
3
3
199
199
199
enamor
2
2
114
114
1.3 k
lồi
2
6
557
567
557
tân cử
2
4
1
0
222
1.5 k
ask
2
5
276
590
1.4 k
elect
2
2
0
9.1 k
272
gà chọi
2
4
278
278
5.5 k
home
2
2
169
169
345
GPS
2
2
141
141
561
chết chóc
2
2
83
83
750
colleague
2
2
136
136
136
vi phân
2
3
36
36
516
démesure
2
2
61
61
362
vui vẻ
2
2
60
60
970
deluge
2
2
-44
82
476
Thiên Vương Tinh
2
2
48
48
332
nonrelativistic
2
2
26
26
2.1 k
stamp
2
2
24
24
140
TÜV
2
2
12
14
4.2 k
grave
1
4
544
544
544
-elect
1
3
341
341
805
Mạnh Thường Quân
1
1
-882
882
377
bình thuỷ tương phùng
1
1
-1.8 k
1.8 k
18
C
1
2
-398
398
17
giờ g.m.t
1
2
393
393
393
loophole
1
3
292
292
630
Mang Yang
1
3
70
472
242
bag-snatch
1
2
287
287
359
Tân Điền
1
3
241
241
259
bag-snatching
1
2
199
199
428
Hà Gặt
1
2
145
145
997
quốc
1
2
-611
653
26
diferential
1
2
104
136
104
mailstop
1
2
95
95
631
collègue
1
1
404
404
404
sỏi thực vật
1
2
337
337
337
tuyến tính
1
4
370
392
1 k
disinterest
1
4
359
359
359
phép xấp xỉ
2
2
148
148
1.3 k
friendly
1
1
228
228
1.3 k
university
1
1
226
226
573
tiếp tuyến
1
2
219
219
219
đạo hàm
1
1
190
190
190
dạ vâng
2
2
75
75
734
España
1
1
690
690
1.9 k
differential
2
2
64
64
1.2 k
fifth
1
1
-176
176
376
bậc của số đại số
2
2
60
60
2.5 k
king
1
1
-173
173
19
con rết
2
2
52
52
634
engel
2
2
48
48
1.5 k
elephant
2
2
48
48
489
германий
2
2
45
45
239
endogen
2
2
44
44
4.6 k
dar
1
1
155
155
312
birthmark
2
2
44
44
477
ванадий
2
2
42
42
317
américaniser
2
2
42
42
810
corona
2
2
42
42
811
débat
2
2
36
36
817
distract
2
2
34
34
1.2 k
divergent
2
2
33
33
3.5 k
cry
2
2
34
34
1.9 k
compagnie
2
2
34
34
714
endoscope
2
2
34
34
560
diarrhée
2
2
30
30
1 k
hébreu
2
2
30
30
2.2 k
decline
2
2
30
30
627
demesne
2
2
30
30
846
educate
2
2
30
30
2.5 k
bi
2
2
28
28
1.5 k
decide
2
2
28
28
1.5 k
become
2
2
26
26
990
ennui
2
2
24
24
787
abat
2
2
24
24
2 k
dive
2
2
24
24
2.9 k
duck
2
2
22
22
1.9 k
gag
2
2
22
22
632
bor
2
2
22
22
3.2 k
con
1
1
124
124
1.3 k
refresh
1
1
115
115
498
mài giũa
1
1
102
102
1.1 k
token
1
1
93
93
288
Gia Sinh
1
1
85
85
558
hình tượng
1
1
80
80
444
мечеть
1
1
-79
79
528
Google
1
2
72
72
501
xấp xỉ
1
5
59
79
303
phân ly
1
1
58
58
322
mở rộng
1
1
53
53
642
vô cùng
1
1
-48
48
312
煤油
1
1
-46
46
687
可燃冰
1
1
46
46
565
collégialité
1
1
46
46
523
nguyên mẫu
1
1
39
39
1.1 k
vâng
1
1
39
39
994
header
1
1
37
37
636
storage
1
1
35
35
337
footer
1
1
36
36
36
mạnh thường quân
1
1
-34
34
272
GMT
1
1
-31
31
635
xoắn
1
1
32
32
32
an voc hoc hay
1
1
28
28
1.2 k
foci
1
1
24
24
24
bát bảo
1
1
23
23
23
đồng Hà gặt
1
1
22
22
870
xử lý
1
1
23
23
23
Mangyang
1
1
20
20
20
Google™
1
1
19
19
208
tautologist
1
1
18
18
324
heliometer
1
1
16
16
770
abondant
1
1
16
16
269
booléen
1
1
15
15
805
abortif
1
1
15
15
238
vredig
1
1
14
14
468
bonito
1
1
12
12
1.1 k
obtain
1
1
9
9
783
Азия
1
1
9
9
398
化学键
2
2
-1
31
553
curcuma
2
2
1
23
521
ara
1
1
3
3
357
ựa
1
1
3
3
224
variable resistor
1
1
1
1
4.3 k
of
1
1
-1
1
685
parapluie
1
1
-1
1
385
STFU
1
1
1
1
1.6 k
bù
1
2
2
6
2.1 k
tenir
1
1
545
545
1.1 k
Monday
1
1
84
84
1.2 k
critical
1
1
-61
61
1.2 k
Thạch Thành
1
1
-56
56
1 k
her
1
1
55
55
841
田
1
1
42
42
1.6 k
phải
1
1
37
37
427
tanin
1
1
36
36
559
phương trình
1
1
30
30
1.2 k
approximate
1
1
25
25
342
hội tụ
1
1
23
23
534
ありがとう
1
1
18
18
888
context