Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
April 2008
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
3
8
903
5.9 k
903
độ muối nước biển
2
4
485
7.2 k
485
thương hiệu
3
3
237
237
237
cáo bạch
3
4
437
439
437
bất động sản
2
2
530
530
530
ringtone
2
4
761
761
761
nước nặng
2
4
236
240
236
water apple
2
3
573
705
573
thấu kính máy ảnh
2
3
166
186
5.4 k
live
2
6
409
427
812
annuity
2
3
97
97
992
custody
2
4
123
1.9 k
123
peacock bass
2
3
191
2 k
662
sách trắng
2
2
10
22
1.4 k
mortgage
2
3
0
1.3 k
385
danh thiếp
2
5
153
161
908
astrolabe
2
4
81
303
525
bà phước
3
3
39
41
1.9 k
cheap
2
2
97
97
340
tiềm năng
2
2
81
97
521
hối đoái
2
2
503
503
503
methoxy
2
2
427
427
427
JSP
1
2
-1.1 k
1.1 k
1.6 k
này
2
3
229
229
1.1 k
язык
2
2
0
20
0
Thể loại:Tiếng Mã Lai
2
2
160
160
160
inscient
2
3
170
170
982
chi tiết
2
5
513
537
513
might
2
4
-29
73
2.8 k
wall
2
3
-68
122
815
debit
2
3
-57
61
660
portmanteau
2
2
559
559
559
tagline
2
2
36
36
6.8 k
pour
2
2
-31
59
298
paul
2
2
91
91
1.3 k
bảo vệ
2
2
-19
19
6.4 k
or
1
2
563
563
563
kiến trúc phần mềm
1
2
553
553
553
hỗn hợp đẳng phí
2
2
396
396
396
brand name
1
2
493
493
493
tiền công danh nghĩa
1
2
425
425
425
khoảng lùi
1
1
910
910
910
tài nguyên biển
2
2
2
2
524
sycophant
2
2
2
2
799
disparate
2
2
0
2
2 k
roman
1
2
440
440
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
1
1
811
811
1.9 k
nảy
1
4
565
567
565
độ clo
1
5
119
129
378
opportunity cost
1
4
158
158
436
opportunity cost of capital
1
1
689
689
689
on-deck circle
1
1
662
662
662
không gian tự do
2
2
32
32
32
MPs
2
2
24
24
974
lúa
1
1
614
614
614
liên kết đôi
1
2
108
108
408
opportunity cost of money holding
1
2
730
730
1.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Estonia
1
2
96
96
3.6 k
quái
1
1
591
591
591
kỹ sư cầu nối
1
1
588
588
588
kỹ sư điện tử
1
1
559
559
559
phẫu thuật tổng quát
1
2
-35
179
7 k
account
1
2
183
183
5.3 k
push
1
1
556
556
556
chuỗi hội tụ
1
2
51
51
1.1 k
vâng
1
1
549
549
549
phát hành riêng lẻ
1
1
546
546
546
bùng nổ dân số
1
3
124
124
571
traveler
1
1
529
529
902
sinh viên
1
2
23
35
313
book value
1
1
518
518
518
mưa vượt thấm
1
1
518
518
518
khớp thần kinh
1
2
-15
15
332
khí gió
1
2
15
17
1.7 k
accrue
1
1
452
452
452
dữ liệu
1
1
445
445
692
ecclesiasticus
1
1
438
438
438
phản ứng vô cơ
1
2
54
54
1.1 k
derivative
1
2
41
41
287
cost of capital
1
2
-18
116
617
gentile
1
2
13
73
3.6 k
thôi
1
2
19
19
378
appontage
1
2
-17
17
687
lêu
1
2
10
10
694
vĩ lệnh
1
2
-6
14
399
xa xỉ
1
1
337
337
521
nhà nước
1
4
5
11
2.3 k
allow
2
3
72
72
558
bore
1
1
250
250
810
газета
2
3
48
48
836
fame
1
1
210
210
683
музей
1
1
203
203
994
leeway
1
1
196
196
738
имя
1
1
193
193
673
стул
1
1
178
178
726
окно
2
2
48
48
750
dix-sept
2
2
48
48
757
dix-huit
2
2
48
48
745
dix-neuf
1
1
156
156
2.2 k
và
2
2
40
40
1.6 k
complete
2
2
28
28
806
adverb
2
2
24
24
1.1 k
tale
1
1
113
113
1 k
nghiêm
1
1
111
111
710
Азия
1
1
103
103
6.2 k
strike
1
1
101
101
2.7 k
triangle
1
1
102
102
612
cooperative
1
1
85
85
4 k
cùng
1
1
83
83
277
over the counter market
1
1
79
79
79
waterapple
1
1
75
75
779
ồ
1
1
72
72
903
subsidiary
1
1
71
71
309
flat yield
1
1
71
71
190
stones
1
1
69
69
306
nominal yield
1
1
63
63
571
phải gió
1
1
57
57
471
êu
1
1
58
58
1.1 k
coupon
1
1
58
58
1.6 k
sword
1
1
55
55
1.7 k
mass
1
1
55
55
155
respected
1
1
56
56
382
playful
1
1
53
53
2.1 k
cruel
1
1
-51
51
2.4 k
gian
1
1
51
51
1009
minimum
1
1
-50
50
298
êu ôi
1
1
46
46
1 k
với
1
1
40
40
1.1 k
kìa
1
1
40
40
2.5 k
yield
1
1
39
39
39
Kiến trúc phần mềm
1
1
38
38
38
Hỗn hợp đẳng phí
1
1
38
38
38
Tiền công danh nghĩa
1
1
37
37
37
Thấu kính máy ảnh
1
1
36
36
302
par value
1
1
-32
32
1.6 k
palm
1
1
32
32
1.1 k
деятельность
1
1
32
32
418
dynamism
1
1
30
30
268
khỉ gió
1
1
30
30
606
remains
1
1
28
28
2.4 k
ridicule
1
1
28
28
257
dividend yield
1
1
28
28
943
tho’
1
1
26
26
564
emit
1
1
26
26
26
Peacock bass
1
1
24
24
1.8 k
Thể loại:Mục từ tiếng Nhật
1
1
24
24
2.6 k
term
1
1
23
23
515
nationalisation
1
1
-22
22
794
overwhelming
1
1
22
22
2.6 k
roi
1
1
20
20
363
vespasienne