Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2008
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
5
7
418
426
418
abelian
5
9
502
514
502
Bắc Kinh
2
6
6.5 k
6.4 k
6.4 k
or
4
4
502
6.6 k
502
bình phong
3
5
3.7 k
3.6 k
3.6 k
vi
4
4
25
213
25
par example
4
5
306
342
306
音
1
2
-18 k
17 k
1.3 k
Thạch Thành
3
3
1 k
1017
1017
匚
3
9
705
1 k
1.1 k
hướng đạo
3
3
899
899
899
勹
3
4
1.9 k
1.9 k
1.9 k
England
3
5
199
199
694
binh chủng
2
5
1.4 k
1.4 k
1.4 k
toàn cầu hóa
3
4
647
673
647
Sao Kim
3
3
17
25
379
Thuỷ Dương
3
3
-9
41
278
Viên Nội
2
3
932
932
1.3 k
ta
3
3
392
392
392
bầu dục
2
6
553
553
553
globalisation
2
6
514
570
514
viên
2
2
768
768
768
bóng bàn
2
3
520
522
520
đi lại
2
6
369
369
369
globalization
3
4
36
176
3.8 k
bị
2
5
378
378
849
Neptune
2
4
365
365
365
Sao Hôm
2
2
548
548
548
liên
2
4
459
459
459
thiên địch
2
2
486
764
486
bào tử
2
3
357
357
357
viễn
3
3
18
18
358
euclidien
2
6
194
322
499
Wyandotte
2
3
435
435
435
vi vu
2
5
667
667
667
hình học họa hình
2
2
372
372
372
chữ Quốc Ngữ
2
3
319
319
319
cập
3
4
246
246
246
𨴦
2
3
296
296
296
Sao Mai
2
2
329
329
329
Hà Tĩnh
3
3
236
236
236
譎
2
3
246
246
246
viễn vông
3
3
226
226
226
柒
3
3
225
225
225
谲
3
3
222
222
222
漆
3
3
222
222
222
巧
3
3
220
220
220
轉
3
3
204
204
204
移
3
3
187
187
187
𨷑
2
2
230
230
613
máy tính toán
3
3
169
169
169
𨶛
2
3
169
169
247
hoạn đồ
2
3
31
39
312
Hải Vương tinh
2
2
176
206
197
Kim Tinh
2
3
136
136
360
nhãn giới
2
2
151
151
236
giải nguyên
2
2
138
138
229
nhà rường
2
2
115
115
1 k
đại dương
3
3
58
58
11 k
play
2
2
114
114
197
hoạn lộ
2
2
605
605
605
色素性乾皮症
3
3
36
48
605
preposition
2
2
-83
135
277
coset
3
3
-19
49
3.5 k
sit
2
3
7
29
324
wisigoth
2
3
-7
19
357
neptunian
2
2
47
47
328
thỏa thuê
2
2
-34
92
592
不入虎穴,焉得虎子
2
2
34
34
411
horseman
2
2
18
18
146
xipho
2
2
16
26
405
wisigothique
2
2
-13
31
205
презерватив
2
2
-10
10
336
mydriatic
2
2
465
465
465
sêu
2
2
406
406
406
zeolit
2
3
275
341
3 k
shade
2
2
289
289
478
sêu tết
2
2
236
236
444
trấn phong
2
4
145
145
516
tiền án
2
2
222
222
222
thỏa thê
2
3
170
172
369
香港
2
2
204
204
204
nhỡn giới
2
2
204
204
204
移轉
2
3
153
153
153
𦉱
2
3
153
153
153
丁𡥵
3
3
54
54
1.9 k
lion
3
3
50
50
1.1 k
classic
3
3
26
26
1.3 k
alto
3
3
23
33
536
cursor
2
4
38
74
565
hoạt náo viên
2
2
101
101
101
𡥵
1
2
-2.1 k
2.1 k
261
Thiệu Hoá
2
2
69
83
1.5 k
lé
2
3
3
3.8 k
391
bảng hiệu
2
2
24
26
366
retinal
2
2
11
35
403
becquerel
1
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
bánh kếp
2
2
0
262
492
khách quan
2
3
0
16
579
институт
2
2
4
12
307
hippy