Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
Statistics on recent changes
6 h
12 h
24 h
48 h
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
877
0
0
Đặc biệt:Tìm kiếm
721
0
0
Wiktionary:Trang Chính
241
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
173
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
25
2
2
1
0
2.8 k
1.4 k
phản ứng
13
1
1
42
42
412
ngẩn ngơ
8
1
1
212
212
1.1 k
baba
7
1
2
199
199
199
nyingi
6
1
1
131
131
131
studio album
5
1
1
343
343
343
uusnatsismi
5
1
1
256
256
256
studioalbumi
4
1
2
261
261
261
bamagyək
4
1
2
252
252
252
banyangwe
4
1
2
216
216
216
baba babanggi
4
1
1
235
235
235
bama war
4
1
1
237
237
237
baanpɨri
4
1
1
233
233
233
bammi
4
1
1
228
228
228
bama pampar
4
1
1
229
229
229
bara ɗer
4
1
1
222
222
222
'etli
4
1
1
219
219
219
bama swaghan
4
1
1
211
211
211
balyam
4
1
1
196
196
196
nəm
4
1
1
196
196
196
zup
4
1
1
198
198
198
kromsa
4
1
1
195
195
452
ween
3
1
1
425
425
425
astronautti
3
1
1
265
265
265
bagərəm
3
1
1
256
256
256
badem
3
1
1
249
249
249
bapakɨr
3
1
1
218
218
218
bama parauta
3
1
1
216
216
216
bama mor
3
1
1
212
212
212
banggira
3
1
1
215
215
215
badake
3
1
1
210
210
210
bapeɓarfan
3
1
1
211
211
211
Balyam
3
1
1
211
211
211
baɓyer
3
1
1
208
208
208
bango
3
1
1
205
205
205
baansa
3
1
1
206
206
206
badoki
3
1
1
203
203
203
bakar
3
1
1
199
199
199
gaamfi
3
1
1
195
195
195
ɗiin
3
1
1
196
196
196
magha
3
1
1
195
195
195
tuun
3
1
1
196
196
196
upsi
3
1
1
176
176
176
aŋgwe
3
1
1
58
58
906
Premier League
2
1
1
1
1
356
thẫn thờ
2
1
1
213
213
421
bara
1
6
639
639
639
ngẫn ngờ
1
3
315
341
315
ngờ ngẫn
1
2
10
12
734
defender
1
2
-100
100
356
Bản mẫu:RQ:Đoàn Giỏi Đất rừng phương Nam
1
1
4.6 k
4.5 k
508 k
Thảo luận Wiktionary:Thảo luận
1
1
67
67
67
Bản mẫu:RQ:Doan Gioi Dat rung phuong Nam
1
1
48
48
48
Bản mẫu:Giới thiệu Wiktionary
1
1
41
41
269
sụt giảm
1
2
51
51
3.4 k
Thành viên:Nguyên Hưng Trần
1
1
89
89
683
Thành viên:Nguyên Hưng Trần/common.css
1
2
12
14
1.2 k
Thảo luận:lành
1
1
74
74
74
Thể loại:Động từ tiếng Mangas
1
1
72
72
72
Thể loại:Tính từ tiếng Mangas
1
1
66
66
66
Thể loại:Số tiếng Mangas