Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2009
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
13
15
-28
12 k
3.8 k
lồn
7
11
1
1.5 k
8.6 k
1.8 k
điện hoa
5
6
484
484
484
nói chung
5
6
464
466
938
tắm tiên
4
8
558
558
558
khẩu phật tâm xà
4
9
0
536
338
tốc ký
4
5
79
83
561
bắt chước
2
4
8 k
7.8 k
8 k
thừa phát lại
4
8
756
770
756
chính sách
4
5
619
739
619
ficken
4
6
412
412
412
Microsoft Word
3
4
489
489
489
chữa bệnh
5
8
192
192
3.8 k
form
4
4
458
458
458
CNN
4
5
255
255
255
morph
2
3
-5.8 k
5.9 k
497
hội nghị trực tuyến
3
5
362
2.7 k
362
khúc luyện
4
9
1.9 k
1.9 k
1.9 k
C
3
3
251
275
251
PTSC
3
4
0
190 k
706
Bát tiên
4
12
162
162
3.4 k
record
3
6
3.6 k
3.5 k
4.3 k
oath
3
4
545
581
545
chất lỏng
3
4
960
972
960
smartphone
3
8
679
739
679
Milky Way
4
7
84
144
608
footnote
4
4
346
696
346
aqua regia
4
6
178
206
4 k
present
4
4
-254
322
1.1 k
clipboard
2
3
812
3 k
812
freak out
3
3
348
348
348
nhậm chức
4
5
12
396
438
VGT
4
5
90
90
2.8 k
menu
3
7
-63
209
441
checkbox
3
4
1.1 k
1 k
1 k
civil society
4
10
116
448
2 k
pigeon
3
9
196
196
1.1 k
cell
3
6
334
334
334
wildcard
3
3
23
179
23
hi vọng
2
6
751
751
751
vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
4
12
372
586
1.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Đan Mạch
3
3
13
25
837
giáo điều
3
6
161
179
161
mail merge
2
3
924
1006
924
vừa rồi
4
6
232
258
908
metro
4
5
735
735
735
thuật toán
2
2
-4.2 k
4.2 k
252
futsal
4
8
66
192
2 k
sex
3
4
1.7 k
1.6 k
1.6 k
mobile phone
3
6
185
209
1.4 k
commit
3
6
77
159
904
Jolly Roger
3
5
204
204
646
toán học
3
6
157
165
2.1 k
tab
2
6
571
599
571
dẫn lái
3
3
285
285
285
hữu danh vô thật
3
3
243
281
243
xả láng
2
3
638
638
638
tốt gỗ hơn tốt nước sơn
3
3
1.3 k
1.3 k
1.6 k
FYI
3
5
136
136
514
descriptor
2
4
552
554
552
lạy ông tôi ở bụi này
3
6
16
72
1.4 k
del
3
3
81
927
572
cứt
3
3
153
153
838
roam
2
2
686
720
686
qua sông thì phải lụy đò
2
4
475
475
475
gậy ông đập lưng ông
3
4
-20
98
488
hữu danh vô thực
2
3
474
474
474
ruột bỏ ra, da bọc vào
4
8
-63
1.1 k
649
begin
2
2
627
627
627
vỏ quít dày có móng tay nhọn
3
3
58
82
1.3 k
chồng
2
3
436
436
436
chuột sa chĩnh gạo
3
13
373
495
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Do Thái
2
3
390
402
390
múa rìu qua mắt thợ
3
4
851
851
921
Thể loại:Danh từ tiếng Galicia
2
3
351
351
351
vắng chủ nhà gà vọc nhiều tôm
2
2
511
511
511
điếc không sợ súng
3
4
413
413
413
xét
2
2
491
491
491
con dại cái mang
2
3
445
445
445
phồn thể
2
6
1.5 k
1.4 k
1.4 k
webcam
2
2
471
471
471
bắt cóc bỏ dĩa
3
4
321
471
321
Wikcionário
2
2
2.2 k
2.2 k
2.2 k
toward
3
3
89
1.8 k
463
Thể loại:Động từ tiếng Anh chia ở ngôi thứ ba số ít
4
7
104
104
1.3 k
liberal
3
10
434
434
1.7 k
bury
3
5
244
266
255
IMO
3
5
592
614
592
setback
2
5
1.4 k
1.4 k
1.4 k
LAN
2
2
2.1 k
2 k
2 k
WLAN
3
3
318
318
318
tiếng Việt Nam
3
6
579
579
1.2 k
Sunday
2
2
353
381
1008
kinh thiên động địa
3
22
797
797
797
ข้าว
2
2
345
345
345
ném đá giấu tay
3
5
188
196
1.1 k
everyday
3
5
150
150
150
window manager
2
2
298
298
639
môi hở răng lạnh
3
4
74
74
74
đéo
2
3
1.4 k
1.4 k
1.4 k
video conference
2
2
212
592
212
tiếng Trung
2
2
275
275
275
hội nghị truyền hình
2
3
1.2 k
1.2 k
1.6 k
ultimately
2
2
215
469
215
đòn gió
3
3
155
413
155
clipart
3
3
188
188
188
LNG
3
4
131
131
1.3 k
tập hợp
2
4
947
947
1.4 k
peripheral
2
5
875
875
875
plug and play
3
4
106
140
530
развеваться
2
3
1 k
1 k
1 k
game console
4
4
36
36
1.7 k
fugl
2
5
966
966
966
WAN
4
5
37
49
1.5 k
fuck
2
5
975
975
975
snowfall
3
5
464
464
1.7 k
hint
2
4
586
586
586
bất chấp
3
4
34
168
1.2 k
kinh tế
3
4
30
158
783
english
2
8
645
645
1.1 k
Saturday
4
11
60
156
6.5 k
drop
2
4
724
888
724
viện đại học
3
10
130
130
1.5 k
tea
3
3
61
145
658
coordinate
3
9
56
112
1.1 k
Monday
2
2
115
115
1.1 k
quốc
2
8
599
635
1.1 k
Wednesday
2
6
839
839
839
hopeful
2
8
598
598
1 k
Tuesday
3
6
215
241
215
pie chart
3
3
19
145
3.5 k
tiếng Anh
3
8
199
199
796
haven
2
2
94
94
94
tráng dương
3
3
15
81
790
British
2
3
541
541
541
kinh cung chi điểu
2
2
19
365
19
con cặc
2
8
565
565
1 k
Thursday
3
7
72
198
2.8 k
view
3
3
428
428
428
ลม
3
8
133
133
6.7 k
bear
2
2
17
79
17
con cò
2
2
518
518
518
nấm men
2
11
422
564
1.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Hungary