Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
September 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
259
4
5
1
61
475
đéo
22
4
4
0
12 k
3 k
cần
52
3
9
0
128
1.2 k
thánh
13
3
4
1
0
6.1 k
1.5 k
tuổi
23
3
4
106
118
327
socialise
49
3
4
0
2.3 k
1.1 k
thấy
3 k
2
2
0
4
837
s
1.2 k
2
2
0
514
308
Huế
220
2
2
0
5.6 k
2.8 k
các
191
2
2
0
3 k
1.5 k
được
108
2
2
0
60
2.6 k
welcome
78
2
2
0
912
456
tiếp tục
67
2
2
0
2.9 k
1.4 k
nửa
67
2
2
0
2.1 k
1.1 k
tục
75
2
2
0
8
259
đụ má
75
2
2
0
20
344
nhắc nhở
54
2
3
0
32
573
quéo
54
2
2
0
0
969
experience
9
2
2
0
5.3 k
636
rọ đá
2
2
0
536
271
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
13
2
2
0
8.6 k
4.3 k
cùng
2
2
0
2
256
Thể loại:Thư pháp chữ Hán
2
2
0
4
0
Thể loại:Tiếng Mông
23
2
2
0
194
229
trường tồn
8
2
2
396
396
396
điểm yếu
15
2
2
0
7.3 k
3.7 k
bạn
24
2
2
-95
95
238
kiều nữ
45
2
2
0
1.2 k
1.1 k
hiện tại
21
2
2
0
5.6 k
2.8 k
huyền
13
2
2
0
590
1.5 k
giàn
17
2
2
0
5.7 k
2.9 k
thì
9
2
2
0
6.9 k
3.4 k
sát
2
2
2
331
331
331
dưng lên
18
2
2
23
81
313
feedback
18
2
4
0
184
3.3 k
terre
11
2
2
0
5.6 k
2.8 k
bắt
6
2
2
0
6.5 k
3.2 k
hợp
9
2
2
0
5.2 k
2.6 k
đến
28
2
4
0
76
684
kỷ luật
11
2
2
0
4.3 k
2.1 k
và
24
2
2
0
876
276
sục cặc
5
2
2
0
5.3 k
2.6 k
vừa
10
2
2
0
4.3 k
2.1 k
giản
9
2
2
-24
28
332
triệt thoái
13
2
2
0
3.4 k
1.7 k
vấn
30
2
2
0
14
309
khựa
7
2
2
0
4.5 k
2.2 k
đích
9
2
2
0
3.8 k
1.9 k
hè
12
2
2
0
2.7 k
1.3 k
chở
15
2
2
0
2 k
1012
ra rại
6
2
2
0
3.7 k
1.8 k
khao
15
2
2
0
1.8 k
937
kháo
10
2
2
0
2.5 k
1.3 k
phút
14
2
2
0
726
363
gọn gàng
7
2
2
0
2.7 k
1.3 k
dãy
20
2
2
0
4
4.7 k
sang
20
2
2
0
2
2.2 k
mặt
5
2
2
0
2.7 k
1.3 k
tượng
6
2
2
0
2.4 k
1.2 k
nhưng
18
2
2
0
14
258
thiết lập
5
2
2
0
2.6 k
2.4 k
lương
7
2
2
0
2.1 k
1.1 k
cóc
13
2
2
0
440
220
trông thấy
10
2
2
0
1.4 k
718
rưỡi
16
2
2
0
86
2.5 k
xa
9
2
2
0
778
742
An Lĩnh
16
2
2
0
46
431
ngơ ngác
6
2
2
0
2 k
1 k
gọn
12
2
3
0
136
515
tài liệu
6
2
2
0
1.9 k
982
nấy
7
2
2
0
864
432
không gọn gàng
7
2
2
0
730
365
đích thân
14
2
2
0
4
2 k
ill
7
2
2
0
698
349
chủ đích
11
2
2
0
272
646
đoạt
9
2
2
0
476
238
vấn an
9
2
2
0
440
220
gọn ghẽ
6
2
2
0
1.3 k
686
nhiệm vụ
12
2
2
0
18
1007
xong
8
2
2
0
368
246
rename
10
2
2
0
54
307
nghếch ngác
10
2
2
0
28
1.7 k
tù
9
2
2
0
2
798
ri
7
2
2
0
100
414
ga tô
8
2
2
0
6
283
oxaloacetate
7
2
2
1
33
1.9 k
bồ
4
2
2
0
2
2.3 k
instant
87
1
1
83
83
1.4 k
子
9
1
2
1.2 k
1.2 k
1.2 k
siêu hư cấu
7
1
2
313
313
313
crowdsourcing
4
1
2
313
313
313
ᠴᠤ
7
1
3
75
105
348
stoichiometry
10
1
4
34
34
264
outsourcing
5
1
2
185
185
185
false positive
3
1
2
197
197
1.2 k
nổ
5
1
2
126
126
403
stoichiometric
1
1
36
36
2.1 k
before
3
1
1
490
490
490
Mãn Châu
4
1
1
470
470
470
ᠪᠠᠶᠢᠳᠠᠯ
3
1
1
461
461
461
байдал
3
1
1
415
415
415
Mông Cổ
3
1
1
359
359
359
ᠠᠯᠢ
4
1
1
318
318
318
ᠤᠭ
5
1
1
295
295
295
ᠬᠥᠳᠡᠭᠡ
4
1
1
310
310
310
уг
4
1
1
289
289
289
席
3
1
1
296
296
296
ᠲᠠᠯᠠᠪᠠᠢ
2
1
1
308
308
308
ч
9
1
1
190
190
190
เบาะ
4
1
1
272
272
272
ᠡᠨᠡ
3
1
1
287
287
287
талбай
9
1
1
176
176
176
駅
3
1
1
276
276
276
ᠪᠦᠬᠦᠢ
3
1
1
273
273
273
аль
4
1
1
253
253
253
池
3
1
1
268
268
268
бүхий
1
1
5
5
256
rice cooker
4
1
1
205
205
205
สอง
3
1
1
223
223
223
хөдөө
3
1
1
222
222
222
聞く
4
1
1
203
203
203
ห้า
45
1
1
12
12
321
Rai
3
1
1
211
211
211
เจ็ด
5
1
1
177
177
177
エア
3
1
1
210
210
210
สิบ
3
1
1
208
208
208
เก้า
3
1
1
207
207
207
энэ
3
1
1
206
206
206
秋
5
1
1
169
169
169
ดุ
3
1
1
203
203
203
สี่
3
1
1
204
204
204
แปด
3
1
1
201
201
201
โปะ
4
1
2
-3
3
371
thảm họa
3
1
1
201
201
201
สาม
3
1
1
198
198
198
西瓜
3
1
1
199
199
199
หก
3
1
1
197
197
197
เหาะ
3
1
1
199
199
199
ผัวะ
3
1
1
196
196
196
แกะ
5
1
1
161
161
161
ดี
3
1
1
192
192
192
แยะ
12
1
1
-37
37
189
airway
2
1
1
203
203
203
เคาะ
4
1
1
162
162
162
เตะ
3
1
1
174
174
174
ละ
4
1
1
154
154
154
世界
3
1
1
171
171
171
แฉะ
3
1
1
163
163
163
แวะ
3
1
1
163
163
163
เยอะ
3
1
1
157
157
157
青い