Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
24 k
11
17
1
-109
3.2 k
2.3 k
Sài Gòn
713
4
4
1
0
4 k
415
phó từ
1.4 k
2
2
1
0
634
317
dồi dào
585
2
2
1
0
840
1.6 k
search
471
2
3
1
0
244
1.1 k
trục trặc
86
6
7
1
-36
64
371
viết tắt
121
3
6
1
0
82
564
buồi
327
2
2
1
0
0
358
đường xá
13
3
4
1
0
6.1 k
1.5 k
tuổi
26
3
4
1
26
508
2.4 k
board
15
3
4
1
18
352
1.3 k
appearance
11
2
4
1
0
0
2.1 k
hoà
25
2
4
1
11
91
397
dư dả
22
3
3
1
15
197
1.2 k
những
135 k
2
2
-91
93
4 k
lồn
467 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
44 k
13
25
0
762
1 k
cặc
227 k
0
0
Trang Chính
35 k
7
9
-53
423
629
Hà Nội
35 k
3
4
-398
444
3.5 k
từ điển
30 k
4
7
-43
109
1.1 k
what the fuck
36 k
3
3
-336
586
1.6 k
fuck
20 k
3
3
-170
192
4.5 k
dịch
68 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
11 k
3
3
-1.5 k
1.5 k
150
FYI
7.8 k
8
9
-40
604
308
Huế
50 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
11 k
2
3
-419
455
1.2 k
t
9.7 k
4
6
-394
494
640
f
13 k
2
2
0
20
600
dấu hai chấm
17 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
13 k
1
1
13
13
797
sexto
12 k
1
1
9
9
1.5 k
p
13 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
11 k
0
0
surge
3.6 k
5
6
-372
434
404
L
4.8 k
3
3
9
13
837
s
4 k
4
6
-200
668
382
blowjob
8 k
1
1
-73
73
341
sơ suất
6.9 k
1
1
-433
433
803
deadline
5.6 k
1
1
-362
362
408
F
6 k
0
0
khăng
1.1 k
4
4
-53
87
1.5 k
bậc
1.2 k
5
7
1
147
475
đéo
5.1 k
0
0
cổ xúy
980
3
4
261
9.3 k
753
cầm kì thi họa
4.4 k
0
0
lầu xanh
4.4 k
0
0
Thanh Chương
3.4 k
1
1
-417
417
178
D
3.8 k
0
0
ròng
3.4 k
1
1
13
13
727
vendu
3 k
1
1
-580
580
3.3 k
please
3.6 k
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
3.4 k
0
0
trắc ẩn
1.1 k
2
2
30
30
1.1 k
surgery
1.5 k
2
2
0
48
630
tùy bút
2.7 k
1
1
12
12
9.1 k
call
3 k
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
3 k
0
0
xẻ
2.9 k
0
0
xếch
1 k
2
2
0
94
474
chia sẻ
2.7 k
0
0
thông cảm
2.6 k
0
0
vần
2.4 k
0
0
sẻ
2.3 k
0
0
care
2.2 k
0
0
kiêng
2.2 k
0
0
dâng
2.1 k
0
0
holy shit
2 k
0
0
huỷ bỏ
2 k
0
0
comment
2.4 k
1
1
4
4
352
từ nguyên
1.8 k
0
0
amphioxus
1.8 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
1.7 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Pháp
1.6 k
0
0
nhấc
1.6 k
0
0
free
1.6 k
0
0
xâu
1.5 k
0
0
sào
1.5 k
0
0
man
1.4 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
1.1 k
1
1
11
11
2.3 k
sex
1.4 k
0
0
dẫn
1.4 k
0
0
tập trung
1.3 k
0
0
con
1.3 k
0
0
dòng
1.2 k
0
0
phò
1.1 k
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Hán
1.1 k
0
0
xao xuyến
1.1 k
0
0
style
1 k
0
0
máu chảy ruột mềm
1 k
0
0
thốn
926
2
2
0
60
2.6 k
welcome
996
1
1
-486
486
2 k
crush
905
1
1
-1.2 k
1.2 k
412
November
992
0
0
hủy bỏ
537
5
7
-214
426
534
WTF
161
12
24
0
9.7 k
718
rưỡi
943
0
0
đẳng thức
940
0
0
pareidolia
901
1
1
17
17
1.4 k
september
646
4
4
-18
54
340
Hà Tĩnh
886
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Nôm
884
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Quan Thoại
842
1
1
21
21
1 k
hiệu suất
569
4
4
0
70
245
Vinh
857
0
0
đại từ
799
0
0
gắng
783
0
0
miếng
771
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
761
0
0
lõa thể
726
0
0
bullshit
696
0
0
bàn
214
6
14
53
199
528
cứt
679
0
0
môi hở răng lạnh
487
2
3
114
114
2.7 k
Wikipedia
671
0
0
xanthophyll
667
0
0
suôn sẻ
665
0
0
dỗ
662
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Anh
662
0
0
cầu tiêu
645
0
0
hèn nhát
608
1
1
15
15
1 k
tobacco
268
4
7
-11
167
537
súc vật
635
0
0
xem xét
629
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Anh
591
0
0
khi dễ
547
1
1
-58
58
318
thâm niên
298
3
3
12
5.6 k
2.8 k
các
452
2
2
0
2
1.2 k
hoặc
300
2
2
-2.4 k
2.3 k
384
khí chất
558
0
0
rung rinh
521
1
1
-49
49
560
APEC
554
0
0
liệt sĩ
548
0
0
cum
544
0
0
group
531
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
520
0
0
sổ lồng
507
0
0
Thể loại:Phó từ tiếng Việt
501
0
0
Ái Nhĩ Lan
47
5
8
1 k
5 k
1012
ra rại
376
2
2
28
28
3.8 k
report
342
2
3
0
20
2 k
go off
500
0
0
tứ đại oán
326
2
2
0
100
236
gió heo may
462
1
1
12
12
6.8 k
drop
495
0
0
allow
80
6
6
0
1.8 k
1.7 k
đúng
191
4
4
0
82
1.1 k
trông
257
2
2
-23
23
256
chôn nhau cắt rốn
435
1
1
12
12
6 k
seen