Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
July 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
29 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
19 k
0
0
Trang Chính
11 k
0
0
lồn
4.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.4 k
2
2
0
46
3.5 k
từ điển
3.3 k
0
0
p
3.3 k
0
0
what the fuck
3.1 k
1
2
0
44
1 k
cặc
3 k
1
1
113
113
1.6 k
fuck
2.9 k
0
0
t
2.8 k
2
2
0
16
629
Hà Nội
2.5 k
0
0
f
2 k
3
4
0
50
2.3 k
Sài Gòn
2 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.7 k
0
0
dịch
1.1 k
0
0
L
950
2
2
-1.3 k
1.3 k
150
FYI
853
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
639
0
0
D
626
0
0
xếch
491
0
0
sơ suất
484
0
0
Huế
480
0
0
liệt sĩ
467
0
0
holy shit
458
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
442
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Hán
441
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Quan Thoại
381
0
0
please
380
0
0
blowjob
363
0
0
sex
362
0
0
phép tính
350
0
0
bắt cóc bỏ dĩa
315
0
0
call
302
0
0
tập trung
278
0
0
Monday
263
0
0
Thanh Chương
249
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
230
0
0
amphioxus
227
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
220
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Nôm
220
0
0
donate
218
0
0
ý nghĩa
206
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
198
0
0
drop
195
0
0
thấy
169
2
2
0
1.3 k
474
cathedral
159
0
0
order
155
0
0
welcome
140
0
0
surprise
138
0
0
comment
135
0
0
hyphen
132
0
0
ngũ
131
1
1
-42
42
627
ancient
131
0
0
tứ đổ tường
127
0
0
vinegar
126
1
1
47
47
648
frog
126
0
0
design
125
0
0
phò
124
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
121
0
0
ICBM
116
0
0
thuyền quyên
114
2
2
0
2
1.2 k
hoặc
110
0
0
vất vả
109
0
0
care
108
0
0
sold
106
0
0
cổ xúy
106
0
0
trắc ẩn
105
1
1
17
17
563
simulate
102
0
0
Thể loại:Mục từ theo loại từ
94
0
0
thẻo
90
0
0
ngậy
88
0
0
trở ngại
88
0
0
trou
76
2
2
0
32
245
countable
75
1
1
-1
1
1.5 k
hẳn
75
0
0
khống
67
0
0
Thể loại:Tất cả
66
0
0
man
66
0
0
search
65
2
2
0
2
340
Hà Tĩnh
65
0
0
nạ dòng
64
0
0
dùng
63
0
0
Thể loại:Chia động từ
62
0
0
megalomania
60
0
0
review
60
0
0
amigo
56
0
0
dã tâm
55
0
0
trước
55
0
0
consulate
51
0
0
español
51
0
0
chia sẻ
50
0
0
report
50
0
0
cầm kì thi họa
50
0
0
onus
50
0
0
thumbnail
37
2
2
0
66
2 k
host
35
2
2
0
236
336
đanh đá
29
2
2
0
4
695
language
28
2
3
0
122
338
sắc sảo
20
2
10
928
1.3 k
928
â
20
3
5
114
352
547
lành mạnh
18
2
4
136
188
1.2 k
lớn
16
2
3
0
66
718
rưỡi
13
2
2
89
89
1.3 k
pizza
13
2
2
0
76
1.1 k
trông
13
2
2
0
16
1.3 k
dãy
12
2
2
0
160
812
exposure
12
1
1
25
25
1.4 k
public
11
2
3
0
48
514
lòe loẹt
10
2
3
-2
196
587
nhám
10
2
2
0
36
1.1 k
practise
10
2
2
0
16
374
hình thức
9
2
3
84
256
386
đàng điếm
9
2
2
60
60
560
nhân viên
9
2
3
0
60
465
nhích
9
1
3
231
231
231
thảo mai
9
1
2
22
22
2.2 k
instance
9
1
1
-4
4
1.4 k
collection
8
2
2
0
98
166
dí
8
2
2
0
4
386
đpcm
7
2
2
-45
103
1.2 k
affirmation
7
2
2
0
404
1.6 k
địa lý
7
2
2
7
45
332
episode
7
2
2
0
390
195
cb
7
2
2
0
54
300
nghễnh ngãng
7
2
2
0
6
1 k
nhỉ
7
1
2
-1
9
186
radiodiagnostic
7
1
1
31
31
803
ký hiệu
6
2
2
112
112
1.3 k
trong
6
2
2
0
18
2.6 k
tính
6
2
2
0
2
1.9 k
tàn
6
1
1
0
0
384
ghìm
5
2
2
166
168
166
artic hare
5
1
2
-13
41
267
Bồng Sơn
5
1
1
71
71
220
bullnose
5
1
1
2
2
625
воздействие
5
1
1
-2
2
246
angle bracket
5
1
1
35
35
265
móm mém
4
2
2
171
361
171
Socialist Republic of Vietnam
4
1
1
-33
33
864
запираться
4
1
1
13
13
238
crosshair
4
1
1
-3
3
647
thí nghiệm
4
1
1
0
0
386
CHXHCNVN
3
2
2
0
2
306
ẻo lả
3
1
2
41
41
792
fetter
3
1
1
-140
140
555
cacao
3
1
1
29
29
613
ex post facto
2
1
1
160
160
549
оборванный
2
1
1
36
36
312
wattage
2
1
1
-33
33
420
Tây Cống