Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
23 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
16 k
0
0
Trang Chính
14 k
1
1
1
1
4 k
lồn
4.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.9 k
0
0
từ điển
3.8 k
0
0
f
3.8 k
0
0
cặc
3.3 k
0
0
trắc ẩn
3.1 k
0
0
fuck
2.8 k
0
0
what the fuck
2.7 k
0
0
thông cảm
2.6 k
0
0
Hà Nội
2.5 k
0
0
t
2.1 k
2
2
0
2
2.3 k
Sài Gòn
1.9 k
0
0
FYI
1.4 k
3
4
0
44
404
L
1.2 k
0
0
D
1.2 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1 k
0
0
sơ suất
979
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
940
0
0
pareidolia
849
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
671
0
0
xanthophyll
660
0
0
bullshit
620
0
0
dịch
561
0
0
phò
538
0
0
call
440
0
0
Huế
375
0
0
frappe
374
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
366
0
0
welcome
353
0
0
gừ
339
0
0
p
331
0
0
sĩ tử
310
0
0
blowjob
286
0
0
vô tiền khoáng hậu
262
0
0
sex
248
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
228
0
0
ngoạc
223
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Quan Thoại
221
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Hán
220
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Nôm
218
0
0
holy shit
215
0
0
comment
202
0
0
deadline
195
0
0
fighting
194
0
0
seen
190
0
0
gié
189
0
0
rén
182
0
0
mổ
160
0
0
care
158
0
0
nói đớt
157
0
0
please
142
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Anh
130
0
0
you
117
0
0
tịch
111
0
0
cổ xúy
106
0
0
block
105
0
0
trịch thượng
104
0
0
search
104
0
0
sleep
90
0
0
kì thị
83
0
0
surprise
77
0
0
carbon
76
0
0
còm
74
0
0
anal
70
0
0
WTF
69
3
4
0
134
484
đe dọa
66
0
0
buff
64
0
0
tư cách
64
0
0
face
60
0
0
boss
60
0
0
topic
59
0
0
mode
59
0
0
pride
58
0
0
touch
58
0
0
frappé
58
0
0
Thể loại:Mục từ Hán-Việt
57
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
57
0
0
tap-dance
57
0
0
phát tiết
56
0
0
đéo
56
0
0
ciao
54
0
0
dance
54
0
0
xếch
53
0
0
amphioxus
50
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
50
0
0
pass
47
2
2
0
526
416
tương tư
42
1
2
-1
153
182
đuội
35
2
4
0
0
408
bắt chước
32
4
4
0
108
4.5 k
cà phê
26
2
2
0
324
480
donate
26
2
2
0
8
1.7 k
đúng
26
2
2
0
6
410
thẻo
21
2
2
0
12
531
có thể
18
3
4
0
138
288
lệt xệt
18
2
2
5
5
306
nghịch đảo
16
4
5
0
13 k
619
tàn nhang
16
2
2
0
60
2 k
kiss
16
2
2
0
206
3.9 k
từ
16
2
2
0
0
727
trớt quớt
16
2
2
0
2
704
studied
15
2
4
0
120
382
nheo nhẻo
14
2
2
-814
814
373
Chu Công
14
2
2
0
8
247
N
14
1
1
4
4
599
tào lao
13
1
1
0
0
2.7 k
Việt Nam
12
2
2
0
422
560
bất khả chiến bại
12
1
1
3
3
4.7 k
fire
11
2
2
0
4.8 k
184
đồng bóng
11
1
1
25
25
758
tắm tiên
11
1
1
12
12
426
sôi động
10
2
3
0
6.6 k
545
nám
10
2
3
0
106
297
trí lực
9
2
4
0
58
608
nhợ
9
1
1
5
5
731
quác
8
2
2
489
489
489
địa cấp thị
8
2
2
0
38
346
vô hình
8
2
2
0
6
396
lõm bõm
8
2
2
0
152
887
matinée
8
2
2
0
104
596
đói
8
2
2
0
6
360
phần thưởng
8
1
3
0
162
252
khuya khoắt
8
1
3
37
63
250
tanh tưởi
7
2
3
-356
454
315
cung Quảng, ả Hằng
7
2
2
0
124
2.6 k
lock
7
2
2
0
62
993
nọ
7
1
1
103
103
103
daughter-in-law
6
2
2
60
60
303
phiệt duyệt
6
2
2
31
31
353
phính
6
2
2
0
68
1.5 k
market
6
1
1
390
390
1.9 k
kia
6
1
1
130
130
130
ambarella
5
2
2
154
154
154
IT
5
2
2
34
34
280
rầy la
5
1
1
2.6 k
2.6 k
2.9 k
honor
5
2
2
0
494
247
ông cha
5
1
1
0
0
2.8 k
trait
5
1
1
140
140
695
cacao
4
2
2
204
242
204
thinking outside of the box
4
2
2
11
137
259
diễm lệ
4
2
2
246
246
246
lự khự
4
2
2
0
26
2.3 k
quát
4
1
1
129
129
400
купальник
4
1
1
-47
47
327
Cochinchine
4
1
1
14
14
14
I.T
4
1
1
10
10
843
upward
4
1
1
-2
2
454
burl
4
1
1
-1
1
243
tìm thấy