Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
June 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
16
4
5
0
13 k
619
tàn nhang
1.4 k
3
4
0
44
404
L
69
3
4
0
134
484
đe dọa
32
4
4
0
108
4.5 k
cà phê
18
3
4
0
138
288
lệt xệt
15
2
4
0
120
382
nheo nhẻo
9
2
4
0
58
608
nhợ
35
2
4
0
0
408
bắt chước
7
2
3
-356
454
315
cung Quảng, ả Hằng
10
2
3
0
6.6 k
545
nám
2
2
3
126
126
126
atc movie
10
2
3
0
106
297
trí lực
8
1
3
0
162
252
khuya khoắt
8
1
3
37
63
250
tanh tưởi
2.1 k
2
2
0
2
2.3 k
Sài Gòn
8
2
2
489
489
489
địa cấp thị
14
2
2
-814
814
373
Chu Công
3
2
2
221
269
221
biên chép
5
2
2
154
154
154
IT
6
2
2
60
60
303
phiệt duyệt
6
2
2
31
31
353
phính
26
2
2
0
324
480
donate
47
2
2
0
526
416
tương tư
16
2
2
0
60
2 k
kiss
8
2
2
0
38
346
vô hình
7
2
2
0
124
2.6 k
lock
8
2
2
0
6
396
lõm bõm
4
2
2
204
242
204
thinking outside of the box
6
2
2
0
68
1.5 k
market
11
2
2
0
4.8 k
184
đồng bóng
5
2
2
34
34
280
rầy la
26
2
2
0
8
1.7 k
đúng
26
2
2
0
6
410
thẻo
4
2
2
11
137
259
diễm lệ
21
2
2
0
12
531
có thể
18
2
2
5
5
306
nghịch đảo
16
2
2
0
206
3.9 k
từ
12
2
2
0
422
560
bất khả chiến bại
16
2
2
0
0
727
trớt quớt
16
2
2
0
2
704
studied
14
2
2
0
8
247
N
5
2
2
0
494
247
ông cha
8
2
2
0
152
887
matinée
8
2
2
0
104
596
đói
8
2
2
0
6
360
phần thưởng
7
2
2
0
62
993
nọ
4
2
2
246
246
246
lự khự
4
2
2
0
26
2.3 k
quát
3
2
2
0
38
514
lòe loẹt
3
1
2
146
146
1.2 k
прикрывать
42
1
2
-1
153
182
đuội
14 k
1
1
1
1
4 k
lồn
1
1
-4.7 k
4.5 k
186
Thể loại:Mục từ tiếng Séc
1
1
-3.5 k
3.4 k
195
Thể loại:Mục từ tiếng Catalan
1
1
-3.3 k
3.2 k
214
Thể loại:Mục từ tiếng Hy Lạp
1
1
-3.1 k
3 k
229
Thể loại:Mục từ tiếng Triều Tiên
1
1
-3.1 k
3 k
1.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
1
1
-2.8 k
2.8 k
195
Thể loại:Mục từ tiếng Galicia
1
1
-2.3 k
2.3 k
186
Thể loại:Mục từ tiếng Kurd
1
1
-1.9 k
1.8 k
189
Thể loại:Mục từ tiếng Khmer
1
1
-1.3 k
1.2 k
279
Thể loại:Mục từ tiếng Quảng Đông
1
1
-1.2 k
1.2 k
145
Thể loại:Màu sắc
1
1
-947
947
187
Thể loại:Mục từ đa ngữ
5
1
1
2.6 k
2.6 k
2.9 k
honor
1
1
-626
626
255
Thể loại:Mục từ tiếng Khách Gia
1
1
-505
505
243
Thể loại:Mục từ tiếng Cám
1
1
-182
182
284
Thể loại:Nội động từ tiếng Anh
1
1
-126
126
249
Thể loại:Mục từ tiếng Tương
1
1
-121
121
245
Thể loại:Mục từ tiếng Tấn
1
1
21
21
21
Atc movie
1
1
-7
7
6.1 k
casa
1
1
-6
6
451
atmospheric
6
1
1
390
390
1.9 k
kia
6
1
1
130
130
130
ambarella
7
1
1
103
103
103
daughter-in-law
1
1
283
283
283
chối phăng
11
1
1
25
25
758
tắm tiên
4
1
1
129
129
400
купальник
11
1
1
12
12
426
sôi động
3
1
1
-82
82
702
hủ tiếu
4
1
1
-47
47
327
Cochinchine
4
1
1
14
14
14
I.T
4
1
1
10
10
843
upward
14
1
1
4
4
599
tào lao
13
1
1
0
0
2.7 k
Việt Nam
12
1
1
3
3
4.7 k
fire
5
1
1
0
0
2.8 k
trait
4
1
1
-2
2
454
burl
4
1
1
-1
1
243
tìm thấy
3
1
1
0
0
1.7 k
damn
2
1
1
-5
5
758
thành phần
2
1
1
0
0
622
detention
3
1
1
243
243
243
thảo khấu
4
1
1
163
163
163
do chores
5
1
1
140
140
695
cacao
2
1
1
156
156
156
in spite of
9
1
1
5
5
731
quác
1
1
-2
2
36
CAT:CX
23 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
16 k
0
0
Trang Chính
4.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.9 k
0
0
từ điển
3.8 k
0
0
f
3.8 k
0
0
cặc
3.3 k
0
0
trắc ẩn
3.1 k
0
0
fuck
2.8 k
0
0
what the fuck
2.7 k
0
0
thông cảm
2.6 k
0
0
Hà Nội
2.5 k
0
0
t
1.9 k
0
0
FYI
1.2 k
0
0
D
1.2 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1 k
0
0
sơ suất
979
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
940
0
0
pareidolia
849
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
671
0
0
xanthophyll
660
0
0
bullshit
620
0
0
dịch
561
0
0
phò
538
0
0
call
440
0
0
Huế
375
0
0
frappe
374
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
366
0
0
welcome
353
0
0
gừ
339
0
0
p
331
0
0
sĩ tử
310
0
0
blowjob
286
0
0
vô tiền khoáng hậu
262
0
0
sex
248
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
228
0
0
ngoạc
223
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Quan Thoại
221
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Hán
220
0
0
Thể loại:Mục từ chữ Nôm
218
0
0
holy shit
215
0
0
comment
202
0
0
deadline
195
0
0
fighting
194
0
0
seen
190
0
0
gié
189
0
0
rén
182
0
0
mổ
160
0
0
care
158
0
0
nói đớt
157
0
0
please
142
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Anh
130
0
0
you