Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
123456789101112131415161718192021222324252627282930

Most active pages
June 2017

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
1645013 k619tàn nhang
1.4 k34044404L
69340134484đe dọa
324401084.5 kcà phê
18340138288lệt xệt
15240120382nheo nhẻo
924058608nhợ
352400408bắt chước
723-356454315cung Quảng, ả Hằng
102306.6 k545nám
223126126126atc movie
10230106297trí lực
8130162252khuya khoắt
8133763250tanh tưởi
2.1 k22022.3 kSài Gòn
822489489489địa cấp thị
1422-814814373Chu Công
322221269221biên chép
522154154154IT
6226060303phiệt duyệt
6223131353phính
26220324480donate
47220526416tương tư
16220602 kkiss
822038346vô hình
72201242.6 klock
82206396lõm bõm
422204242204thinking outside of the box
6220681.5 kmarket
112204.8 k184đồng bóng
5223434280rầy la
2622081.7 kđúng
262206410thẻo
42211137259diễm lệ
2122012531có thể
182255306nghịch đảo
162202063.9 ktừ
12220422560bất khả chiến bại
162200727trớt quớt
162202704studied
142208247N
5220494247ông cha
8220152887matinée
8220104596đói
82206360phần thưởng
722062993nọ
422246246246lự khự
4220262.3 kquát
322038514lòe loẹt
3121461461.2 kприкрывать
4212-1153182đuội
14 k11114 klồn
11-4.7 k4.5 k186Thể loại:Mục từ tiếng Séc
11-3.5 k3.4 k195Thể loại:Mục từ tiếng Catalan
11-3.3 k3.2 k214Thể loại:Mục từ tiếng Hy Lạp
11-3.1 k3 k229Thể loại:Mục từ tiếng Triều Tiên
11-3.1 k3 k1.6 kThể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
11-2.8 k2.8 k195Thể loại:Mục từ tiếng Galicia
11-2.3 k2.3 k186Thể loại:Mục từ tiếng Kurd
11-1.9 k1.8 k189Thể loại:Mục từ tiếng Khmer
11-1.3 k1.2 k279Thể loại:Mục từ tiếng Quảng Đông
11-1.2 k1.2 k145Thể loại:Màu sắc
11-947947187Thể loại:Mục từ đa ngữ
5112.6 k2.6 k2.9 khonor
11-626626255Thể loại:Mục từ tiếng Khách Gia
11-505505243Thể loại:Mục từ tiếng Cám
11-182182284Thể loại:Nội động từ tiếng Anh
11-126126249Thể loại:Mục từ tiếng Tương
11-121121245Thể loại:Mục từ tiếng Tấn
11212121Atc movie
11-776.1 kcasa
11-66451atmospheric
6113903901.9 kkia
611130130130ambarella
711103103103daughter-in-law
11283283283chối phăng
11112525758tắm tiên
411129129400купальник
11111212426sôi động
311-8282702hủ tiếu
411-4747327Cochinchine
411141414I.T
4111010843upward
141144599tào lao
1311002.7 kViệt Nam
1211334.7 kfire
511002.8 ktrait
411-22454burl
411-11243tìm thấy
311001.7 kdamn
211-55758thành phần
21100622detention
311243243243thảo khấu
411163163163do chores
511140140695cacao
211156156156in spite of
91155731quác
11-2236CAT:CX
23 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
16 k00Trang Chính
4.8 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.9 k00từ điển
3.8 k00f
3.8 k00cặc
3.3 k00trắc ẩn
3.1 k00fuck
2.8 k00what the fuck
2.7 k00thông cảm
2.6 k00Hà Nội
2.5 k00t
1.9 k00FYI
1.2 k00D
1.2 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1 k00sơ suất
97900Thể loại:Danh từ tiếng Việt
94000pareidolia
84900Thể loại:Mục từ tiếng Việt
67100xanthophyll
66000bullshit
62000dịch
56100phò
53800call
44000Huế
37500frappe
37400Thể loại:Danh từ tiếng Anh
36600welcome
35300gừ
33900p
33100sĩ tử
31000blowjob
28600vô tiền khoáng hậu
26200sex
24800hữu xạ tự nhiên hương
22800ngoạc
22300Thể loại:Mục từ tiếng Quan Thoại
22100Thể loại:Mục từ chữ Hán
22000Thể loại:Mục từ chữ Nôm
21800holy shit
21500comment
20200deadline
19500fighting
19400seen
19000gié
18900rén
18200mổ
16000care
15800nói đớt
15700please
14200Thể loại:Động từ tiếng Anh
13000you
Graphique des modifications June 2017
Graphique des utilisateurs June 2017
Graphique des espaces de noms June 2017