Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
November 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1
1
-2.8 k
2.7 k
180
Thể loại:Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
28
4
4
0
2.4 k
235
trẻ trâu
42
2
8
-122
2.3 k
966
hoàng kim
32
1
5
1.5 k
1.6 k
1.5 k
tháng Mười
23
2
3
1.6 k
1.5 k
1.9 k
Chủ nhật
34
1
3
1.5 k
1.5 k
1.5 k
tháng Sáu
1
1
-1.5 k
1.4 k
581
Thể loại:Mục từ theo loại từ
25
1
4
1.3 k
1.4 k
1.7 k
thứ Tư
7
1
2
1.4 k
1.3 k
1.5 k
thứ Bảy
4
1
3
1.3 k
1.3 k
1.5 k
thứ Sáu
21
1
2
1.3 k
1.3 k
1.6 k
thứ Ba
4
1
2
1.3 k
1.3 k
1.5 k
thứ Năm
10
2
2
0
1.2 k
638
nện
27
1
2
1.3 k
1.2 k
1.6 k
tháng Một
10
1
2
1.3 k
1.2 k
4.4 k
tháng Ba
16
1
2
1.2 k
1.2 k
1.4 k
thứ Hai
17
1
2
940
940
940
thứ tư
9
1
3
886
886
886
thứ bảy
15
1
2
876
876
876
thứ năm
9
1
2
876
876
876
thứ sáu
32
1
3
860
860
860
thứ hai
6
1
1
852
852
852
ballpoint pen
1
1
-816
816
320
Thể loại:Trái cây
19
1
2
736
736
736
thứ ba
2
1
1
667
667
667
thứ mười
2
2
0
588
388
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
43
3
4
353
373
353
người Do Thái
16
1
3
297
373
442
Netherlander
16
3
4
334
356
334
tách rời
10
2
2
0
308
724
hygge
11
2
3
0
296
368
cơ hội
24
1
1
-289
289
80
tháng mười
12
2
3
0
272
968
préparation
8
2
2
269
269
269
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
8
2
2
190
240
190
zebra crossings
1
1
-228
228
255
Thể loại:Thành ngữ tiếng Anh
24
2
2
0
224
463
thời cơ
102
3
4
0
212
534
WTF
3
1
1
202
202
202
ᠣᠷᠣᠰᠢ
3
1
1
193
193
193
орш
17
1
1
183
183
560
Trái Đất
13
1
1
180
180
506
ballpoint
26
1
1
-179
179
74
tháng sáu
12
2
2
161
161
380
đạo hàm
7
1
1
155
155
269
จุด
8
2
2
146
146
146
爸
5
1
1
-142
142
1.7 k
rời
1
1
-124
124
500
Thể loại:Từ viết tắt
14
1
2
108
108
415
vĩ nhân
3.6 k
2
3
0
100
1 k
cặc
15
1
2
98
98
98
chủ nhật
13
1
3
92
92
92
tháng mười một
12
1
2
88
88
88
tháng mười hai
3
1
1
88
88
363
menorah
53
2
3
27
85
443
trân trọng
41
2
2
0
82
2.1 k
chuẩn
19
1
2
76
76
76
tháng một
11
1
2
76
76
76
tháng chín
5
1
2
76
76
76
tháng bảy
9
1
2
74
74
74
tháng năm
7
1
2
74
74
74
tháng tám
11
1
2
72
72
72
tháng hai
6
1
2
72
72
72
tháng tư
5
1
2
70
70
70
tháng ba
6
1
1
62
62
365
rôm rả
10
2
2
0
48
306
ái tình
12
1
3
47
47
1.1 k
ngòi
14
2
2
-43
43
403
yếu điểm
7
1
1
-43
43
830
xe
12
1
2
42
42
1.5 k
tắm
9
1
1
42
42
516
ròm
2
2
0
40
378
Pharisee
13
2
2
0
36
678
travelled
7
1
1
34
34
886
rải
5
1
1
34
34
731
rằm
7
1
1
32
32
415
lạp xường
4
1
1
31
31
452
qua loa
7
1
1
30
30
159
witnessedst
12
2
2
27
29
310
tổ tiên
6
2
2
0
26
308
nhấm nhẳng
1.1 k
2
2
0
24
308
Huế
7
1
1
24
24
24
chúa nhật
5
1
1
24
24
24
netherlander
7
1
1
23
23
762
rướm
5
1
1
23
23
296
entomology
5
1
1
23
23
483
mượt
7
2
2
0
22
939
danh từ
1
1
22
22
908
giặt
6
1
1
22
22
22
englishman
5
1
1
22
22
1.9 k
đáng
8
1
1
21
21
1.5 k
nằm
5
1
1
21
21
1.3 k
trôi
5
1
1
21
21
1 k
chờ
5
1
1
21
21
350
huýt
5
1
1
21
21
738
gấm
5
1
1
21
21
926
mận
6
1
1
20
20
1.6 k
húc
3
1
1
20
20
1.2 k
phá
10
2
2
0
18
176
ớ này
27
2
2
0
18
371
viết tắt
76
2
2
0
16
1.7 k
chanh
10
1
1
16
16
1.7 k
vương
7
1
1
16
16
872
vượng
7
1
1
16
16
1.1 k
vướng
7
1
1
15
15
1.4 k
cháu
5
1
1
15
15
625
mướp
9
1
1
14
14
646
khay
7
1
1
14
14
629
khẩy
6
1
1
14
14
414
kháy
5
1
1
14
14
1.2 k
cuội
3
1
1
14
14
1.4 k
chợt
8
1
1
14
14
360
địt mẹ
2
1
1
-14
14
1.1 k
tool
11
1
1
13
13
681
trùm
5
1
1
13
13
348
bách thảo
7
1
1
12
12
989
mỏi
4
1
1
-10
10
408
magister
9
2
3
0
6
324
bất cứ
9
2
2
0
4
225
ngu ngơ
1
1
3
3
274
ethylene
13
1
2
1
1
1.7 k
extend
53 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
19 k
0
0
Trang Chính
11 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
10 k
0
0
lồn
8.4 k
0
0
surge
5.9 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.2 k
0
0
Hà Nội
2.7 k
0
0
fuck
2.6 k
0
0
what the fuck
2.3 k
0
0
Sài Gòn
2.2 k
0
0
sexto
2.2 k
0
0
deadline
2.1 k
0
0
dịch
1.8 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.4 k
0
0
Thanh Chương
1.2 k
0
0
từ điển
1.1 k
0
0
dấu hai chấm
1.1 k
0
0
surgery
842
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
830
0
0
free
816
0
0
November
693
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
666
0
0
xẻ
601
0
0
sơ suất
595
0
0
tùy bút
588
0
0
sẻ
518
0
0
APEC
431
0
0
comment
429
0
0
hiến chương