Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
7
2
2
0
36 k
2 k
càng
21
4
4
0
14 k
220
nhà thông thái
16
4
5
0
13 k
619
tàn nhang
1
2
-12 k
12 k
0
Thể loại:Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
22
4
4
0
12 k
3 k
cần
161
12
24
0
9.7 k
718
rưỡi
1
1
-9.9 k
9.7 k
57
Thể loại:Trang nhúng tập tin không tồn tại
980
3
4
261
9.3 k
753
cầm kì thi họa
29
4
7
327
9 k
4.3 k
cùng
15
2
2
0
7.3 k
3.7 k
bạn
1
1
-7.3 k
7.2 k
0
Thể loại:Trang không hiển thị trong bộ máy tìm kiếm
1
1
-7.1 k
6.9 k
40
Thể loại:Chờ xóa
29
2
2
0
6.8 k
3.4 k
tiếng Anh
1
2
-6.6 k
6.5 k
287
Thể loại:Thể loại ẩn
13
3
4
1
0
6.1 k
1.5 k
tuổi
298
3
3
12
5.6 k
2.8 k
các
5
3
3
13
5.3 k
2.6 k
vừa
9
2
2
0
5.3 k
636
rọ đá
47
5
8
1 k
5 k
1012
ra rại
29
3
3
36
4.8 k
618
duy ngã độc tôn
1
1
-4.7 k
4.5 k
186
Thể loại:Mục từ tiếng Séc
42
2
3
0
4.4 k
2.2 k
compliment
1
3
-4.4 k
4.4 k
192
Thể loại:Mục từ tiếng Đức
26
3
4
-13
4.3 k
2.1 k
và
2
2
-4.1 k
4.1 k
222
Thể loại:Mục từ tiếng Tây Ban Nha
713
4
4
1
0
4 k
415
phó từ
1
2
-4.1 k
4 k
259
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
2
2
-3.6 k
3.6 k
192
Thể loại:Mục từ tiếng Ba Lan
2
2
-3.5 k
3.4 k
195
Thể loại:Mục từ tiếng Catalan
2
2
-3.4 k
3.4 k
209
Thể loại:Mục từ Quốc tế ngữ
1
1
-3.3 k
3.2 k
214
Thể loại:Mục từ tiếng Hy Lạp
24 k
11
17
1
-109
3.2 k
2.3 k
Sài Gòn
61
5
9
-122
3.1 k
377
không bao giờ
1
1
-3.1 k
3 k
229
Thể loại:Mục từ tiếng Triều Tiên
1
1
-3.1 k
3 k
1.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
195
3
3
16
3 k
1.5 k
được
2
2
-3 k
3 k
189
Thể loại:Mục từ tiếng Na Uy
73
3
3
13
2.9 k
1.4 k
nửa
3
3
-552
2.8 k
246
Thể loại:Bản mẫu chú thích nguồn gốc
56
3
6
0
2.8 k
1.6 k
wed
2
2
-2.8 k
2.8 k
195
Thể loại:Mục từ tiếng Galicia
2
2
-2.8 k
2.8 k
205
Thể loại:Mục từ tiếng Hindi
20
4
4
0
2.7 k
1.3 k
dãy
90
2
8
1.5 k
2.7 k
1.9 k
trúc chỉ
5
2
2
2.6 k
2.6 k
2.9 k
honor
11
3
3
12
2.4 k
4.8 k
post
28
4
4
0
2.4 k
235
trẻ trâu
300
2
2
-2.4 k
2.3 k
384
khí chất
244
3
4
0
2.3 k
1.1 k
thấy
42
2
8
-122
2.3 k
966
hoàng kim
1
1
-2.3 k
2.3 k
186
Thể loại:Mục từ tiếng Kurd
7
3
3
12
2.2 k
1.1 k
cóc
67
2
2
0
2.1 k
1.1 k
tục
25
4
4
0
2 k
678
travelled
2
2
-1.8 k
1.9 k
189
Thể loại:Mục từ tiếng Khmer
32
4
8
666
1.9 k
666
UNCTAD
22
3
6
1.1 k
1.8 k
1 k
United Nations
80
6
6
0
1.8 k
1.7 k
đúng
39
2
2
935
1.8 k
1.1 k
băng rôn
23
2
7
0
1.7 k
2.2 k
lạng
14
3
4
1.1 k
1.7 k
1.1 k
Liên Hiệp Quốc
23
3
4
1.7 k
1.7 k
1.9 k
Chủ nhật
32
1
5
1.5 k
1.6 k
1.5 k
tháng Mười
6
3
4
1.2 k
1.5 k
1.1 k
Toki Pona
34
1
3
1.5 k
1.5 k
1.5 k
tháng Sáu
11 k
3
3
-1.5 k
1.5 k
150
FYI
108
4
5
21
1.5 k
938
thực hiện
34
3
9
10
1.4 k
4.1 k
ly
25
1
4
1.3 k
1.4 k
1.7 k
thứ Tư
90
4
10
10
1.4 k
707
li
53
3
6
277
1.4 k
277
gấp rưỡi
169
2
2
0
1.3 k
474
cathedral
3
2
3
1.3 k
1.3 k
1.3 k
VAC
34
2
5
1.2 k
1.3 k
1.2 k
siêu hư cấu
20
2
10
928
1.3 k
928
â
50
5
7
360
1.2 k
360
địt mẹ
16
4
5
586
1.2 k
586
LOL
905
1
1
-1.2 k
1.2 k
412
November
59
3
3
0
1.2 k
1.1 k
hiện tại
66
3
6
724
1.2 k
724
Nga
9
2
5
327
1.1 k
327
ngủ đông
14
2
6
635
1.1 k
635
VTV
28
3
3
276
1.1 k
276
sục cặc
278
1
1
-1.1 k
1 k
501
Monday
4
2
3
1 k
1 k
1 k
ur
39
4
12
301
969
301
GUI
9
2
5
742
946
742
trầm cảm
33
4
5
-70
928
338
ghi nhớ
78
2
2
0
912
456
tiếp tục
2
2
-731
891
220
Thể loại:Mục từ tiếng Mãn Châu
5
9
0
874
271
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
585
2
2
1
0
840
1.6 k
search
62
3
8
0
838
1.2 k
mốt
17
3
3
21
829
409
phiên dịch
235
3
3
0
826
438
ý nghĩa
14
2
2
-814
814
373
Chu Công
12
2
5
796
802
796
UNCITRAL
28
3
7
411
789
411
mé nước
50
3
3
-65
787
519
tri kỷ
3
3
-708
768
627
Amerika
10
3
5
639
767
639
IPCC
44 k
13
25
0
762
1 k
cặc
23
2
2
0
760
373
ngữ văn
4
4
4
-701
747
999
Paraguay
5
2
3
575
735
575
FAQ
2
2
-629
723
928
shark
13
3
4
529
721
529
chảy máu
16
2
5
682
712
682
WHO
9
2
5
394
702
394
lốc xoáy
9
2
4
697
697
697
cải lương
6
2
3
687
687
687
YOLO
57
4
7
145
679
1.7 k
lẻ
7
2
2
675
675
675
愛
10
2
3
484
674
484
いいえ
4 k
4
6
-200
668
382
blowjob
18
3
6
657
665
657
UNIDO
20
3
5
514
664
514
UN
315
1
2
-630
656
2.7 k
block
27
2
5
0
636
463
hiền triết
28
2
3
635
635
810
hữu ái
1.4 k
2
2
1
0
634
317
dồi dào
24
2
6
386
630
386
Cochinchine
8
2
3
122
626
447
quốc hiệu
35
4
6
495
625
495
gấp đôi
30
2
4
-141
625
183
phóng xá
21
2
2
0
624
366
giải thích
26
3
3
-498
608
2.1 k
couple
7.8 k
8
9
-40
604
308
Huế
19
2
6
588
602
588
UNDP
2
2
0
588
388
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
36 k
3
3
-336
586
1.6 k
fuck
5
2
7
391
581
391
con dao hai lưỡi
3 k
1
1
-580
580
3.3 k
please
11
2
4
566
572
566
UNEP
39
3
5
-557
565
303
ăn cháo đái bát
120
2
2
0
550
289
cái kim trong bọc sẽ có ngày lòi ra
8
3
5
498
550
498
ITC
18
2
6
338
548
338
TCYTTG
14
4
8
351
547
351
NAFTA
15
3
5
336
536
336
Nam Kỳ
10
2
5
304
532
304
tông xe
26
2
3
1
531
4.1 k
nhân
7
2
4
283
527
283
mụn đầu đen
47
2
2
0
526
416
tương tư
11
3
6
425
525
425
TPP
3
3
4
-351
521
680
poivre
28
2
2
44
518
346
tình địch
140
1
1
-510
510
3.2 k
shit
15
2
2
509
509
509
dân số
26
3
4
1
26
508
2.4 k
board