Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2010
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
4
6
1.8 k
108 k
2.5 k
ăn
4
6
-7.9 k
39 k
247
thừa phát lại
4
9
39
17 k
1.1 k
slash
2
3
294
14 k
294
Thanh Liêm
3
5
0
12 k
344
lục phủ ngũ tạng
3
3
21
7.6 k
295
ngoại ngữ
3
4
5.9 k
6.9 k
5.8 k
chó đẻ răng cưa
3
7
64
6.7 k
500
ballista
4
10
160
6.1 k
421
dictionaries
2
2
-5.9 k
5.8 k
483
Gia Cát
3
5
687
5.3 k
1.1 k
hoàng kim
2
3
5.4 k
5.3 k
5.8 k
giáo viên
3
4
40
5.3 k
599
tự điển
3
3
13
5 k
647
lổ
3
6
48
5 k
2.5 k
bank
17
35
33
4.7 k
684
són
3
8
65
4.6 k
3.1 k
block
4
9
121
4.4 k
1.2 k
dictionnaire
3
3
15
4.3 k
1.1 k
diction
3
12
1
127
3.8 k
1.8 k
dictionary
4
9
102
3.8 k
1.3 k
interface
4
13
20
3.6 k
875
chủ nghĩa
4
10
19
3.6 k
922
oscilloscope
3
10
389
3.5 k
389
máy hiện sóng
6
8
1
16
3.5 k
3.8 k
từ điển
3
19
560
3.3 k
560
dao động ký
3
4
24
3 k
758
rondo
4
6
48
3 k
1.5 k
fuck
2
6
0
2.7 k
405
núc nác
3
3
21
2.1 k
1.1 k
đẳng cấp
5
5
48
2 k
1 k
tile
3
5
424
1.9 k
863
scherzo
3
7
-403
1.9 k
1.3 k
tin
2
2
282
1.8 k
282
DotNetNuke
3
4
1.8 k
1.8 k
1.8 k
palabra
3
3
16
1.8 k
1.4 k
chuyện
3
10
42
1.7 k
5.2 k
Wiktionary
4
7
71
1.6 k
872
Thể loại:Phó từ
3
6
1.6 k
1.6 k
2.7 k
đến
3
3
411
1.6 k
411
Phổ Phong
5
15
1.6 k
1.5 k
2.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Iceland
9
16
12
1.5 k
538
ẹo
2
3
-1.2 k
1.5 k
44
Thể loại:Tiêu bản
3
3
17
1.3 k
290
ophiolite
2
2
888
1.3 k
888
Thái Bình
3
7
1 k
1.2 k
1.9 k
bậu
3
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
bài ca
5
6
82
1.2 k
788
Bát tiên
2
3
437
1.2 k
951
polonaise
3
9
1 k
1.1 k
1 k
wilt
4
6
1.1 k
1.1 k
2.5 k
luật
3
4
26
1.1 k
2.3 k
gross
3
3
16
1.1 k
1 k
truyện
2
4
1.1 k
1.1 k
1.6 k
đàm phán
2
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Pháp
11
19
919
1 k
919
būti
4
13
1 k
1 k
1.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Indonesia
3
9
297
1019
297
ateiti
4
11
479
1009
479
moteris
6
12
427
1003
1.2 k
Thể loại:Tính từ
3
6
894
966
1.4 k
Thể loại:Phó từ tiếng Anh
3
6
306
960
306
eiti
6
18
771
927
771
ir
4
12
845
925
845
jūs
2
7
912
912
1.3 k
February
4
14
866
906
2.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Đức
3
3
897
897
897
tricoter
2
2
896
896
896
thuế trực thu
3
6
18
862
530
mạch nha
2
5
685
843
2.2 k
formidable
3
4
792
792
792
Thể loại:Chờ xóa
4
8
790
790
3.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Trung Quốc
1
41
756
788
1.3 k
laberint
2
10
783
783
1.8 k
essential
4
9
770
770
1.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Albani
3
6
762
762
762
升
5
12
751
751
3.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
8
16
678
748
678
žmogus
4
18
743
743
2.2 k
Thể loại:Tiếng Nga
4
11
738
738
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Bosnia
3
6
448
724
448
hơi bị
4
5
699
699
699
mano
3
5
698
698
698
国
9
21
671
693
671
vienas
4
8
577
659
577
Wikimedia
3
5
658
658
943
筆
3
4
589
643
589
chữ Trung Quốc
3
9
622
628
622
vārds
5
6
622
622
622
šuo
3
3
394
622
394
Đức
4
7
617
617
617
ar
2
15
601
613
1.5 k
đêm
3
6
600
612
600
kị
3
4
405
605
405
circumcenter
4
10
602
602
3.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Pháp
3
7
596
596
2.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Ý
3
3
497
595
570
Ameriđi
3
4
583
595
583
devyni
3
9
463
593
463
nav
3
6
592
592
592
keturi
2
4
558
592
558
Вьетнам
4
5
591
591
591
Apfel
2
2
588
588
1.6 k
grit
3
5
244
580
244
tp
2
3
-128
570
544
Bình Đào
4
10
568
568
568
būt
5
13
513
567
513
debesis
7
12
541
559
6.7 k
du
4
7
559
559
1.1 k
Thể loại:Tính từ tiếng Nga
4
13
557
557
2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
2
6
207
557
207
CBU
6
13
515
547
515
vanduo
3
8
264
536
264
shalt
2
2
241
535
241
lời nói
2
2
531
531
531
thảo dược
3
9
-190
526
421
grits
4
6
293
523
293
đức
3
3
523
523
523
đứng đắn
5
11
509
521
2.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan
3
4
339
519
339
incentre
3
4
518
518
845
雨
8
14
514
516
514
bút chiến
3
4
28
514
647
ficken
3
5
513
513
513
xen canh
3
3
507
507
507
chữ Nôm
4
6
498
498
498
trys
3
3
214
490
214
vưỡn
3
10
357
489
357
rytai
4
7
488
488
2.9 k
Thể loại:Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
2
8
488
488
2.9 k
tối
4
9
437
483
437
kas
4
7
480
482
480
pavasaris
3
8
481
481
1.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Tây Frisia
4
7
474
480
1.4 k
Thể loại:Mục từ tiếng Faroe
4
7
322
476
664
Thể loại:Hậu tố tiếng Pháp
5
8
387
475
387
namas
3
5
475
475
978
thành phố
3
8
255
471
255
dalyvis
3
6
468
470
468
patikti
3
6
228
462
228
pháp
3
5
39
459
236
added
3
5
448
448
597
ad infinitum
4
9
427
431
2.7 k
Thể loại:Mục từ tiếng Tây Ban Nha
3
8
422
422
422
lietus
4
8
418
418
418
bananas
3
4
415
415
4.4 k
câu
5
6
413
413
413
hành tinh
3
4
413
413
413
lapkritis
5
10
406
410
406
viens
3
3
13
407
1.8 k
lỵ