Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
March 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
1
1
1.2 k
1.2 k
1.9 k
Thể loại:Bản mẫu chú thích nguồn gốc
10
1
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Liên Hiệp Quốc
22
3
6
1.1 k
1.8 k
1 k
United Nations
12
2
5
796
802
796
UNCITRAL
10
2
4
700
706
700
IPCC
16
2
5
682
712
682
WHO
17
3
6
666
672
666
UNCTAD
18
3
6
657
665
657
UNIDO
11
2
5
640
1.1 k
640
VTV
19
2
6
588
602
588
UNDP
36
3
10
583
687
583
GUI
11
2
4
566
572
566
UNEP
3
2
2
563
563
563
tân văn
8
2
4
521
527
521
ITC
11
2
5
470
480
470
TPP
14
3
7
443
455
443
NAFTA
11
2
4
403
409
403
CHXHCNVN
7
3
3
400
400
400
đpcm
18
2
6
338
548
338
TCYTTG
6
2
4
328
476
328
刻骨銘心
9
1
3
275
281
275
VNCH
12
2
2
254
282
254
vô vàn
8
2
2
240
240
240
dòng điện
3
3
3
164
166
164
白面書生
11
2
2
65
65
650
efficiently
2
2
2
30
30
532
genitiv
83
3
8
29
151
597
cứt
193
1
1
21
21
1 k
hiệu suất
9
2
2
19
19
1.4 k
united
432
1
1
17
17
2.7 k
Wikipedia
20
3
4
17
37
607
упрямый
314
1
1
15
15
597
blowjob
21
3
4
15
53
928
yêu cầu
3.4 k
1
1
12
12
2 k
fuck
232
3
5
-11
31
537
súc vật
7
2
2
11
19
580
tøffel
4
2
2
10
26
326
màn hình
20
2
3
2
152
514
UN
26
2
4
2
90
629
đàn ông
29 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
21 k
0
0
Trang Chính
14 k
0
0
lồn
3.5 k
3
3
0
254
1.1 k
cặc
5.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.7 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.3 k
0
0
từ điển
2.9 k
0
0
Hà Nội
1.9 k
0
0
FYI
1.7 k
0
0
what the fuck
1.7 k
0
0
Sài Gòn
1.6 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.5 k
0
0
F
1.5 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Pháp
1.4 k
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
1.1 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
552
0
0
dấu hai chấm
490
0
0
cum
474
0
0
xếch
447
0
0
Huế
374
0
0
care
360
0
0
sổ lồng
343
0
0
sơ suất
287
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
284
0
0
sex
268
0
0
text
246
0
0
preview
219
0
0
đéo
55
2
6
0
90
391
noob
27
2
5
0
636
463
hiền triết
7
2
2
0
36 k
2 k
càng
191
0
0
máu chảy ruột mềm
187
0
0
Thanh Chương
49
2
2
0
80
461
xảy ra
11
2
2
0
320
632
dương vật
178
0
0
vào sinh ra tử
176
0
0
dịch
39
2
2
0
72
995
nguyên tắc
34
2
4
0
42
1.1 k
đĩ
9
2
2
0
10
220
nhà thông thái
8
2
2
0
18
794
lùn
26
2
2
0
178
919
hoạt động
27
2
2
0
2
739
giám sát
20
2
4
0
6
404
hoang mang
161
0
0
cổ xúy
21
2
2
0
270
324
bất tử
160
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy
12
2
2
0
1.9 k
989
travelled
157
0
0
lác đác
12
2
2
0
698
349
earned
11
2
2
0
628
151
sạch nước cản
13
2
2
0
142
700
lõm
11
2
2
0
256
255
moay-ơ
11
2
2
0
218
354
mủm mỉm
8
2
2
0
426
283
ngôi thứ ba
8
2
3
0
78
616
nub
11
2
2
0
20
10 k
me
8
2
2
0
192
609
tác động
9
2
2
0
12
2.1 k
dùng
8
2
2
0
2
960
phẳng
4
2
2
0
26
155
tốt trai
137
0
0
studied
121
0
0
bồn địa