Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Most active pages
February 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
6
2
3
1.4 k
1.3 k
1.3 k
Toki Pona
8
2
4
953
977
953
Nga
9
2
4
697
697
697
cải lương
2
2
512
512
512
UN
2
2
464
464
464
intra
7
1
2
453
453
453
Tây Cống
4
2
3
452
452
452
độc nhất vô nhị
2
2
447
447
447
Chúa nhật
13
2
3
436
436
436
Nam Kỳ
17
1
3
432
466
432
Cochinchine
28
3
7
411
789
411
mé nước
48
2
7
384
384
384
⅛
8
2
3
382
382
382
Kiên Giang
9
2
5
376
396
376
lạc trôi
19
3
4
372
372
372
½
8
2
3
355
355
355
⅓
2
2
353
353
353
Nga La Tư
9
3
3
349
349
349
uninstall
2
2
343
343
343
¼
2
4
307
501
307
mạ crom
4
2
2
275
275
275
皇
3
2
2
274
274
274
將軍
5
2
2
262
262
262
Saigon
145
3
4
261
9.3 k
753
cầm kì thi họa
386
1
1
219
219
582
blowjob
4
2
2
182
182
182
Wikisources
4
2
2
175
175
175
blái
2
2
2
162
162
162
Wikiquotes
25
3
4
103
295
195
u mê
7
2
3
102
110
576
phềnh
55
1
2
97
97
2.7 k
Wikipedia
6
2
2
86
90
637
colophon
2.7 k
2
3
84
102
766
Hà Nội
52
1
3
78
82
5.5 k
Wiktionary
8
2
2
62
62
1.4 k
mèo
19
2
2
-61
63
427
con dại cái mang
5
2
2
42
42
1.5 k
chó
1.6 k
3
4
-40
94
2.4 k
Sài Gòn
12
2
3
37
37
37
𦘧
3
2
2
37
37
543
chuẩn bị
20
2
2
36
4.8 k
618
duy ngã độc tôn
7
2
2
30
64
241
má mày
2
2
30
30
585
fink
3.4 k
1
1
27
27
1.1 k
cặc
3
2
2
25
25
897
router
12
2
2
24
24
569
loạn thần tặc tử
169
1
1
18
18
1.2 k
microphone
223
1
1
-17
17
3.9 k
từ điển
21
2
2
13
19
671
H
167
1
1
11
11
2.3 k
sex
17
2
5
-10
132
194
nhoẹt
12
2
2
8
8
976
phụ nữ
22
3
4
7
75
1 k
f
745
1
1
-5
5
348
Huế
22
2
5
-4
98
987
địa vị
18
2
3
-2
74
1.8 k
ngu
31 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
20 k
0
0
Trang Chính
8.5 k
0
0
lồn
5.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
2.9 k
0
0
fuck
1.7 k
0
0
what the fuck
1.7 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.4 k
0
0
dẫn
1.3 k
0
0
FYI
1 k
0
0
thốn
864
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
699
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
437
0
0
xếch
430
0
0
cổ xúy
386
0
0
dịch
212
2
2
0
330
858
photographer
335
0
0
test
335
0
0
crush
326
0
0
quy hoạch
292
0
0
xao xuyến
290
0
0
xem xét
270
0
0
care
62
3
4
0
190
438
nặc nô
62
2
12
0
348
2.1 k
language
244
0
0
hình cầu
228
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
12
2
2
0
14 k
220
nhà thông thái
211
0
0
bách niên giai lão
206
0
0
hiệu suất
13
2
2
0
24
2.5 k
tiếng Phần Lan
11
2
2
0
0
2 k
cặp
29
2
2
0
1.7 k
1.8 k
đúng
27
2
4
0
364
2.5 k
interest
19
2
5
0
1.1 k
415
khôn ngoan
163
0
0
phò
23
2
3
0
40
2.1 k
conduct
23
2
2
0
50
493
giả tạo
23
2
2
0
34
913
yêu cầu
158
0
0
Thanh Chương
156
0
0
sơ suất
14
2
2
0
256
506
tài nguyên
15
2
2
0
140
325
ghệ
14
2
2
0
16
242
nhu liệu
12
2
2
0
220
226
lúa chiêm
9
2
3
0
124
300
nghễnh ngãng
5
2
3
0
498
947
topic
9
2
2
0
296
428
lố bịch
10
2
2
0
162
691
according to
149
0
0
bu
9
2
2
0
50
636
kều
8
2
2
0
72
548
rak
133
0
0
hug
124
0
0
hữu xạ tự nhiên hương