Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2012
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
4
12
19 k
19 k
23 k
en
3
8
10 k
9.7 k
13 k
la
1
3
9.8 k
9.6 k
9.6 k
por
2
7
9.2 k
9 k
9 k
venir
5
13
7.8 k
7.6 k
8.9 k
but
3
9
7.7 k
7.5 k
10 k
me
3
7
7.2 k
7 k
9.2 k
lo
3
11
7.1 k
6.9 k
7.7 k
el
4
12
6.9 k
6.8 k
9.8 k
radio
1
1
6.8 k
6.6 k
6.6 k
read
4
12
6.6 k
6.5 k
9.7 k
con
3
6
5.7 k
5.6 k
11 k
hoa
5
12
5.6 k
5.5 k
6.1 k
un
1
3
-5 k
5 k
959
chó đẻ răng cưa
4
4
-4.9 k
4.8 k
5.2 k
hånd
2
5
4.8 k
4.7 k
4.7 k
cà rốt
3
6
4.8 k
4.6 k
5.1 k
es
1
2
4.4 k
4.3 k
6.1 k
cho
3
4
3.7 k
3.7 k
3.7 k
Hàn Quốc
3
5
3 k
2.9 k
3.7 k
ti
12
24
2.7 k
3 k
3.6 k
mả
4
5
2.7 k
2.6 k
2.6 k
говорить
3
6
2.7 k
2.7 k
3.8 k
voi
2
5
2.6 k
2.5 k
2.5 k
qué
2
5
2.5 k
2.5 k
5.1 k
art
2
5
2.5 k
2.5 k
2.5 k
lạp
2
3
2.3 k
2.3 k
3.4 k
Thể loại:Mục từ theo ngôn ngữ
3
5
2.3 k
2.2 k
2.2 k
neither
5
9
2.2 k
12 k
5.5 k
start
4
6
2.2 k
2.2 k
3.9 k
it
3
3
2.2 k
2.2 k
2.2 k
gọt bút chì
2
6
2.1 k
2.1 k
2 k
Rôma
2
3
2.1 k
2 k
6.1 k
content
3
3
2.1 k
2 k
2.1 k
Thể loại:Mục từ tiếng Quốc tế
3
4
2 k
2 k
2 k
protesta
2
2
2 k
1.9 k
1.9 k
tầm ma
2
6
1.9 k
1.9 k
4.6 k
an
3
4
1.8 k
1.7 k
1.7 k
uýt-ki
3
3
1.7 k
1.6 k
1.6 k
Thể loại:Mục từ tiếng Mông Cổ
2
8
1.6 k
1.6 k
1.6 k
Y
3
4
1.6 k
1.5 k
1.5 k
coureur
2
4
1.6 k
1.5 k
1.5 k
tiếng Malaysia
2
2
1.4 k
1.4 k
1.4 k
陳
3
4
1.4 k
1.3 k
1.3 k
Bắc Mỹ
2
4
1.3 k
1.3 k
1.3 k
lý lẽ
3
3
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Nam Mỹ
3
4
1.2 k
1.2 k
1.2 k
âm lịch
2
3
1.2 k
1.1 k
2.9 k
steal
3
9
1.2 k
1.1 k
1.6 k
hảo hán
4
4
1.1 k
1.1 k
2.6 k
chai
4
6
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Britain
2
3
1.1 k
1 k
1 k
đóng góp
3
3
1 k
1021
1021
đối tượng
3
4
979
979
979
đông đặc
3
4
955
955
955
Switzerland
2
5
953
1.2 k
953
nominication
2
6
946
950
946
Yugoslavia
2
3
942
964
1.3 k
thuyền quyên
3
4
929
973
929
情
3
4
919
919
919
écrouler
4
5
907
907
907
Na Uy
3
3
865
865
865
optimiste
2
4
851
851
1.2 k
engager
2
6
849
849
3.2 k
credit
4
6
844
844
2.5 k
y
3
3
840
840
840
IBM
2
4
838
1010
838
Africa
2
4
835
835
835
Mường
3
6
829
959
829
Pole
2
3
808
808
1.2 k
cặc
2
5
807
807
807
đông bắc
3
5
805
805
827
Hoa Kỳ
3
9
798
798
798
lòng tự trọng
2
2
782
782
782
tiếng Na Uy
2
6
777
777
1.2 k
Norwegian
3
4
759
759
759
Phú Xuân
3
4
746
746
746
Algeria
4
6
743
851
743
North America
3
5
729
729
729
whinge
3
3
699
699
699
South America
4
6
694
694
694
drunk
2
4
683
683
683
nhở
3
3
674
6.1 k
674
ẩn dụ
2
2
645
645
645
trận đấu
3
3
635
635
635
xe hơi
3
4
628
696
2.3 k
tiếng Việt
2
4
593
597
593
thang cuốn
2
2
591
591
591
Phong Châu
4
7
587
587
628
loài người
3
3
587
587
587
according to
3
4
581
595
581
boat people
2
2
580
580
580
người Ba Lan
3
6
578
720
2.7 k
Ohio
2
2
573
573
573
người Na Uy
5
18
566
994
1.1 k
fête
4
7
566
566
1.9 k
fenêtre
3
4
562
562
562
tiếng Thụy Điển
3
3
557
557
557
bôi đen
4
11
548
548
5.9 k
tête
3
3
545
545
545
favicon
2
6
544
590
544
Hoa
4
8
531
549
10 k
in
3
4
523
523
523
bó tay chấm com
3
3
517
517
517
done
2
3
497
2.5 k
497
á bí tích
2
3
497
497
497
cho đã
4
5
490
490
2.6 k
basket
2
4
490
526
490
Tất-đạt-đa Cồ-đàm
3
3
481
481
481
chu
3
3
480
736
480
bị can
2
3
478
478
478
thời gian rảnh rỗi
3
3
470
486
470
bói toán
2
2
466
466
466
chấm dấu
2
4
466
886
466
cùi bắp
3
3
463
463
463
bà ngoại
4
4
453
453
453
cannot
3
5
440
440
440
thanh lý
3
3
437
437
437
đình thần
3
3
432
432
432
bỏ qua
3
5
429
429
429
newbie
3
4
429
429
2.8 k
pride
2
4
427
427
427
nghĩa vụ công an
2
2
427
427
427
the Red Crescent
3
4
424
424
424
đồng tính luyến ái
3
3
415
415
415
che giấu
2
13
409
419
1.9 k
tempête
3
3
408
408
408
straw man
2
7
-406
3.6 k
815
Mỹ
2
4
398
432
398
Ba Tàu
2
2
398
398
398
đạo Phật
2
2
395
395
395
tiếng Ba Lan
2
5
393
1.4 k
393
CNC
3
3
390
390
390
anh trai
5
5
385
385
385
each other
2
4
384
396
384
cảm ơn
3
4
381
381
381
vô nhân
3
3
380
380
380
cá đao
5
8
373
539
1 k
mayonnaise
2
3
370
370
370
Thích-ca Mâu-ni
2
2
369
379
369
mã nguồn
4
6
363
363
1.1 k
centimètre
5
7
362
362
1.1 k
ketchup
3
3
359
621
359
bệnh tâm thần
3
4
354
430
354
source code
4
5
353
353
353
WDM
3
5
353
425
353
self-awareness
3
5
345
345
1.6 k
crêpe
4
7
340
544
340
vãi lồn
3
4
340
606
340
ngó ngang
2
6
340
396
340
đường sắt cao tốc