Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2008
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Diff
Volume
Size
Title
4
5
-18 k
18 k
1.2 k
Thạch Thành
1
1
-12 k
12 k
370
taken
1
1
-12 k
12 k
369
took
6
8
8.6 k
8.5 k
19 k
do
3
5
-6.5 k
6.6 k
371
borne
6
13
6.5 k
6.4 k
6.4 k
or
3
3
6.3 k
6.5 k
6.1 k
hội nghị trực tuyến
3
5
-6 k
6.5 k
566
stood
2
7
5.7 k
5.6 k
6.7 k
chào
4
6
4.8 k
4.7 k
10 k
long
4
4
-4.7 k
4.7 k
592
caught
2
4
-4.7 k
4.6 k
369
blown
4
5
4.6 k
4.7 k
7 k
account
3
6
4.3 k
4.2 k
4.8 k
cà phê
3
7
3.7 k
3.6 k
3.6 k
vi
4
4
3.5 k
3.5 k
4.3 k
đi
3
4
-3.4 k
3.4 k
288
meant
2
4
3.3 k
3.2 k
3.2 k
ko
1
10
3.2 k
3.9 k
3.1 k
因
1
7
3.2 k
3.2 k
3.1 k
a lô
5
6
3 k
3 k
7.4 k
on
3
4
-2.9 k
3.2 k
473
feet
2
3
-2.8 k
2.8 k
950
lost
2
3
-2.7 k
3.1 k
443
swept
4
10
2.5 k
2.4 k
2.4 k
bent
2
2
2.5 k
2.4 k
2.4 k
Triều Tiên
3
3
-2.5 k
2.4 k
180
dealt
3
4
2.4 k
2.3 k
2.3 k
print
2
2
2.3 k
2.2 k
2.2 k
Thanh Hoá
3
6
2.2 k
2.4 k
2.2 k
vô
2
6
2.2 k
2.2 k
2.2 k
điểm
2
2
2.1 k
2 k
2 k
Quảng Ngãi
2
3
2.1 k
2 k
2 k
go off
6
10
2 k
2 k
2 k
England
2
2
2 k
2 k
3 k
Lý Tĩnh
3
10
2 k
2.3 k
2 k
仁
2
2
1.9 k
1.9 k
1.9 k
steam
3
3
1.9 k
1.8 k
1.8 k
temperatura
2
2
1.7 k
1.6 k
2.3 k
logos
2
3
-1.6 k
1.7 k
482
fought
2
3
1.6 k
1.6 k
4.6 k
contract
3
5
1.6 k
1.5 k
4.7 k
bone
4
5
-1.5 k
1.7 k
2.7 k
menu
3
4
1.5 k
1.5 k
1.5 k
且
3
4
1.5 k
1.5 k
2 k
wee
2
17
1.4 k
1.4 k
2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Hà Lan
2
5
1.4 k
1.4 k
1.4 k
toàn cầu hóa
3
3
-1.4 k
1.4 k
309
bidden
3
5
1.3 k
1.4 k
1.3 k
Barack Obama
3
8
1.3 k
1.2 k
1.6 k
hacker
4
9
1.3 k
1.3 k
1.2 k
Java
4
9
1.3 k
1.8 k
1.2 k
私
2
2
1.2 k
1.2 k
4.9 k
đường
3
4
1.2 k
1.2 k
1.2 k
Anglo-Saxon
3
3
1.2 k
1.3 k
1.2 k
blogosphere
2
2
1.2 k
1.1 k
1.1 k
厂
4
10
1.2 k
6.1 k
1.1 k
độ muối nước biển
2
4
1.1 k
1.1 k
1.1 k
kính mắt
2
7
1.1 k
1.7 k
1.1 k
mactensit
3
5
1.1 k
1.1 k
4.4 k
number
1
5
1.1 k
3.4 k
1.1 k
phusis
2
6
1.1 k
1.1 k
1.1 k
số chiều
2
5
1.1 k
1.1 k
4.3 k
will
2
2
1.1 k
1 k
1 k
主
4
4
1.1 k
1 k
1 k
cắm
3
3
1 k
1 k
1 k
乃
3
3
1 k
1 k
1 k
串
2
4
1 k
1 k
1 k
乘
4
5
1 k
1.1 k
1018
乳
3
3
1 k
1017
1017
匚
1
26
1 k
2 k
1003
澆
2
7
997
1.1 k
997
quốc
3
5
995
995
995
村
3
3
994
994
994
hiệu ứng quang điện
5
5
977
981
2.3 k
fact
3
5
972
972
1.4 k
ta
4
17
966
3.5 k
966
thứ nguyên
3
3
966
966
966
仃
3
3
965
965
965
丸
3
4
960
960
1.8 k
cây
2
6
952
1 k
952
Lào Cai
3
4
951
951
951
与
4
7
923
1 k
923
đường trắc địa
3
5
916
916
916
nước nặng
2
7
916
916
916
緩
4
4
909
909
909
勹
4
11
900
1.1 k
900
googol
3
9
895
897
895
trackpad
3
4
895
895
895
丕
2
3
881
3.3 k
1.2 k
giáo dân
3
3
879
915
879
quang tinh thể
3
3
870
882
870
xử lý
4
4
866
902
866
丏
3
4
865
865
865
丹
3
7
861
865
861
gone
3
9
845
885
1.3 k
Thể loại:Mục từ tiếng Estonia
2
11
843
873
1.1 k
nấm hương
3
3
831
831
831
也
2
3
-828
1.3 k
1.2 k
edit
5
8
820
820
820
phản ứng oxy hóa–khử
5
7
807
1.5 k
1.2 k
fireman
2
2
802
802
802
chuyên nghiệp
4
5
800
800
800
Germany
3
5
790
790
790
MP
5
8
788
828
788
Netherlands
3
6
785
793
785
trackpoint
4
5
784
882
2 k
lit
3
5
778
784
778
trái phiếu chuyển đổi
2
2
778
962
778
vô tuyến
2
2
778
778
778
Minh Tân
2
3
777
777
777
Lương Sơn
4
9
772
1.1 k
772
tích hợp
2
2
772
772
772
卩
2
2
768
768
768
bóng bàn
3
3
761
761
761
屬
2
2
758
1 k
758
tài nguyên biển
3
4
757
757
757
黾
2
4
747
747
747
Lễ Hiện Xuống
3
5
745
745
745
áp điện
3
4
716
716
1.1 k
mã tiền
3
3
715
715
715
sine qua non
3
3
706
706
706
nein
3
9
705
1 k
1.1 k
hướng đạo
3
4
704
704
704
сверхпластичность
2
4
-698
754
217
tho’
2
3
698
698
698
dữ dội
2
17
696
712
1.3 k
Thể loại:Mục từ tiếng Thụy Điển
3
4
692
692
692
cây cân bằng
4
6
682
682
682
Mật tông
3
6
681
1 k
681
pandeism
3
5
677
679
677
Thể loại:Phó từ tiếng Hungary
3
3
677
677
677
並
3
4
670
670
670
català
2
5
667
667
667
hình học họa hình
2
5
665
693
665
ad-hoc
3
3
664
728
664
傌
2
2
662
662
662
vô vọng
2
2
653
675
653
foo
2
3
648
736
648
on-deck circle
3
4
647
673
647
Sao Kim
2
6
644
714
644
ubuntu
3
4
642
662
642
vô cùng
3
6
641
641
2.1 k
cotton
3
3
637
679
637
chính quyền
3
4
635
697
635
xoắn
3
3
633
633
633
cẩn thận
2
5
630
630
630
Mang Yang
2
2
628
636
628
vô gia cư
5
5
624
626
624
bán dẫn
3
4
617
633
1.7 k
doing