Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember

Most active pages
2016

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
420 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
11 k121612612 k2.5 kcrush
322 k00xss
250 k00Đặc biệt:Tìm kiếm
200 k00Trang Chính
112 k00lồn
32 k491011472 kfuck
91 k00Đặc biệt:Đăng nhập
53 k00Wiktionary:Cách xưng hô theo Hán-Việt
16 k44024682Hà Nội
48 k00Wiktionary:IPA
27 k2202.3 k1.1 kwhat the fuck
37 k00Đặc biệt:Mở tài khoản
5.9 k611-2427061 kcặc
29 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
23 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
18 k00FYI
16 k00
15 k00Thể loại:Mục từ tiếng Việt
14 k00Thể loại:Danh từ tiếng Việt
12 k00Wiktionary:Danh mục bộ thủ chữ Hán
12 k00imitate
2 k43110 k11 k13 kpan
3.7 k55341382.4 kSài Gòn
8.5 k111313714vendu
183520518 k1 kBản mẫu:Mục từ cần viết/Danh sách
7.8 k00stereotyped
3.3 k47481121.6 kNovember
3 k411682381.4 kseptember
6.3 k00dấu hai chấm
6.2 k00intervene
1.2 k5525925914 kcome
3.1 k2230301.4 kjealous
3.1 k2232322 kevidence
5.2 k00Đặc biệt:Sách
4.8 k00Th��� lo���i:T��� l��y ti���ng Vi���t
946-9.6 k65 k8.1 kThảo luận Thành viên:Nguyentrongphu
3.6 k1113132 kròng
1.5 k2739911.8 kwomen
1.2 k3345453.4 ksupport
3.7 k00từ điển
1.3 k2234341.1 kascertain
1.5 k22088372dồi dào
2.5 k1112121.2 kxẻ
3.3 k00�����c bi���t:T��m ki���m
3.2 k00môi hở răng lạnh
75958146.5 k4.7 kdịch
3 k00khăng
3 k00bình phong
830571633033.4 kcare
2.9 k00máu chảy ruột mềm
8065513153258Vinh
2.7 k00Thảo luận:giản dị
2.5 k00Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
2.3 k00Trang Ch��nh
1.9 k111717302belittled
2.1 k00kiêng
1.5 k1224241.1 kgala
2 k00Thể loại:Địa danh tiếng Việt
1.6 k111818299summarized
1.5 k111616720belittle
1.8 k00generalize
1.4 k1114141.4 ktattoo
1.7 k00Bản mẫu:Mục từ cần viết/Danh sách
1.7 k00Wiktionary:Thuật ngữ toán học Anh-Việt (A)
1.7 k00dâng
1.7 k00vần
1.5 k00Thảo luận:cám ơn
1.2 k112222764septuagenarian
1.4 k00xâu
1.4 k00Xá Lá Vàng
1.4 k00Thể loại:Danh từ
1.3 k00l���n
1.3 k00�����c bi���t:����ng nh���p
1.3 k00Thể loại:Mục từ tiếng Anh
1.3 k00isolate
1.2 k00đồng sàng dị mộng
1.1 k00nhấc
1.1 k00Thảo luận:lá lách
1.1 k00Thể loại:Phân từ quá khứ
1.1 k00Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
9072264641.2 kdeadline
9012228281.1 kattest
80635-490514đéo
98200hẩm hiu
69527-27315302ém nhẹm
96300originate
676450448630tùy bút
90100dải
45247-6812.3 k2.9 kWiktionary:Tin tức
89300tự phụ
8501112121.9 ksào
88200trưng dụng
87900kim chi ngọc diệp
85800Thảo luận Thành viên:Nguyentrongphu
85100Th��� lo���i:�����ng t��� ti���ng Vi���t
6713560606.8 kread
809111818283suôn sẻ
6713336368.1 kgood
7217033 k9.2 kPhụ lục:Ngôn ngữ
81700cổ xúy
81400hữu xạ tự nhiên hương
68322010492cầm kì thi họa
79700Wiktionary:C��ch x��ng h�� theo H��n-Vi���t
79100sẻ
79000precipitates
77800Đặc biệt:Mọi bài
506261.5 k1.5 k2.1 kmetric
64122096348Huế
614230138319thuồng luồng
7401118181.3 kaccustomed
123915111.7 k474
43135237237237bếu
36248-73775325đổ đốn
72000Đặc biệt:Trích dẫn
70800Hà Tĩnh
70800phó từ
70600xán lạn
5053442426 kground
70300practise
5194.8 k4.8 k30 kThảo luận Thành viên:Mxn
69800phò
68600gốc
41731 k30 k173 kThảo luận Wiktionary:Thảo luận
37935-13603283khuất tất
473411543425.4 kWiktionary
68000Thảo luận Thành viên:Mxn
2855603.3 k8.4 kWiktionary:Phủ nhận chung
62400xao xuyến
35233730730730broken
32235494518494tin học
1995131-511.1 k336đanh đá
271473.2 k3.2 k4.4 kfilm
60200nuột
59900du cư
3422 k25 k21 kThảo luận Thành viên:Nguyentrongphu/lưu 2
59200verbalize
17155-4034350Wiktionary:Chỗ thử
33133279785279đơn chất
475132332351 kanticlockwise
526111515577coexist
21311 k11 k11 kThảo luận Thành viên:RadiX
725138.1 k14 k12 ksend
54300dissolutely
5081114141.7 kclench
54000deepen
53400thất thủ
3013451173333vào sinh ra tử
4222232321.2 kperceive
52400���
Graphique des modifications 2016
Graphique des utilisateurs 2016
Graphique des espaces de noms 2016