Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
May 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
33 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
23 k
0
0
Đặc biệt:Tìm kiếm
15 k
1
1
-92
92
4 k
lồn
18 k
0
0
Trang Chính
4.6 k
4
5
-27
163
1 k
cặc
8.5 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.2 k
3
4
-43
59
1.1 k
what the fuck
6.6 k
0
0
Đặc biệt:Đăng nhập
6.6 k
0
0
Wiktionary:IPA
6 k
0
0
Wiktionary:Cách xưng hô theo Hán-Việt
5.4 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
4.3 k
1
1
-381
381
3.5 k
từ điển
4.7 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
4.2 k
0
0
Đặc biệt:Mở tài khoản
3.5 k
1
1
-461
461
1.5 k
fuck
3 k
1
1
-137
137
629
Hà Nội
2.8 k
0
0
dấu hai chấm
2.1 k
1
1
-69
69
2.3 k
Sài Gòn
2.4 k
0
0
từ nguyên
1.9 k
1
1
-225
225
1.4 k
FYI
1.5 k
1
1
-417
417
178
D
1.6 k
1
1
-170
170
4.5 k
dịch
1.4 k
1
1
-410
410
640
f
1.1 k
1
1
-437
437
1.2 k
t
1.7 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.1 k
1
1
-73
73
341
sơ suất
1.3 k
0
0
con
1.2 k
0
0
Bản mẫu:All system messages
862
1
1
-381
381
404
L
821
1
1
-215
215
382
blowjob
696
0
0
bàn
662
0
0
cầu tiêu
650
0
0
Thảo luận:cám ơn
547
1
1
-58
58
318
thâm niên
549
0
0
comment
3
7
10 k
10 k
26 k
Thảo luận Thành viên:Iosraia
507
0
0
Thể loại:Phó từ tiếng Việt
440
1
1
-486
486
2 k
crush
442
1
1
-362
362
408
F
458
0
0
Đặc biệt:Sách
2
6
14 k
14 k
14 k
Thảo luận Wiktionary:Thảo luận
380
1
1
-580
580
3.3 k
please
136
3
3
-214
214
534
WTF
382
0
0
p
347
0
0
chub
190
2
4
0
4
217
giãi bày
300
1
1
-135
135
261
giúp đỡ
340
0
0
bến
2
3
1.3 k
1.3 k
12 k
Thảo luận Thành viên:Nguyentrongphu
261
1
1
-40
40
308
Huế
282
0
0
Wiktionary:Gõ tiếng Việt
274
0
0
Thanh Chương
266
0
0
boss
159
1
2
50
74
2.5 k
nguyên
2
2
302
302
30 k
Thảo luận Thành viên:Mxn
252
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
2
2
679
679
679
Thảo luận Thành viên:42.114.98.236
250
0
0
bình dân
50
3
3
-65
787
519
tri kỷ
248
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
248
0
0
Wiktionary:Danh mục bộ thủ chữ Hán
199
1
1
-225
225
423
ура
234
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
1
1
4.3 k
4.2 k
4.2 k
Thảo luận Thành viên:Kdbatco01
5
2
7
391
581
391
con dao hai lưỡi
23
3
3
-70
886
338
ghi nhớ
24
3
4
-86
114
1.6 k
nên
7
2
4
283
527
283
mụn đầu đen
21
3
3
-61
273
1.7 k
lẻ
17
3
3
0
826
438
ý nghĩa
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Phantocsex
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Michu3721
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Vietlong
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Dinhbaochauhungphu
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Bdanh
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Nguyễn Hoàng Minh Hùng
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Bhuyquang1
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Lehamy1997
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Cuonghh111
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Nguyendiepnhi
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Nguyentrunghieuyeurua
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:TheNothingness
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Toilahoanglong
1
1
3.4 k
3.3 k
3.3 k
Thảo luận Thành viên:Dalrocket
154
1
1
-433
433
803
deadline
15
3
3
-146
156
377
không bao giờ
8
2
3
122
626
447
quốc hiệu
135
1
1
-643
643
2.7 k
block
10
3
4
-20
212
272
sand nigger
11
3
3
-66
74
1.5 k
bậc
204
0
0
tiếng Việt
12
3
3
-20
154
366
chột dạ
41
2
2
0
62
245
Vinh
5
2
2
199
199
199
DNA
201
0
0
Bản mẫu:-vie-
9
2
5
327
1.1 k
327
ngủ đông
196
0
0
Phù phiếm
9
2
4
414
414
414
sôi động
10
2
5
304
532
304
tông xe
126
1
1
0
0
8.4 k
Wiktionary:Phủ nhận chung
2
2
-629
723
928
shark
183
0
0
bệ
17
2
2
0
4
246
dỗi
181
0
0
Wiktionary:Thuật ngữ toán học Anh-Việt (A)
1
1
1.3 k
1.2 k
7.1 k
Thảo luận:cám ơn
177
0
0
Wiktionary:Ngôn ngữ
8
2
3
0
44
1.1 k
đét
6
2
3
0
40
608
nhợ
1
2
-595
627
481
Bản mẫu:Mục từ cần viết/Danh sách
4
2
2
202
220
202
đảm đang
6
2
2
0
70
276
thũng thịu
18
2
8
-20
48
741
bất kỳ
5
2
2
0
0
376
éo biết
136
1
1
-14
14
1.2 k
tận
4
2
2
-1.1 k
1.1 k
2.3 k
animal
165
0
0
phò
1
2
577
577
577
Thảo luận:within
24
2
2
0
52
648
giám sát
160
0
0
quành
22
2
2
0
0
512
vỏ quít dày có móng tay nhọn
158
0
0
etymology
158
0
0
khuất phục
158
0
0
kim ngạch xuất khẩu
3
2
2
-379
493
680
poivre
11
2
2
0
1.6 k
378
phát triển
15
2
2
0
100
236
gió heo may
153
0
0
Đặc biệt:Thay đổi gần đây
153
0
0
hữu ý
153
0
0
Wiktionary:Chuyên ngành
153
0
0
Wiktionary:Cộng đồng
11
2
2
0
322
258
tạm bợ
1
3
128
128
2 k
Thành viên:Iosraia
20
2
2
-512
594
2.1 k
couple
13
2
2
0
8
1.6 k
again
150
0
0
Đặc biệt:So sánh di động/1786237
150
0
0
chữ Nôm
150
0
0
Đặc biệt:Thảo luận tôi
6
2
2
0
394
263
inox
9
2
3
-108
108
310
phong trần
8
2
2
0
62
567
văn phong
6
2
2
0
204
263
mục tử
147
0
0
Wiktionary:Thảo luận
146
0
0
bãi công
146
0
0
Đặc biệt:Thể loại
6
2
2
0
66
186
kiếm ăn
5
2
2
0
4
366
năn nỉ
4
2
2
0
118
962
sảy
144
0
0
Đặc biệt:Đóng góp của tôi
143
0
0
tiệm cận
7
2
2
32
194
696
CN