Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
May 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
34
2
11
0
134
1.4 k
mày
52
4
8
2
504
692
504
hồng y
38
4
8
3
0
2.8 k
697
concerto
16
3
7
21
883
692
involvement
26
3
6
1
207
317
207
chung cư
10
3
6
1
313
587
313
vẽ chuyện
18
3
5
2
0
776
361
đàn bà
37
4
4
1
-133
1.6 k
376
chấn
23
3
4
1
66
156
66
goederen
18
3
4
1
63
121
63
kommen
19
3
4
1
163
179
163
抒情詩
13
3
4
1
123
237
123
lapdog
24
4
4
2
0
686
1.3 k
gốc
28
3
4
2
0
5.1 k
2 k
người
13
2
4
1
0
34
992
cộng hòa
16
1
4
12
22
377
trắng trợn
17
3
3
1
-8
16
316
terrific
23
3
3
1
100
1.4 k
773
đểu
9
2
3
91
147
545
tương thân tương ái
52
2
3
0
18
1.5 k
được
8
2
3
21
121
2.7 k
stage
24
2
3
0
846
2.1 k
đạt
10
2
3
359
683
359
kim sách
10
2
3
385
403
385
chuyền bóng mắt lác
11
2
3
276
276
276
trân cầm dị thú
13
2
3
132
206
132
lady teacher
5
2
3
272
272
272
triumphantly
8
2
3
164
164
164
điêu tàn
11
2
3
88
88
301
mẹ mìn
4
2
3
142
266
142
效能
29
2
3
0
22
311
mẫn cán
16
1
3
933
933
933
SAC
27
2
3
1
0
0
425
tự lực cánh sinh
14
2
3
1
0
642
321
patina
15
2
3
1
0
44
250
thi pháp
7
2
3
1
0
480
243
télémécanique
7
1
3
717
717
717
Kagoshima
8
2
3
1
0
84
238
nhà tôi
8
2
3
1
0
26
264
máy đẻ
8
2
3
1
0
28
743
chính phủ
8
1
3
456
456
456
Huichol
6
1
3
15
23
368
y nguyên
6
1
3
211
237
1 k
headline
6.2 k
2
2
1
0
100
3.5 k
từ điển
104
2
2
1
0
1 k
1.2 k
hoặc
5
2
2
250
250
250
axenic
99
2
2
1
0
68
1.1 k
trông
8
2
2
267
267
267
market display
8
2
2
255
255
255
chúng cư
6
2
2
220
260
220
槍兵
9
2
2
0
32
622
gạy
8
2
2
162
162
162
supervising teacher
4
2
2
223
223
223
danh thanh đại chấn
7
2
2
119
131
119
got it
14
2
2
0
228
2.3 k
treat
2
2
1
0
350
331
Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
12
2
2
0
56
2.2 k
chước
9
2
2
0
346
519
trope
2
2
1
0
96
58
Thể loại:Bằng tiếng Việt
7
2
2
0
6
233
riff-raff
7
2
2
0
8
265
methodology
26
2
2
1
0
3.4 k
4.5 k
dịch
38
2
2
1
0
450
245
Vinh
15
1
2
495
495
495
Hanoian
33
2
2
1
0
38
3.8 k
thông
24
2
2
1
0
662
331
địt mẹ
26
2
2
1
0
120
480
đầu cơ tích trữ
25
2
2
1
0
62
358
đường xá
20
2
2
1
0
1.1 k
4 k
lấy
22
2
2
1
0
64
684
cung cấp
17
2
2
1
0
480
3.9 k
dog
12
2
2
1
0
842
1.3 k
cơ sở
20
2
2
1
0
6
1.5 k
chắc chắn
18
2
2
1
0
16
2 k
dùng
11
1
2
423
423
992
nu
16
2
2
1
0
134
2 k
Wikipedia
14
2
2
1
0
280
140
blái tim
8
1
2
318
318
318
weten
7
2
2
1
0
528
118
complaining
11
2
2
1
0
124
469
khả năng
12
2
2
1
0
8
1.7 k
làn
10
2
2
1
0
142
418
tiềm lực
11
2
2
1
0
8
301
trụ sở
10
2
2
1
0
94
208
birding
10
2
2
1
0
0
123
unedible
9
2
2
1
0
62
387
death carp
8
2
2
1
0
6
2.8 k
name
7
2
2
1
0
62
159
hăm háng
6
2
2
1
0
122
251
seek the hand of
7
2
2
1
0
12
690
characteristic
6
2
2
1
0
52
503
huy chương
9
1
2
69
133
69
kommetjes
7
1
2
111
111
111
weet
7
1
2
79
79
79
wisten
6
1
2
187
187
187
meerdere
6
1
2
186
186
626
kan
5
1
2
77
77
77
wist
5
1
2
74
74
74
wetend
5
1
2
75
75
75
geweten
5
1
2
66
108
66
kommetje
6
1
2
147
239
450
meer
14
1
2
30
30
798
rẻ
2
1
2
191
191
191
big farewell
12
2
2
1
0
6
147
Algeria
5
1
2
292
292
292
hiệu năng
7
1
2
335
335
335
ngụt ngoạt
7
1
2
327
327
327
mày đe
4
1
2
217
217
217
dứt đường tơ
5
1
2
-21
25
463
accompany
8
1
2
0
6
382
occurence
282
1
1
307
307
605
al
174
1
1
0
0
2.3 k
arrangement
6
1
1
1.1 k
1.1 k
5.7 k
over
3
1
1
1.3 k
1.3 k
2.1 k
dan
59
1
1
7
7
1.2 k
bench
2
1
1
882
882
882
wel
4
1
1
814
814
814
zullen
3
1
1
765
765
765
kunnen
5
1
1
684
684
1.1 k
hoe
4
1
1
666
666
666
uit
3
1
1
649
649
649
zo
3
1
1
611
611
1 k
doen
4
1
1
512
512
512
moeten
7
1
1
447
447
4.4 k
of
3
1
1
498
498
859
laten
9
1
1
345
345
588
gaan
2
1
1
411
411
411
ook
3
1
1
394
394
1.1 k
nog
3
1
1
381
381
381
komen
11
1
1
199
199
199
sới bạc
3
1
1
318
318
318
gaande
3
1
1
305
305
305
bij
3
1
1
302
302
425
kom
3
1
1
295
295
295
beste
3
1
1
259
259
259
geen
3
1
1
256
256
256
daar
3
1
1
248
248
248
iets
4
1
1
198
198
1.1 k
ja
8
1
1
118
118
118
Hanoians
3
1
1
192
192
192
laatst
2
1
1
204
204
204
aan het
4
1
1
158
158
548
tự điển
4
1
1
154
154
627
haar
5
1
1
135
135
969
late
4
1
1
149
149
912
ware
4
1
1
143
143
4.5 k
van
3
1
1
158
158
799
hier
3
1
1
155
155
155
gedaan
1
1
278
278
278
siêng việc
3
1
1
139
139
139
waarom