Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
April 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
9
2
6
185
265
9.6 k
me
7
2
2
1
0
1.4 k
7.3 k
train
16
1
2
2.2 k
2.1 k
6.8 k
yêu
14
2
2
0
5.2 k
5.5 k
back
38
1
2
680
710
4.9 k
die
8
1
2
1 k
1 k
4.4 k
van
5
1
1
-5
5
3.7 k
ba
7
1
1
449
449
3.1 k
dit
10
1
1
0
0
2.8 k
seal
202
2
2
1
0
84
2.6 k
comment
2
1
1
719
719
2.5 k
om
8
2
4
1
0
124
2.4 k
mạc
7
1
1
74
74
2.3 k
is
25
1
2
342
342
2.3 k
was
26
2
2
0
72
2.2 k
royal
9
1
2
0
0
2.2 k
thú
4
1
1
10
10
2.1 k
bull
8
1
1
35
35
2 k
host
3
1
1
775
775
1.9 k
te
5
2
2
1
0
66
1.8 k
soleil
11
2
6
1.3 k
1.3 k
1.6 k
tang tóc
11
2
2
1
0
34
1.6 k
gấp
7
1
4
207
207
1.6 k
yếm
3
1
1
183
183
1.6 k
hem
7
1
2
84
84
1.6 k
sôi
2
2
1
0
2.6 k
1.3 k
Thể loại:User vie
17
1
3
1 k
1007
1.3 k
het
25
2
2
1
0
202
1.3 k
dành
2
1
1
172
172
1.3 k
hen
9
2
2
0
44
1.2 k
kép
49
2
2
1
0
2
1.2 k
hoặc
3
1
1
2
2
1.2 k
expose
2
1
1
263
263
1.1 k
hun
5
1
3
96
98
1.1 k
dộng
4
1
2
38
38
1.1 k
khú
14
2
2
1
0
752
1 k
có
2
1
1
80
80
1 k
Thăng Long
2
1
1
188
188
1 k
onze
41
3
5
-13
4.3 k
1015
đĩ
4
1
2
277
277
999
u
28
2
2
1
0
1.7 k
890
phổ biến
2
1
1
874
874
874
aan
9
2
4
0
34
857
tiu
10
1
2
822
852
822
dat
4
1
1
526
526
820
er
6
2
2
480
480
811
ma cà rồng
5
2
2
1
0
4
803
blanc
3
1
1
771
771
771
als
3
1
1
389
389
728
met
7
2
3
158
158
686
Hải Phòng
22
2
3
1
0
2.2 k
681
nhé
4
1
1
451
451
674
maar
9
2
4
663
663
663
đồ cứu
8
2
2
1
0
186
662
grammar
10
2
5
649
661
649
ma càn sùng
6
2
2
649
649
649
ma cà rằng
4
1
1
648
648
648
wat
3
1
1
145
145
648
quần đảo
6
2
2
646
646
646
圖救
3
2
2
595
595
595
茄蠬鬼
5
2
2
593
593
593
奇䗀鬼
10
2
3
1
0
28
592
hỏa tiễn
7
2
3
582
592
582
乾崇鬼
6
1
3
576
734
576
dã sử
10
2
2
32
230
567
kị sĩ
18
2
2
59
59
561
hoạt náo viên
19
3
7
1
559
3.3 k
559
tóc vấn trần
8
2
3
551
551
551
春菜餅
6
1
1
316
316
551
mộc dục
13
2
4
138
138
546
phong kiến
4
2
2
1
0
588
543
áo quan
17
3
7
1
540
582
540
ba tầm
5
1
1
364
364
540
thế gia
18
2
3
1
-38
1.2 k
535
vô lại
2
1
1
-7
7
531
tiger
3
1
1
46
46
527
partnership
7
1
2
-35
171
520
xôi
1
1
34
34
515
cad
9
2
3
1
0
28
514
bà tám
9
1
2
502
530
502
đạo văn
9
2
2
0
484
495
quân đội
9
2
3
493
493
493
花賣娘
3
1
1
281
281
490
gij
3
2
2
489
625
489
叢話
9
1
4
202
204
488
khoa cử
7
2
3
486
594
486
tùng thoại
6
2
3
484
486
484
世家
7
2
5
478
478
478
tinh kì
5
2
2
477
477
477
viên cơ
3
1
1
172
172
475
we
3
1
1
282
282
473
haar
6
2
3
467
467
467
tin tưởng rằng
6
1
1
464
464
464
deze
4
1
1
288
288
460
沐浴
6
1
1
459
459
459
đa cấp tân tự do
5
2
2
1
0
408
453
ảo tượng
15
3
4
1
0
860
451
khoa bảng
8
2
3
1
0
434
444
tơ tưởng
4
1
2
218
218
444
float-way
2
1
1
97
97
444
put-on
2
1
1
442
442
442
vọng cung
8
2
2
0
80
440
outlive
6
1
1
27
27
438
furry
7
2
2
1
0
2
436
êu
5
2
2
7
25
434
sang ngang
14
3
6
1
428
450
428
bộ quy tắc hiệp sĩ
10
2
3
1
0
30
426
chới với
4
2
2
1
0
326
412
ba bó một giạ
3
1
1
108
108
411
angle of incidence
8
1
1
79
79
409
had
10
2
4
400
400
400
chén tạc chén thù
4
2
2
397
397
397
chivalric code
8
1
4
396
402
396
overstraining
24
2
2
1
0
790
395
khốn nạn
3
1
1
393
393
393
tốt tóc nhọc cột nhà
16
2
5
392
392
392
sử thi
2
1
2
392
392
392
tư duy tập đếm
11
2
2
0
138
390
bạch đinh
16
3
5
1
387
427
387
death carp
5
2
2
386
386
386
hoa mại nương
5
1
2
386
386
386
vo gạo
4
1
1
123
123
384
amazingly
10
2
5
149
241
383
chốc mòng
7
2
3
41
87
383
relocate
2
1
1
383
383
383
vắng như chùa Bà Banh
3
1
2
380
380
380
lỗ bộ
11
2
6
84
394
379
quan thầy
2
1
1
379
379
379
ze
14
3
5
1
375
399
375
tầng lửng
8
2
2
1
0
44
374
trang trọng
6
1
2
372
394
372
biện lí
2
1
1
372
372
372
đau như Hề Hoạn
10
2
2
1
0
732
366
rác rưởi
36
3
5
1
-61
389
363
sĩ tử
4
2
2
362
362
362
花娘
6
1
1
361
361
361
je
30
4
8
2
199
435
356
nghĩa binh
3
1
1
13
13
355
bearded
5
2
2
354
354
354
bản kỉ
1
1
-42
42
354
capitan
2
1
1
350
350
350
dịch trạm
6
2
3
87
111
349
kiêu binh
7
2
3
1
0
30
348
kim tiền
3
1
1
348
348
348
't
9
2
3
347
381
347
bui
8
2
3
347
633
347
buôn hương bán phấn
3
1
1
347
347
347
cứt sắt
10
3
4
1
346
376
346
công quán
4
1
2
345
345
345
trù binh
5
2
2
344
344
344
顶楼