Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
123456789101112131415161718192021222324252627282930

Most active pages
April 2018

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
336113285387285ním
405113184316184xử dụng
36572-70784222caesar
30482199435356nghĩa binh
352063294Thể loại:Mục từ tiếng Việt trung cổ
18342092262quân lực
153420216160lính khố vàng
22461196334196bóp vú
193715593.3 k559tóc vấn trần
143101266422266ngõi ngọm
17371540582540ba tầm
2022210842.6 kcomment
36351-61389363sĩ tử
14361428450428bộ quy tắc hiệp sĩ
16351387427387death carp
14351375399375tầng lửng
22351113163308huynh đệ
10341346376346công quán
16351205221205cộng nô
12341283305283bãi binh
16341209209209rau chua
17341165165165diên dụng
193410592280lính tập
19351-3292300thiên đô
153410860451khoa bảng
163410168291quân cơ
1233156168216lính khố đỏ
1233155165212lính khố xanh
824101242.4 kmạc
18231-381.2 k535vô lại
7241050153blang
22102.6 k1.3 kThể loại:User vie
2223102.2 k681nhé
2210426247Thể loại:Tiếng Việt
2210280274Thể loại:Thành ngữ tiếng Việt
2210136145Thể loại:Màu sắc
172210358338ghi nhớ
49221021.2 khoặc
82310434444tơ tưởng
10231032292Thanh Tiên
10231030426chới với
10231028592hỏa tiễn
9231028514bà tám
8231034312bảo quản
8231036203trú binh
2822101.7 k890phổ biến
7231038289Vương Đạo
7231032263Vạn Long
7231032188quần cư
7231036293kiến điền
7231030348kim tiền
7231032240quân thù
6231022271nim
242210790395khốn nạn
2522102021.3 kdành
1422107521 k
102210732366rác rưởi
722101.4 k7.3 ktrain
12221048296sáng tỏ
112210341.6 kgấp
42210588543áo quan
82210186662grammar
9221060337loạn luân
922104227lỗ đít
52210408453ảo tượng
8221044374trang trọng
8221028274bệnh hoạn
42210326412ba bó một giạ
722108268ngày trước
722102436êu
722104253toàn quốc
42210242128ác mó
622106279rơi rớt
622102140lẹ làng
52210661.8 ksoleil
522104803blanc
522102288resh
34 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
19 k00Trang Chính
9.5 k00lồn
6.4 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
4.8 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.8 k00fuck
3.7 k00châm chước
3.6 k00cặc
3.4 k00Hà Nội
3.3 k00từ điển
3.3 k00dấu hai chấm
3 k00Sài Gòn
2 k00what the fuck
1.8 k00care
1.4 k00Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.4 k00Huế
1.3 k00dịch
1.2 k00deadline
1.1 k00abstruse
1.1 k00Thanh Chương
94200you
92200Thể loại:Mục từ tiếng Việt
89900absolve
79600free
79500arpeggio
74900ambrosia
72800xưng hô
70600hiệu suất
67900sơ suất
65900phó từ
64500dấu phẩy
58900call
58200acajou
52600sân si
50800đại từ
48700abstract
45000xui khiến
42300ambon
39300chia sẻ
37100abalone
33700review
33100attorney
32400lên
32300archimandrite
32100lim dim
30900ache
4135-134.3 k1015đĩ
28800anniversary
28700set
28100annexation
28100abase
182215217 k152regulatory affairs
26400abattis
25800acacia
25700lìa đời
25000amble
11261.3 k1.3 k1.6 ktang tóc
23380468328tiêu cự
23800spoil
23700cao thượng
22299299299what if
23251257251seek the hand of
23249249249Thể loại:Danh từ tiếng Việt trung cổ
24155157155better safe than sorry
22900apostate
22300angering
22100Thể loại:Mục từ tiếng Anh
1025649661649ma càn sùng
21900ambidextrous
21300acciaccatura
622340340340cuộc tình
1625392392392sử thi
21000acclimatize
Graphique des modifications April 2018
Graphique des utilisateurs April 2018
Graphique des espaces de noms April 2018