Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
April 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
16
1
2
2.2 k
2.1 k
6.8 k
yêu
11
2
6
1.3 k
1.3 k
1.6 k
tang tóc
8
1
2
1 k
1 k
4.4 k
van
17
1
3
1 k
1007
1.3 k
het
2
1
1
874
874
874
aan
10
1
2
822
852
822
dat
3
1
1
775
775
1.9 k
te
3
1
1
771
771
771
als
2
1
1
719
719
2.5 k
om
38
1
2
680
710
4.9 k
die
9
2
4
663
663
663
đồ cứu
10
2
5
649
661
649
ma càn sùng
6
2
2
649
649
649
ma cà rằng
4
1
1
648
648
648
wat
6
2
2
646
646
646
圖救
3
2
2
595
595
595
茄蠬鬼
5
2
2
593
593
593
奇䗀鬼
7
2
3
582
592
582
乾崇鬼
6
1
3
576
734
576
dã sử
19
3
7
1
559
3.3 k
559
tóc vấn trần
8
2
3
551
551
551
春菜餅
17
3
7
1
540
582
540
ba tầm
4
1
1
526
526
820
er
9
1
2
502
530
502
đạo văn
9
2
3
493
493
493
花賣娘
3
2
2
489
625
489
叢話
7
2
3
486
594
486
tùng thoại
6
2
3
484
486
484
世家
6
2
2
480
480
811
ma cà rồng
7
2
5
478
478
478
tinh kì
5
2
2
477
477
477
viên cơ
6
2
3
467
467
467
tin tưởng rằng
6
1
1
464
464
464
deze
6
1
1
459
459
459
đa cấp tân tự do
4
1
1
451
451
674
maar
7
1
1
449
449
3.1 k
dit
2
1
1
442
442
442
vọng cung
14
3
6
1
428
450
428
bộ quy tắc hiệp sĩ
10
2
4
400
400
400
chén tạc chén thù
4
2
2
397
397
397
chivalric code
8
1
4
396
402
396
overstraining
3
1
1
393
393
393
tốt tóc nhọc cột nhà
16
2
5
392
392
392
sử thi
2
1
2
392
392
392
tư duy tập đếm
3
1
1
389
389
728
met
16
3
5
1
387
427
387
death carp
5
2
2
386
386
386
hoa mại nương
5
1
2
386
386
386
vo gạo
2
1
1
383
383
383
vắng như chùa Bà Banh
3
1
2
380
380
380
lỗ bộ
2
1
1
379
379
379
ze
14
3
5
1
375
399
375
tầng lửng
6
1
2
372
394
372
biện lí
2
1
1
372
372
372
đau như Hề Hoạn
5
1
1
364
364
540
thế gia
4
2
2
362
362
362
花娘
6
1
1
361
361
361
je
5
2
2
354
354
354
bản kỉ
2
1
1
350
350
350
dịch trạm
3
1
1
348
348
348
't
9
2
3
347
381
347
bui
8
2
3
347
633
347
buôn hương bán phấn
3
1
1
347
347
347
cứt sắt
10
3
4
1
346
376
346
công quán
4
1
2
345
345
345
trù binh
5
2
2
344
344
344
顶楼
25
1
2
342
342
2.3 k
was
5
2
2
341
341
341
阁楼
6
2
2
340
340
340
cuộc tình
7
2
4
340
340
340
列傳
8
2
2
336
336
336
trần gian còn sót lại con ma nhà họ Hứa
1
1
336
336
336
mijn
5
2
2
335
335
335
头
4
2
2
335
335
335
tịn
5
1
2
335
335
335
thẩm án
7
2
5
331
365
331
believing that
6
2
4
331
331
331
mluộm
4
2
2
331
331
331
mnhuộm
2
1
2
327
327
327
triêu dương
6
1
3
326
326
326
biện hộ sư
5
1
2
326
330
326
hung nghiệt
7
2
2
323
323
323
堂陛
3
1
1
317
317
317
đi đời nhà ma
6
1
1
316
316
551
mộc dục
1
1
315
315
315
linh tinh tình phộc
4
1
1
315
315
315
đại văn xào
2
1
1
313
313
313
thánh bổn mạng
4
1
4
312
338
312
antly
4
1
1
311
311
311
nhà có Lý Thông
10
2
4
308
312
308
con ma phụ lục
5
2
2
308
308
308
safe and sound
8
2
4
306
316
306
chòi vòi
4
1
2
306
306
306
kim tiên
2
1
1
306
306
306
公舘
4
1
1
304
304
304
gót hồng
2
1
1
304
304
304
thân binh
4
1
2
303
303
303
viếng
4
2
3
302
302
302
báo lá cải
2
2
299
299
299
what if
8
2
5
299
319
299
簑笠
3
1
2
299
299
299
khuê phụ oán
1
1
297
297
297
oẳn tù tì
1
1
297
297
297
kéo búa bao
1
1
297
297
297
nhất nhị tam
3
1
1
296
296
296
wrenching emptiness
1
1
293
293
293
geospatial
7
1
2
293
293
293
bá đạo
3
2
2
292
292
292
hạ thái bính
2
1
1
290
290
290
本紀
8
2
4
288
290
288
xuân thái bính
4
1
1
288
288
460
沐浴
33
6
11
3
285
387
285
ním
3
1
1
285
285
285
chọc cứt ra mà ngửi
12
3
4
1
283
305
283
bãi binh
4
2
2
283
283
283
thơi thới
3
1
1
282
282
473
haar
3
1
1
281
281
490
gij
3
1
1
280
280
280
cực kì
3
1
1
280
280
280
địa phương binh
2
1
2
279
279
279
trọng kị binh
6
2
2
278
302
278
tứ linh kì
3
1
1
278
278
278
bạo quân
7
2
3
277
305
277
夏菜餅
4
1
2
277
277
999
u
3
1
1
274
274
274
vững trị
4
2
2
273
273
273
bưởng
2
1
1
273
273
273
vân tiên
5
2
2
271
295
271
基督教
5
1
2
271
271
271
hoa tiên
3
1
1
267
267
267
tuổi thành đinh
14
3
10
1
266
422
266
ngõi ngọm
2
1
1
266
266
266
ưu binh
2
1
1
266
266
266
cẩm y vệ
6
2
2
265
265
265
soa lạp
3
1
1
265
265
265
nôn nức
6
1
4
264
266
264
mưa Sở mây Tần
6
2
2
263
263
263
棪
3
1
1
263
263
263
ons
2
1
1
263
263
1.1 k
hun
10
2
4
262
282
262
xục cặc
5
1
2
262
262
262
biện sư
4
2
2
260
260
260
kì xí
3
1
1
256
256
256
tả pín lù
6
2
2
255
255
255
cát phượng
3
1
1
255
255
255
yêu chiếu kính
6
2
2
254
328
254
tiền ảo
7
2
2
253
275
253
angle of reflection
2
3
251
257
251
seek the hand of
4
2
2
251
251
251
chúc dữ
3
1
2
250
266
250
Thánh Hội kị sĩ đoàn