Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
March 2018

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
342141272.2 k446liên hệ
382102336954336ăn nhậu
54295287181.1 knhậu
372810470235trẻ trâu
2527782181.2 kbám
1303624301.5 k430địt
2526752634 kbay
262620138250crown-princess
2235203561.5 kđái
515469469469đại thống
915360360360đao đán
815180218180室內
815321321321tè dầm
1124623635623whom
1224286286286thống hợp
1924931111.8 k
624290290290redecorate
1014294378564lịch thiệp
714-1211211.9 kmarch
23168216168underdrawers
523181415181mùng ên
723225583225Việt Nam Cộng hòa quốc
10232060870nhài
323247249247vui vầy
132329571.4 kglory
6238799662grammar
11230221.4 kclerk
823040676lài
8230322 kcircle
23105427Thể loại:Công cụ Wiktionary
22231106538410hàm ý
1223104641.6 kcục
212310104259đụ má
162310202613đụ
1113584584584大統
713221221221gia cụ
413199203199𤇼
513289289289văn phạm
413215223215nội thất
51364641.3 kribbon
1013327861brilliant
1.8 k221064.5 kdịch
5172210106387chia sẻ
22186186186củ quẳn
11922102141.2 khoặc
822371373371bức xúc
142219631 ktitle
7224343461grammatikk
52203.7 k2.4 kphó
20220882.2 ktrời
252211112.4 kgreat
10222352351.6 k
822171461478thủy chung
1022087.6 kdrive
722-599160take care
82246798building
8220201.4 kaffair
622022279umlaut
522046430regal
522038262quân lực
822444444áo não
662210102371viết tắt
5223232332aspect ratio
62202359nhau nhảu
1322103981.1 kbuzzword
1522103.5 k1.8 knghiệm
1112-445449408phong kiến
232210128256sát nhập
242210103.3 k
922102.7 k1.4 khoài
512570570570媳婦
712411411411Việt Nam Cộng hòa
112210748374sai phân
112210666333hoang dại
1212264264264hoàng tức
1022101.2 k2 kchấp
152210100358bắt buộc
72210748429karaoke
72210700352periodicity
822101 k514bảng nháp
11221021.6 kkêu
10221092265sắt tây
10221026747
9221061.2 k
8221054440ỉa
72210541.3 kinclination
7221012232giật dây
6221046448tổng lãnh sự
612357357357越南共和國
5221078132underblanket
5221014252khí trơ
512298298298mình ên
312175179175thất nội
712202202202家具
312184184184領主
9127979839magic
412163163163
5126363866furniture
4124747616nhuộm
512418859professional
412-521169gia cư
4125262243khôi giáp
11272272272bloodbath
11271271271家室
11211211211ngoại thất
11207207207gia thập
11202202202thất ngoại
11454545Thể loại:Chữ Hán
11383838Thể loại:Tính từ tiếng Hán
11383838Thể loại:Danh từ tiếng Hán
11-99260Thể loại:Mục từ Hán-Việt
11-8889Thể loại:Tính từ tiếng Quan Thoại
311-423423216lịch sự
311353353353地轄
411321321321đăng trình
10111781786.1 kcho
211273273273lĩnh địa
211272272272領地
111139Thể loại:Danh từ riêng chữ Hán
211264264264文範
311219219219皇媳
311218218218外室
311202202202家什
211220220220內室
211205205205gia câu
211202202202傢俱
211177177177室外
311156156156忉怛
211172172172lĩnh chúa
61188881.1 kseem
3111351351.1 krose
211147147147heartbroken
311127127254unshaven
9111313418lợi ích
211129129129snowblind
8111313563khè
7113030359hoan nghênh
3118686614tint
5115454384шалаш
311-8686329cách ngôn
611-3434240công nương
31180801.7 khover
6112323440đau đớn
311-6666414decoration
3114141342cursor
411-2020885grenadier
411-1313391загореть
411-991.2 ksir
3112222520skål
2111212514
Graphique des modifications March 2018
Graphique des utilisateurs March 2018
Graphique des espaces de noms March 2018