Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
March 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
34
2
14
1
27
2.2 k
446
liên hệ
38
2
10
2
336
954
336
ăn nhậu
54
2
9
528
718
1.1 k
nhậu
37
2
8
1
0
470
235
trẻ trâu
25
2
7
78
218
1.2 k
bám
130
3
6
2
430
1.5 k
430
địt
25
2
6
75
263
4 k
bay
26
2
6
2
0
138
250
crown-princess
22
3
5
2
0
356
1.5 k
đái
5
1
5
469
469
469
đại thống
9
1
5
360
360
360
đao đán
8
1
5
180
218
180
室內
8
1
5
321
321
321
tè dầm
11
2
4
623
635
623
whom
12
2
4
286
286
286
thống hợp
19
2
4
93
111
1.8 k
tù
6
2
4
290
290
290
redecorate
10
1
4
294
378
564
lịch thiệp
7
1
4
-121
121
1.9 k
march
2
3
168
216
168
underdrawers
5
2
3
181
415
181
mùng ên
7
2
3
225
583
225
Việt Nam Cộng hòa quốc
10
2
3
20
60
870
nhài
3
2
3
247
249
247
vui vầy
13
2
3
29
57
1.4 k
glory
6
2
3
87
99
662
grammar
11
2
3
0
22
1.4 k
clerk
8
2
3
0
40
676
lài
8
2
3
0
32
2 k
circle
2
3
1
0
54
27
Thể loại:Công cụ Wiktionary
22
2
3
1
106
538
410
hàm ý
12
2
3
1
0
464
1.6 k
cục
21
2
3
1
0
104
259
đụ má
16
2
3
1
0
202
613
đụ
11
1
3
584
584
584
大統
7
1
3
221
221
221
gia cụ
4
1
3
199
203
199
𤇼
5
1
3
289
289
289
văn phạm
4
1
3
215
223
215
nội thất
5
1
3
64
64
1.3 k
ribbon
10
1
3
3
27
861
brilliant
1.8 k
2
2
1
0
6
4.5 k
dịch
517
2
2
1
0
106
387
chia sẻ
2
2
186
186
186
củ quẳn
119
2
2
1
0
214
1.2 k
hoặc
8
2
2
371
373
371
bức xúc
14
2
2
19
63
1 k
title
7
2
2
43
43
461
grammatikk
5
2
2
0
3.7 k
2.4 k
phó
20
2
2
0
88
2.2 k
trời
25
2
2
11
11
2.4 k
great
10
2
2
235
235
1.6 k
tà
8
2
2
171
461
478
thủy chung
10
2
2
0
8
7.6 k
drive
7
2
2
-5
99
160
take care
8
2
2
4
6
798
building
8
2
2
0
20
1.4 k
affair
6
2
2
0
22
279
umlaut
5
2
2
0
46
430
regal
5
2
2
0
38
262
quân lực
8
2
2
44
44
44
áo não
66
2
2
1
0
102
371
viết tắt
5
2
2
32
32
332
aspect ratio
6
2
2
0
2
359
nhau nhảu
13
2
2
1
0
398
1.1 k
buzzword
15
2
2
1
0
3.5 k
1.8 k
nghiệm
11
1
2
-445
449
408
phong kiến
23
2
2
1
0
128
256
sát nhập
24
2
2
1
0
10
3.3 k
mã
9
2
2
1
0
2.7 k
1.4 k
hoài
5
1
2
570
570
570
媳婦
7
1
2
411
411
411
Việt Nam Cộng hòa
11
2
2
1
0
748
374
sai phân
11
2
2
1
0
666
333
hoang dại
12
1
2
264
264
264
hoàng tức
10
2
2
1
0
1.2 k
2 k
chấp
15
2
2
1
0
100
358
bắt buộc
7
2
2
1
0
748
429
karaoke
7
2
2
1
0
700
352
periodicity
8
2
2
1
0
1 k
514
bảng nháp
11
2
2
1
0
2
1.6 k
kêu
10
2
2
1
0
92
265
sắt tây
10
2
2
1
0
26
747
gã
9
2
2
1
0
6
1.2 k
dê
8
2
2
1
0
54
440
ỉa
7
2
2
1
0
54
1.3 k
inclination
7
2
2
1
0
12
232
giật dây
6
2
2
1
0
46
448
tổng lãnh sự
6
1
2
357
357
357
越南共和國
5
2
2
1
0
78
132
underblanket
5
2
2
1
0
14
252
khí trơ
5
1
2
298
298
298
mình ên
3
1
2
175
179
175
thất nội
7
1
2
202
202
202
家具
3
1
2
184
184
184
領主
9
1
2
79
79
839
magic
4
1
2
163
163
163
臥
5
1
2
63
63
866
furniture
4
1
2
47
47
616
nhuộm
5
1
2
4
18
859
professional
4
1
2
-5
21
169
gia cư
4
1
2
52
62
243
khôi giáp
1
1
272
272
272
bloodbath
1
1
271
271
271
家室
1
1
211
211
211
ngoại thất
1
1
207
207
207
gia thập
1
1
202
202
202
thất ngoại
1
1
45
45
45
Thể loại:Chữ Hán
1
1
38
38
38
Thể loại:Tính từ tiếng Hán
1
1
38
38
38
Thể loại:Danh từ tiếng Hán
1
1
-9
9
260
Thể loại:Mục từ Hán-Việt
1
1
-8
8
89
Thể loại:Tính từ tiếng Quan Thoại
3
1
1
-423
423
216
lịch sự
3
1
1
353
353
353
地轄
4
1
1
321
321
321
đăng trình
10
1
1
178
178
6.1 k
cho
2
1
1
273
273
273
lĩnh địa
2
1
1
272
272
272
領地
1
1
1
1
39
Thể loại:Danh từ riêng chữ Hán
2
1
1
264
264
264
文範
3
1
1
219
219
219
皇媳
3
1
1
218
218
218
外室
3
1
1
202
202
202
家什
2
1
1
220
220
220
內室
2
1
1
205
205
205
gia câu
2
1
1
202
202
202
傢俱
2
1
1
177
177
177
室外
3
1
1
156
156
156
忉怛
2
1
1
172
172
172
lĩnh chúa
6
1
1
88
88
1.1 k
seem
3
1
1
135
135
1.1 k
rose
2
1
1
147
147
147
heartbroken
3
1
1
127
127
254
unshaven
9
1
1
13
13
418
lợi ích
2
1
1
129
129
129
snowblind
8
1
1
13
13
563
khè
7
1
1
30
30
359
hoan nghênh
3
1
1
86
86
614
tint
5
1
1
54
54
384
шалаш
3
1
1
-86
86
329
cách ngôn
6
1
1
-34
34
240
công nương
3
1
1
80
80
1.7 k
hover
6
1
1
23
23
440
đau đớn
3
1
1
-66
66
414
decoration
3
1
1
41
41
342
cursor
4
1
1
-20
20
885
grenadier
4
1
1
-13
13
391
загореть
4
1
1
-9
9
1.2 k
sir
3
1
1
22
22
520
skål
2
1
1
12
12
514
侗