Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Most active pages
February 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
22
2
5
1
-29
749
331
địt mẹ
34
2
3
1
0
74
121
updating
42
2
2
1
0
10
1.5 k
phải
36
2
2
1
0
390
371
viết tắt
14
2
2
1
0
3.7 k
2.2 k
tưởng
32
2
2
1
0
18
1 k
minus
18
2
2
1
0
938
469
cặn bã
20
2
2
1
0
2
233
giải nghĩa
12
2
2
1
0
510
677
Vietnamese
10
2
2
1
0
1.1 k
573
tép
15
2
2
1
0
4
227
lỗ đít
12
2
2
1
0
2
216
nhận xét
10
2
2
1
0
78
329
nhân tính
10
2
2
1
0
76
106
updated
10
2
2
1
0
30
1.5 k
description
9
2
2
1
0
140
790
rao vặt
9
2
2
1
0
42
235
trẻ trâu
9
2
2
1
0
4
245
già mồm
9
2
2
1
0
4
593
khuyến khích
7
2
2
1
0
138
422
cản trở
7
2
2
1
0
2
419
fifty-fifty
5
2
2
1
0
14
258
tuyệt nhiên
24 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
15 k
0
0
Trang Chính
8.9 k
0
0
lồn
6 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
4.3 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.1 k
0
0
cặc
2.8 k
0
0
từ điển
2.5 k
0
0
fuck
2.2 k
0
0
Hà Nội
1.8 k
0
0
Sài Gòn
1.7 k
0
0
what the fuck
1.7 k
0
0
thần thái
1.3 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.3 k
0
0
deadline
1.2 k
0
0
dồi dào
903
0
0
hanh thông
778
0
0
dịch
619
0
0
call
584
0
0
bách niên giai lão
571
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
534
0
0
Thể loại:Tính từ
454
0
0
care
349
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
333
0
0
dụ
333
0
0
search
300
0
0
Huế
259
0
0
suôn sẻ
255
0
0
đại cát đại lợi
243
0
0
Thanh Chương
20
2
8
308
312
655
bạc nhạc
26
2
7
93
2.5 k
405
tiêu sái
29
2
3
0
0
347
lý do
9
2
2
304
304
304
trờ
7
2
3
264
264
264
giờ địa phương
14
2
3
0
36
652
vive
181
0
0
create
12
2
2
0
292
214
trâu chó
7
2
2
0
466
495
vật chất tối
11
2
2
0
0
276
lý trưởng
8
2
2
0
12
221
chọt
7
2
2
155
155
155
sleeping pill
161
0
0
an khang thịnh vượng
158
0
0
fair-play
146
0
0
vạn sự như ý
6
2
2
-1
17
290
freedom of entry
119
0
0
blowjob
105
0
0
die
103
0
0
tứ đại đồng đường
101
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
4
1
1
495
495
495
left
4
1
2
97
173
835
Bát tiên
1
1
22
22
266
urea
1
1
8
8
968
漢
5
1
1
426
426
426
gotten
4
1
1
414
414
414
got
1
1
1
1
504
mislead
1
1
-1
1
726
crossing
97
0
0
gia quyến
14
1
1
-472
472
địt
8
1
1
30
30
551
sọ
9
1
1
10
10
135
cash register
4
1
1
30
30
549
sỏ
88
0
0
you
5
1
2
29
29
1.2 k
whale
4
1
1
-5
5
346
radiopharmaceutical
3
1
1
3
3
1.1 k
trót
3
1
1
0
0
171
lời tựa
3
1
1
-1
1
728
percuter
78
0
0
clean
76
0
0
personal
73
0
0
oắt
4
1
2
2
2
238
Sùng Là
6
1
1
-139
139
30
pretibial
12
1
1
-25
25
402
bê đê
5
1
1
98
98
337
tự do
66
0
0
team
64
0
0
đồng sàng dị mộng
4
1
1
22
22
524
gạ
61
0
0
together forever
59
0
0
hiệu suất
58
0
0
lầu xanh
57
0
0
can trường
55
0
0
comment
54
0
0
sapiosexual
3
1
1
0
0
584
nicotine
53
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
52
0
0
chia sẻ
52
0
0
kinh lý
50
0
0
thủ cấp
50
0
0
Hà Tĩnh