Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
12345678910111213141516171819202122232425262728293031

Most active pages
January 2018

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
34 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
18 k00Trang Chính
9 k00lồn
6.6 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
6.5 k00bán kết
5.3 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.1 k00cặc
2.1 k3520122.3 kSài Gòn
2.8 k00fair-play
2.8 k00fuck
2.5 k00Hà Nội
2.3 k00từ điển
2.2 k00what the fuck
1.9 k00deadline
1.9 k00Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.8 k00xao xuyến
2.6 k1100301tứ kết
1.3 k00sóng sánh
1.2 k00Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.8 k221024.5 kdịch
98200sapiosexual
78100lầu xanh
75700sơ suất
68000phó từ
49700thực hành
32622108308Huế
863516112.1 k611khu dân cư
31100Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
31100chải chuốt
27600luân lưu
26000Thể loại:Quốc gia
25100Homosexual Relationships - 2 Places To Meet Other Dudes
24000xanh xao
23400Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
20500review
19800phản ánh
19700diện
18900/etc/passwd
823338346338càm ràm
18600welcome
18400Thể loại:Mục từ tiếng Anh
1022161445161bực
17600comment
9227373509tang thương
16900biểu hiện
16100hữu xạ tự nhiên hương
6131.2 k1.1 k1.1 ksharpness
6220720360kinh tởm
14600piercing
14300Thể loại:Động từ tiếng Anh
822102.2 k357nghiệp dư
2822100145cức
12800tắt
1722101961 kfake
16221021.7 kdữ
72210868434dựa trên
922101.2 k617dick
82210482241má mày
11700care
72210452461padlock
11500FYI
11400Thanh Chương
722106315Lạc hầu
6221068968nghé
11100đỡ
11100suôn sẻ
10900kiến thiết
10900xuất sắc
11-182182262Vĩnh Bình Bắc
612240240240knowledge gap
10400call
115050550bac
81211111.3 k
1114141.3 ktorrent
812-1010316têm
91255412nhoét
411190190298เมีย
8111091092.4 kbên
8114242442sình
51188881.7 knhờ
9400amphioxus
7112020511mím
71119191.4 ksen
71111112 kxỉ
6112121691lứa
6112020713núc
61113132.6 kngã
61113132.3 knga
6111313946ngà
61113131.5 kngả
3116161608sưng
6111010729statement
3115757961identifier
31157572.7 klaw
51123234.5 kcha
5112222818vươn
51120202.8 ktrơ
5112020937vạ
4112121685giỏ
8900dồi dào
4111414484resilient
411-1010400lời bạt
411-771.5 kvầy
311-1717301tương truyền
3111212274bệnh hoạn
21177320underrepresented
8300xán lạn
81100567phễu
81100627phen
8200tài
611553.2 kbáng
61111415ga tô
611-11208sanforize
511001 kdấy
41100514bà tám
411001 knức
7900nghiêng ngả
31100219prôton
311001.2 kproton
31100238prô-tôn
31100221nơtrôn
31100218nơtron
311001.2 kneutron
21111381typhoon
3113283281.2 kmớ
7500gầy guộc
511234234234bi bô
7000Thể loại:Danh từ tiếng Anh
6900nhem nhuốc
6700bác sỹ
311125125125cash register
6300vô tiền khoáng hậu
6300error
611-77482buffalo
51188544bake
6100dispatch
5900win
5800hiệu suất
5700lo
5600bóc ngắn cắn dài
5600chung kết
611001.3 kcalf
5500please
51133955minor
5400đài thọ
5400report
5400group
5400nhựa
41100364khanh tướng
21100577hóp
Graphique des modifications January 2018
Graphique des utilisateurs January 2018
Graphique des espaces de noms January 2018