Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
2.1 k
3
5
2
0
12
2.3 k
Sài Gòn
1.8 k
2
2
1
0
2
4.5 k
dịch
326
2
2
1
0
8
308
Huế
86
3
5
1
611
2.1 k
611
khu dân cư
8
2
2
1
0
2.2 k
357
nghiệp dư
28
2
2
1
0
0
145
cức
17
2
2
1
0
196
1 k
fake
16
2
2
1
0
2
1.7 k
dữ
7
2
2
1
0
868
434
dựa trên
9
2
2
1
0
1.2 k
617
dick
8
2
2
1
0
482
241
má mày
7
2
2
1
0
452
461
padlock
7
2
2
1
0
6
315
Lạc hầu
6
2
2
1
0
68
968
nghé
34 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
18 k
0
0
Trang Chính
9 k
0
0
lồn
6.6 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
6.5 k
0
0
bán kết
5.3 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.1 k
0
0
cặc
2.8 k
0
0
fair-play
2.8 k
0
0
fuck
2.5 k
0
0
Hà Nội
2.3 k
0
0
từ điển
2.2 k
0
0
what the fuck
1.9 k
0
0
deadline
1.9 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.8 k
0
0
xao xuyến
2.6 k
1
1
0
0
301
tứ kết
1.3 k
0
0
sóng sánh
1.2 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
982
0
0
sapiosexual
781
0
0
lầu xanh
757
0
0
sơ suất
680
0
0
phó từ
497
0
0
thực hành
311
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
311
0
0
chải chuốt
276
0
0
luân lưu
260
0
0
Thể loại:Quốc gia
251
0
0
Homosexual Relationships - 2 Places To Meet Other Dudes
240
0
0
xanh xao
234
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
205
0
0
review
198
0
0
phản ánh
197
0
0
diện
189
0
0
/etc/passwd
8
2
3
338
346
338
càm ràm
186
0
0
welcome
184
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
10
2
2
161
445
161
bực
176
0
0
comment
9
2
2
73
73
509
tang thương
169
0
0
biểu hiện
161
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
6
1
3
1.2 k
1.1 k
1.1 k
sharpness
6
2
2
0
720
360
kinh tởm
146
0
0
piercing
143
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Anh
128
0
0
tắt
117
0
0
care
115
0
0
FYI
114
0
0
Thanh Chương
111
0
0
suôn sẻ
111
0
0
đỡ
109
0
0
kiến thiết
109
0
0
xuất sắc
1
1
-182
182
262
Vĩnh Bình Bắc
6
1
2
240
240
240
knowledge gap
104
0
0
call
1
1
50
50
550
bac
8
1
2
11
11
1.3 k
xì
1
1
14
14
1.3 k
torrent
8
1
2
-10
10
316
têm
9
1
2
5
5
412
nhoét
4
1
1
190
190
298
เมีย
8
1
1
109
109
2.4 k
bên
8
1
1
42
42
442
sình
5
1
1
88
88
1.7 k
nhờ
94
0
0
amphioxus
7
1
1
20
20
511
mím
7
1
1
19
19
1.4 k
sen
7
1
1
11
11
2 k
xỉ
6
1
1
21
21
691
lứa
6
1
1
20
20
713
núc
6
1
1
13
13
2.6 k
ngã
6
1
1
13
13
2.3 k
nga
6
1
1
13
13
946
ngà
6
1
1
13
13
1.5 k
ngả
3
1
1
61
61
608
sưng
6
1
1
10
10
729
statement
3
1
1
57
57
961
identifier
3
1
1
57
57
2.7 k
law
5
1
1
23
23
4.5 k
cha
5
1
1
22
22
818
vươn
5
1
1
20
20
2.8 k
trơ
5
1
1
20
20
937
vạ
4
1
1
21
21
685
giỏ
89
0
0
dồi dào
4
1
1
14
14
484
resilient
4
1
1
-10
10
400
lời bạt
4
1
1
-7
7
1.5 k
vầy
3
1
1
-17
17
301
tương truyền
3
1
1
12
12
274
bệnh hoạn
2
1
1
7
7
320
underrepresented
83
0
0
xán lạn
8
1
1
0
0
567
phễu
8
1
1
0
0
627
phen
82
0
0
tài
6
1
1
5
5
3.2 k
báng
6
1
1
1
1
415
ga tô
6
1
1
-1
1
208
sanforize
5
1
1
0
0
1 k
dấy
4
1
1
0
0
514
bà tám
4
1
1
0
0
1 k
nức
79
0
0
nghiêng ngả
3
1
1
0
0
219
prôton
3
1
1
0
0
1.2 k
proton
3
1
1
0
0
238
prô-tôn
3
1
1
0
0
221
nơtrôn
3
1
1
0
0
218
nơtron
3
1
1
0
0
1.2 k
neutron
2
1
1
1
1
381
typhoon
3
1
1
328
328
1.2 k
mớ
75
0
0
gầy guộc
5
1
1
234
234
234
bi bô
70
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
69
0
0
nhem nhuốc
67
0
0
bác sỹ
3
1
1
125
125
125
cash register
63
0
0
vô tiền khoáng hậu
63
0
0
error
6
1
1
-7
7
482
buffalo
5
1
1
8
8
544
bake
61
0
0
dispatch
59
0
0
win
58
0
0
hiệu suất
57
0
0
lo
56
0
0
bóc ngắn cắn dài
56
0
0
chung kết
6
1
1
0
0
1.3 k
calf
55
0
0
please
5
1
1
3
3
955
minor
54
0
0
đài thọ
54
0
0
report
54
0
0
group
54
0
0
nhựa
4
1
1
0
0
364
khanh tướng
2
1
1
0
0
577
hóp