Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2018
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
44 k
10
14
4
39
5 k
668
Hà Nội
404 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
241 k
0
0
Trang Chính
241 k
0
0
Đặc biệt:Tìm kiếm
150 k
0
0
Đặc biệt:Mở tài khoản
134 k
0
0
Đặc biệt:Đăng nhập
133 k
0
0
lồn
120 k
0
0
Trợ giúp:Mục lục
96 k
0
0
Wiktionary:Cách xưng hô theo Hán-Việt
96 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
81 k
1
1
-51
51
2.7 k
Wiktionary:IPA
89 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
35 k
3
6
2
-11
23
2.3 k
Sài Gòn
37 k
0
0
cặc
34 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp
66 k
4
4
2
0
102
3.5 k
từ điển
31 k
0
0
fuck
27 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
7.1 k
3
7
2
-42
1.9 k
430
địt
22 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
20 k
0
0
what the fuck
19 k
0
0
bán kết
16 k
0
0
phá trinh
14 k
0
0
đào hoa
14 k
0
0
sapiosexual
12 k
0
0
care
14 k
3
5
2
0
40
308
Huế
11 k
0
0
phò
11 k
0
0
Thanh Chương
17 k
1
2
-2
14
8.4 k
call
9.6 k
0
0
Thảo luận:cám ơn
9.5 k
0
0
sơ suất
9.1 k
0
0
tam quân
10 k
1
1
0
0
301
tứ kết
1.6 k
8
9
3
152
7.4 k
1.4 k
những
8.1 k
0
0
sân si
8.1 k
0
0
cho phép
8 k
0
0
dấu hai chấm
7.7 k
0
0
trước
3.8 k
2
2
157
157
519
châm chước
1.3 k
3
3
-7.2 k
11 k
2 k
Wiktionary:Thảo luận
7.4 k
0
0
cầm kì thi họa
7.2 k
0
0
lầu xanh
7.2 k
0
0
fair-play
6.8 k
0
0
đại từ
6.4 k
0
0
Thành viên:NeilSaville
6 k
6
8
4
0
7.8 k
4.5 k
dịch
6.3 k
0
0
deadline
1 k
3
9
244
1016
2.6 k
Wiktionary:Tin tức
5.7 k
0
0
review
5.6 k
0
0
Wiktionary:Trợ giúp
5.6 k
0
0
you
5.4 k
0
0
sự vật
5.2 k
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
4.7 k
0
0
khăng
4.4 k
0
0
cánh hẩu
4.3 k
0
0
ròng
4.2 k
0
0
phục vụ
6.8 k
2
2
1
0
190
210
gà qué
3.9 k
0
0
Việt Nam
3.8 k
0
0
q
3.7 k
0
0
pass
3 k
1
1
8
8
439
mod
3.6 k
0
0
Trợ giúp:Chữ Nôm
3.6 k
0
0
xem xét
3.5 k
0
0
tính từ
2.5 k
1
1
208
208
433
thần thái
3.4 k
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
1.7 k
1
2
-2.6 k
2.5 k
1.9 k
Wiktionary:Cộng đồng
2.9 k
0
0
seen
2.9 k
0
0
free
2.8 k
0
0
bú cặc
2.8 k
0
0
Đặc biệt:Thay đổi gần đây
1.3 k
1
2
361
381
361
sơ vin
2.6 k
0
0
tiềm thủy đĩnh
2.6 k
0
0
Đặc biệt:ElectronPdf
1.7 k
1
4
61
61
311
quay tay
4.5 k
2
2
1
0
142
418
tiềm lực
2.5 k
0
0
vần
2.2 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
4 k
2
2
1
0
60
337
loạn luân
2.1 k
0
0
Đặc biệt:So sánh di động/1880457
2 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Anh
1.9 k
0
0
sẻ
1.9 k
0
0
xếch
1.8 k
0
0
xao xuyến
1.8 k
0
0
kỹ nữ
1 k
1
1
177
177
177
vầng
1.7 k
0
0
kiêng
1.7 k
0
0
dỗ
1.7 k
0
0
xẻ
1.6 k
0
0
hiệu suất
1.6 k
0
0
tùy bút
1.6 k
0
0
dâng
1.6 k
0
0
phương pháp
1.6 k
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
1.5 k
0
0
absolve
1.5 k
0
0
dồi dào
1.5 k
0
0
phó từ
1.4 k
0
0
quện
1.4 k
0
0
cổ xúy
1.4 k
0
0
abstruse
1.3 k
0
0
board
1.3 k
0
0
sóng sánh
1.3 k
0
0
buồi
1.3 k
0
0
Đặc biệt:Trang mới
1.3 k
0
0
bitumen
1.2 k
0
0
Wiktionary:Biểu quyết xóa mục từ
1.2 k
0
0
qué
1.2 k
0
0
holy shit
1.2 k
0
0
Wiktionary:Thống kê
1.2 k
0
0
Đặc biệt:Mọi bài
1.1 k
0
0
Wiktionary:Người quản lý
1.1 k
0
0
bard
1.1 k
0
0
view
1.1 k
0
0
Wiktionary:Guestbook for non-Vietnamese speakers
1.1 k
0
0
arpeggio
1.1 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/MuDavid
1.1 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/Magicknight94
1.1 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/Nguyentrongphu
1.1 k
0
0
claim
1.1 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/RoggBot
1.1 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/Pathoschild
1.1 k
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/JAnDbot
1.1 k
0
0
dozen
1.1 k
0
0
hanh thông
1 k
0
0
abstract
1 k
0
0
FYI
1 k
0
0
explicit
1 k
0
0
Wiktionary:Mục từ viết nổi bật
1 k
0
0
bite
2.3 k
2
2
1
0
106
387
chia sẻ
1.9 k
2
2
1
0
200
340
Hà Tĩnh
8
20
2
4.1 k
23 k
14 k
Thảo luận Wiktionary:Bảo quản viên
6
23
-27 k
43 k
7.2 k
Thảo luận Thành viên:Mxn
7
27
41 k
41 k
64 k
Thảo luận Wiktionary:Thảo luận
1 k
2
2
1
0
84
2.6 k
comment
985
0
0
rao
981
0
0
Đặc biệt:Trích dẫn
977
0
0
Thảo luận:Tổ quốc
969
0
0
Đặc biệt:Đóng góp/Lo Ximiendo
968
0
0
bridgehead
896
1
1
14
14
2.6 k
welcome
953
0
0
acajou
951
0
0
chức năng
4
42
8.2 k
8 k
25 k
Thảo luận Thành viên:Nguyentrongphu
949
0
0
p
940
0
0
ferret
936
0
0
bravo
932
0
0
biplane