Wikiscan
vi.wiktionary.org
03040506070809101112131415161718192021222324
JanuaryFebruaryMarchAprilMayJuneJulyAugustSeptemberOctoberNovemberDecember
123456789101112131415161718192021222324252627282930

Most active pages
November 2017

ViewsUsersEditsRevertsDiffVolumeSizeTitle
284402.4 k235trẻ trâu
4334353373353người Do Thái
102340212534WTF
1634334356334tách rời
3.6 k2301001 kcặc
1.1 k22024308Huế
23231.6 k1.5 k1.9 kChủ nhật
4228-1222.3 k966hoàng kim
53232785443trân trọng
22040378Pharisee
2200366Chúa nhật
76220161.7 kchanh
1222161161380đạo hàm
12222729310tổ tiên
220588388Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
452300528cứt
12230272968préparation
822269269269miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
10220308724hygge
41220822.1 kchuẩn
822190240190zebra crossings
1022018176ớ này
822146146146
722022939danh từ
1422-4343403yếu điểm
2722018371viết tắt
24220224463thời cơ
11230296368cơ hội
102201.2 k638nện
1322036678travelled
92306324bất cứ
1022048306ái tình
92204225ngu ngơ
622026308nhấm nhẳng
32151.5 k1.6 k1.5 ktháng Mười
34131.5 k1.5 k1.5 ktháng Sáu
25141.3 k1.4 k1.7 kthứ Tư
27121.3 k1.2 k1.6 ktháng Một
3213860860860thứ hai
21121.3 k1.3 k1.6 kthứ Ba
16121.2 k1.2 k1.4 kthứ Hai
10121.3 k1.2 k4.4 ktháng Ba
7121.4 k1.3 k1.5 kthứ Bảy
4131.3 k1.3 k1.5 kthứ Sáu
4121.3 k1.3 k1.5 kthứ Năm
1712940940940thứ tư
1512876876876thứ năm
913886886886thứ bảy
1912736736736thứ ba
912876876876thứ sáu
11-2.8 k2.7 k180Thể loại:Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
1613297373442Netherlander
611852852852ballpoint pen
1912767676tháng một
1313929292tháng mười một
1512989898chủ nhật
11-1.5 k1.4 k581Thể loại:Mục từ theo loại từ
1212888888tháng mười hai
1112767676tháng chín
1112727272tháng hai
121242421.5 ktắm
912747474tháng năm
211667667667thứ mười
712747474tháng tám
2411-28928980tháng mười
612727272tháng tư
121347471.1 kngòi
512767676tháng bảy
512707070tháng ba
2611-17917974tháng sáu
112222908giặt
1711183183560Trái Đất
1311180180506ballpoint
11-816816320Thể loại:Trái cây
1100395tháng Bảy
1100353tháng Năm
1100412tháng Hai
711155155269จุด
311202202202ᠣᠷᠣᠰᠢ
311193193193орш
511-1421421.7 krời
1412108108415vĩ nhân
11111313681trùm
9114242516ròm
101116161.7 kvương
9111414646khay
6116262365rôm rả
81121211.5 knằm
7113434886rải
7113232415lạp xường
7113030159witnessedst
7112323762rướm
711242424chúa nhật
3118888363menorah
7111616872vượng
71116161.1 kvướng
71115151.4 kcháu
7111212989mỏi
7111414629khẩy
611222222englishman
61120201.6 khúc
5113434731rằm
6111414414kháy
5112323296entomology
511242424netherlander
5112323483mượt
51121211.3 ktrôi
5112121350huýt
5112121738gấm
5112121926mận
51122221.9 kđáng
51121211 kchờ
51114141.2 kcuội
4113131452qua loa
5111515625mướp
5111313348bách thảo
31120201.2 kphá
31114141.4 kchợt
81100684ngơi
711001.2 kfracture
1312111.7 kextend
51100257tháng Chín
51100853nhức
41100245Englishman
31100338tháng Mười hai
21100317tháng Mười một
21100249tháng Tư
21100253tháng Tám
711-4343830xe
8111414360địt mẹ
411-1010408magister
11-228228255Thể loại:Thành ngữ tiếng Anh
71100153duodenitis
41100841facility
11-124124500Thể loại:Từ viết tắt
1133274ethylene
211-14141.1 ktool
53 k00Thể loại:Từ láy tiếng Việt
19 k00Trang Chính
11 k00Thể loại:Tính từ tiếng Việt
10 k00lồn
8.4 k00surge
5.9 k00Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.2 k00Hà Nội
2.7 k00fuck
2.6 k00what the fuck
2.3 k00Sài Gòn
2.2 k00sexto
2.2 k00deadline
2.1 k00dịch
Graphique des modifications November 2017
Graphique des utilisateurs November 2017
Graphique des espaces de noms November 2017