Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
November 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
28
4
4
0
2.4 k
235
trẻ trâu
43
3
4
353
373
353
người Do Thái
102
3
4
0
212
534
WTF
16
3
4
334
356
334
tách rời
3.6 k
2
3
0
100
1 k
cặc
1.1 k
2
2
0
24
308
Huế
23
2
3
1.6 k
1.5 k
1.9 k
Chủ nhật
42
2
8
-122
2.3 k
966
hoàng kim
53
2
3
27
85
443
trân trọng
2
2
0
40
378
Pharisee
2
2
0
0
366
Chúa nhật
76
2
2
0
16
1.7 k
chanh
12
2
2
161
161
380
đạo hàm
12
2
2
27
29
310
tổ tiên
2
2
0
588
388
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
45
2
3
0
0
528
cứt
12
2
3
0
272
968
préparation
8
2
2
269
269
269
miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
10
2
2
0
308
724
hygge
41
2
2
0
82
2.1 k
chuẩn
8
2
2
190
240
190
zebra crossings
10
2
2
0
18
176
ớ này
8
2
2
146
146
146
爸
7
2
2
0
22
939
danh từ
14
2
2
-43
43
403
yếu điểm
27
2
2
0
18
371
viết tắt
24
2
2
0
224
463
thời cơ
11
2
3
0
296
368
cơ hội
10
2
2
0
1.2 k
638
nện
13
2
2
0
36
678
travelled
9
2
3
0
6
324
bất cứ
10
2
2
0
48
306
ái tình
9
2
2
0
4
225
ngu ngơ
6
2
2
0
26
308
nhấm nhẳng
32
1
5
1.5 k
1.6 k
1.5 k
tháng Mười
34
1
3
1.5 k
1.5 k
1.5 k
tháng Sáu
25
1
4
1.3 k
1.4 k
1.7 k
thứ Tư
27
1
2
1.3 k
1.2 k
1.6 k
tháng Một
32
1
3
860
860
860
thứ hai
21
1
2
1.3 k
1.3 k
1.6 k
thứ Ba
16
1
2
1.2 k
1.2 k
1.4 k
thứ Hai
10
1
2
1.3 k
1.2 k
4.4 k
tháng Ba
7
1
2
1.4 k
1.3 k
1.5 k
thứ Bảy
4
1
3
1.3 k
1.3 k
1.5 k
thứ Sáu
4
1
2
1.3 k
1.3 k
1.5 k
thứ Năm
17
1
2
940
940
940
thứ tư
15
1
2
876
876
876
thứ năm
9
1
3
886
886
886
thứ bảy
19
1
2
736
736
736
thứ ba
9
1
2
876
876
876
thứ sáu
1
1
-2.8 k
2.7 k
180
Thể loại:Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
16
1
3
297
373
442
Netherlander
6
1
1
852
852
852
ballpoint pen
19
1
2
76
76
76
tháng một
13
1
3
92
92
92
tháng mười một
15
1
2
98
98
98
chủ nhật
1
1
-1.5 k
1.4 k
581
Thể loại:Mục từ theo loại từ
12
1
2
88
88
88
tháng mười hai
11
1
2
76
76
76
tháng chín
11
1
2
72
72
72
tháng hai
12
1
2
42
42
1.5 k
tắm
9
1
2
74
74
74
tháng năm
2
1
1
667
667
667
thứ mười
7
1
2
74
74
74
tháng tám
24
1
1
-289
289
80
tháng mười
6
1
2
72
72
72
tháng tư
12
1
3
47
47
1.1 k
ngòi
5
1
2
76
76
76
tháng bảy
5
1
2
70
70
70
tháng ba
26
1
1
-179
179
74
tháng sáu
1
1
22
22
908
giặt
17
1
1
183
183
560
Trái Đất
13
1
1
180
180
506
ballpoint
1
1
-816
816
320
Thể loại:Trái cây
1
1
0
0
395
tháng Bảy
1
1
0
0
353
tháng Năm
1
1
0
0
412
tháng Hai
7
1
1
155
155
269
จุด
3
1
1
202
202
202
ᠣᠷᠣᠰᠢ
3
1
1
193
193
193
орш
5
1
1
-142
142
1.7 k
rời
14
1
2
108
108
415
vĩ nhân
11
1
1
13
13
681
trùm
9
1
1
42
42
516
ròm
10
1
1
16
16
1.7 k
vương
9
1
1
14
14
646
khay
6
1
1
62
62
365
rôm rả
8
1
1
21
21
1.5 k
nằm
7
1
1
34
34
886
rải
7
1
1
32
32
415
lạp xường
7
1
1
30
30
159
witnessedst
7
1
1
23
23
762
rướm
7
1
1
24
24
24
chúa nhật
3
1
1
88
88
363
menorah
7
1
1
16
16
872
vượng
7
1
1
16
16
1.1 k
vướng
7
1
1
15
15
1.4 k
cháu
7
1
1
12
12
989
mỏi
7
1
1
14
14
629
khẩy
6
1
1
22
22
22
englishman
6
1
1
20
20
1.6 k
húc
5
1
1
34
34
731
rằm
6
1
1
14
14
414
kháy
5
1
1
23
23
296
entomology
5
1
1
24
24
24
netherlander
5
1
1
23
23
483
mượt
5
1
1
21
21
1.3 k
trôi
5
1
1
21
21
350
huýt
5
1
1
21
21
738
gấm
5
1
1
21
21
926
mận
5
1
1
22
22
1.9 k
đáng
5
1
1
21
21
1 k
chờ
5
1
1
14
14
1.2 k
cuội
4
1
1
31
31
452
qua loa
5
1
1
15
15
625
mướp
5
1
1
13
13
348
bách thảo
3
1
1
20
20
1.2 k
phá
3
1
1
14
14
1.4 k
chợt
8
1
1
0
0
684
ngơi
7
1
1
0
0
1.2 k
fracture
13
1
2
1
1
1.7 k
extend
5
1
1
0
0
257
tháng Chín
5
1
1
0
0
853
nhức
4
1
1
0
0
245
Englishman
3
1
1
0
0
338
tháng Mười hai
2
1
1
0
0
317
tháng Mười một
2
1
1
0
0
249
tháng Tư
2
1
1
0
0
253
tháng Tám
7
1
1
-43
43
830
xe
8
1
1
14
14
360
địt mẹ
4
1
1
-10
10
408
magister
1
1
-228
228
255
Thể loại:Thành ngữ tiếng Anh
7
1
1
0
0
153
duodenitis
4
1
1
0
0
841
facility
1
1
-124
124
500
Thể loại:Từ viết tắt
1
1
3
3
274
ethylene
2
1
1
-14
14
1.1 k
tool
53 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
19 k
0
0
Trang Chính
11 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
10 k
0
0
lồn
8.4 k
0
0
surge
5.9 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.2 k
0
0
Hà Nội
2.7 k
0
0
fuck
2.6 k
0
0
what the fuck
2.3 k
0
0
Sài Gòn
2.2 k
0
0
sexto
2.2 k
0
0
deadline
2.1 k
0
0
dịch