Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
August 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
47 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
21 k
0
0
Trang Chính
12 k
0
0
lồn
6.9 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.9 k
3
4
0
98
1 k
cặc
5.8 k
0
0
p
2.4 k
2
2
0
40
2.3 k
Sài Gòn
4 k
0
0
từ điển
3.9 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.3 k
0
0
fuck
3.3 k
0
0
Hà Nội
3 k
0
0
what the fuck
2.5 k
0
0
t
2.4 k
0
0
dịch
1.7 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.6 k
0
0
f
1.5 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.3 k
0
0
khăng
1.3 k
0
0
xếch
1.2 k
0
0
s
1 k
0
0
sơ suất
767
0
0
please
728
0
0
Huế
711
0
0
tập trung
690
0
0
call
676
0
0
man
619
0
0
care
91
8
13
0
6.8 k
718
rưỡi
342
2
3
0
20
2 k
go off
450
0
0
blowjob
429
0
0
lầu xanh
415
0
0
cộm cán
394
0
0
confession
385
0
0
group
362
0
0
dấu hai chấm
346
0
0
holy shit
335
0
0
sào
271
0
0
tròng
268
0
0
rung rinh
250
0
0
drop
245
0
0
tróng
7
2
2
675
675
675
愛
15
2
2
509
509
509
dân số
10
2
3
484
674
484
いいえ
222
0
0
trốn tránh
220
0
0
Thanh Chương
220
0
0
gắng
36
2
4
0
444
484
bất đắc dĩ
218
0
0
chia sẻ
217
0
0
welcome
12
2
2
320
320
320
xử bậy
12
2
2
229
229
257
sync
211
0
0
comment
10
2
2
219
241
219
тос
9
2
2
228
250
228
ᠲᠤᠰᠤ
207
0
0
style
30
2
4
-141
625
183
phóng xá
12
2
2
71
115
665
家
10
2
2
99
99
99
wou'd
11
2
2
59
73
1005
魚
2
5
0
132
271
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
29
2
2
0
6.8 k
3.4 k
tiếng Anh
7
2
2
28
28
431
equate
2
2
0
76
88
Thể loại:Từ tượng thanh tiếng Anh
21
2
2
0
624
366
giải thích
18
2
2
0
530
4.1 k
nhân
20
2
3
0
0
260
nhu nhược
24
2
2
-15
77
458
giả tạo
180
0
0
hoặc
179
0
0
hèn nhát
24
2
4
0
4
632
sủa
10
2
2
207
207
207
Taurus
11
2
2
0
234
309
khựa
12
2
3
24
582
24
Chín muồi
176
0
0
report
15
2
3
-11
149
354
biến thái
7
2
2
0
190
267
long nhãn
14
2
3
21
37
242
ốm nhom
7
2
2
0
132
299
chạc
5
2
2
163
163
163
xin chào
26
2
4
0
188
2 k
desert
22
2
3
0
1.5 k
753
tired
168
0
0
free
4
2
2
121
141
121
sterben
10
2
2
-23
23
256
chôn nhau cắt rốn
27
2
2
0
8
1 k
đĩ
17
2
2
0
808
409
phiên dịch
25
2
2
0
12
1.9 k
dã man
17
2
2
0
1.4 k
938
thực hiện
20
2
3
0
180
1.4 k
chót
161
0
0
vinegar
23
2
2
0
0
688
súc tích
12
2
2
0
2 k
1012
ra rại
157
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
13
2
2
0
1 k
2.2 k
code
8
2
2
0
772
386
patriotism
15
2
2
0
16
1 k
summer
153
0
0
không biết
7
2
2
0
1.3 k
678
rưởi
13
2
2
0
6
951
two
10
2
3
0
26
1.3 k
dối
151
0
0
nạt nộ
12
2
2
0
58
3.7 k
đóng
10
2
2
0
42
338
ghi nhớ
10
2
2
0
12
340
vãi lồn
8
2
2
0
50
1 k
chữ Hán
7
2
2
0
12
309
mọi rợ
7
2
2
0
24
194
Wiktionaries
7
2
2
0
8
567
loch
6
2
2
0
26
742
thuê
6
2
2
0
4
190
hoặc giả
5
2
2
0
78
181
công cụ
10
1
4
554
554
554
ᠠᠶᠢᠮᠠᠭ
133
0
0
từ
129
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
129
0
0
L
26
1
4
-210
250
4.3 k
Wiktionary
9
1
2
563
563
563
аймаг
7
1
2
489
489
489
Kim Ngưu
121
0
0
WTF
112
0
0
trước
5
1
1
684
684
684
ᠭᠠᠵᠠᠷ
4
1
1
629
629
629
газар
106
0
0
khi dễ
104
0
0
kinh bang tế thế
104
0
0
FYI
8
1
2
-126
152
444
Hoa Kỳ
4
1
1
517
517
517
хот
4
1
1
508
508
508
ᠬᠣᠲᠠ
5
1
3
39
113
328
life-saver
4
1
2
53
53
364
chín muồi
26
1
1
10
10
4.1 k
deep
6
1
1
316
316
316
ᠳᠤᠤᠷ ᠠ
3
1
1
362
362
362
ᠣᠨ
3
1
1
355
355
355
追う
3
1
1
354
354
354
он
5
1
1
306
306
306
доор
5
1
1
302
302
302
ᠡᠩᠲᠡᠢ
4
1
1
300
300
300
ᠣᠯᠪᠤᠷᠢᠯᠠᠬᠤ
3
1
1
315
315
315
энтэй
4
1
1
290
290
290
олборлох
5
1
1
259
259
259
良い
9
1
1
188
188
1.3 k
shower
1
1
-4
4
545
оборванный
3
1
1
248
248
248
quản voi
14
1
1
49
49
2.2 k
vô
100
0
0
null
100
0
0
Hà Tĩnh
3
1
1
221
221
221
สระ
9
1
1
117
117
508
proselytize