Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
April 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
43 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
18 k
0
0
Trang Chính
14 k
0
0
lồn
7 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
5 k
0
0
dấu hai chấm
4.1 k
0
0
từ điển
4 k
3
7
0
76
1.1 k
cặc
3.5 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.2 k
0
0
F
3.1 k
0
0
fuck
3.1 k
3
3
0
168
766
Hà Nội
2.7 k
2
3
0
50
1.1 k
what the fuck
2.1 k
0
0
Sài Gòn
1.8 k
0
0
FYI
1.8 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
1.5 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.2 k
2
2
0
22
4.7 k
dịch
1 k
0
0
sơ suất
651
0
0
Huế
500
0
0
tứ đại oán
495
0
0
allow
483
0
0
please
401
0
0
blowjob
374
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
362
0
0
fyrtårn
323
0
0
rút cục
285
0
0
Thể loại:Chữ Hán 10 nét
249
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
237
0
0
dấu phẩy
220
0
0
care
214
0
0
con dại cái mang
211
0
0
??c bi?t:Tim ki?m
194
1
1
20
20
822
chức năng
176
0
0
fifty-fifty
173
0
0
xem xét
170
0
0
crush
160
0
0
sổ lồng
158
1
1
9
9
785
L
143
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
140
0
0
Thể loại:Chữ Hán 9 nét
138
0
0
lối
134
2
2
0
86
514
đéo
117
0
0
dở
109
0
0
khí chất
109
0
0
holy shit
105
0
0
phò
104
0
0
quý tử
104
0
0
mean
102
0
0
horse
100
0
0
hiệu suất
99
0
0
Quân Tử cầm
90
3
9
0
1.4 k
707
li
88
0
0
mê
86
0
0
anal
85
0
0
seen
75
0
0
mỗi
74
0
0
liệt sĩ
73
0
0
kỷ yếu
70
0
0
hat
68
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
68
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Pháp
64
0
0
fool
63
0
0
jerk
62
3
8
0
838
1.2 k
mốt
62
0
0
vedette
62
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Pháp
61
0
0
Thể loại:Chia động từ
60
0
0
amphioxus
59
0
0
xếch
58
0
0
comma
58
0
0
cum
58
0
0
expression
57
3
6
-18
354
4.5 k
linh
57
0
0
call
57
0
0
attention
56
3
6
0
2.8 k
1.6 k
wed
55
0
0
Thể loại:Chữ Hán 6 nét
53
3
6
277
1.4 k
277
gấp rưỡi
53
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
53
0
0
lo
53
0
0
WTF
52
0
0
high
52
0
0
chia sẻ
52
0
0
chương trình
52
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
51
0
0
comment
51
0
0
boss
50
0
0
deadline
50
0
0
alone
46
2
5
0
2.9 k
523
không bao giờ
44
3
6
0
1.4 k
794
rưỡi
37
2
4
0
12
1 k
clay
36
2
4
206
406
1.8 k
lẻ
36
2
2
0
136
537
súc vật
35
4
6
495
625
495
gấp đôi
34
2
8
0
1.4 k
4.1 k
ly
31
2
2
0
456
1.1 k
hi
30
2
2
0
4
1.1 k
thực hiện
28
3
7
0
34
277
giao tế
25
1
1
14
14
3.8 k
report
24
1
1
13
13
3 k
great
23
2
7
0
1.7 k
2.2 k
lạng
23
2
4
0
200
810
ý kiến
22
2
5
-41
177
629
ba lê
22
2
2
0
2
4.3 k
think
22
1
2
0
916
508
tỉ mỉ
22
1
1
24
24
621
cứt
20
3
4
1 k
1.1 k
1012
ra rại
19
2
2
0
6
1.2 k
trông
18
2
2
61
69
1010
pneumothorax
18
1
1
9
9
1.3 k
g
16
3
4
877
943
877
LOL
16
2
5
327
327
4.4 k
cùng
16
1
1
0
0
768
nhất tướng công thành vạn cốt khô
16
1
1
12
12
5.4 k
what
15
2
2
0
1.2 k
666
UNCTAD
15
2
2
24
24
2.9 k
just
14
2
2
0
2
1.3 k
nghĩa
14
1
1
0
0
1.2 k
hiện tại
13
2
2
0
2
381
kỹ năng
13
1
5
228
536
1.6 k
hả
13
1
1
-98
98
543
địt
13
1
1
-53
53
8 k
train
13
1
1
0
0
612
ôn cố tri tân
13
1
1
13
13
4 k
wrong
12
2
2
0
316
383
lịch lãm
12
1
3
435
435
761
bất kỳ
12
1
1
-67
67
2.8 k
dạ
12
1
2
15
53
3.3 k
duck
12
1
1
9
9
1.7 k
b
11
2
3
0
496
7.1 k
tư
11
2
4
-19
67
170
có lý
11
2
3
7
63
714
rởm
11
1
1
-26
26
348
mạn phép
11
1
2
0
0
507
cầm kỳ thi họa
11
1
1
0
0
577
phu xướng phụ tùy
10
2
2
0
176
221
nhảm nhí
10
2
2
0
36
242
quảng giao
10
1
1
-16
16
647
khắm
10
1
3
0
0
733
quy đầu
10
1
1
0
0
511
nhật nguyệt
10
1
1
34
34
459
dễ dãi
10
1
1
21
21
1.6 k
chắc chắn
10
1
1
19
19
487
chăm chỉ
10
1
1
14
14
1.9 k
family
9
2
5
742
946
742
trầm cảm
9
2
5
394
702
394
lốc xoáy
9
2
2
46
46
644
cygnet
9
2
2
0
2.4 k
4.8 k
post
9
1
4
460
474
460
EW