Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Most active pages
April 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
90
3
9
0
1.4 k
707
li
62
3
8
0
838
1.2 k
mốt
34
2
8
0
1.4 k
4.1 k
ly
4 k
3
7
0
76
1.1 k
cặc
28
3
7
0
34
277
giao tế
23
2
7
0
1.7 k
2.2 k
lạng
35
4
6
495
625
495
gấp đôi
53
3
6
277
1.4 k
277
gấp rưỡi
57
3
6
-18
354
4.5 k
linh
56
3
6
0
2.8 k
1.6 k
wed
44
3
6
0
1.4 k
794
rưỡi
9
2
5
742
946
742
trầm cảm
22
2
5
-41
177
629
ba lê
46
2
5
0
2.9 k
523
không bao giờ
9
2
5
394
702
394
lốc xoáy
16
2
5
327
327
4.4 k
cùng
13
1
5
228
536
1.6 k
hả
20
3
4
1 k
1.1 k
1012
ra rại
16
3
4
877
943
877
LOL
36
2
4
206
406
1.8 k
lẻ
37
2
4
0
12
1 k
clay
23
2
4
0
200
810
ý kiến
11
2
4
-19
67
170
có lý
9
1
4
460
474
460
EW
3.1 k
3
3
0
168
766
Hà Nội
2.7 k
2
3
0
50
1.1 k
what the fuck
5
2
3
575
735
575
FAQ
3
2
3
1.3 k
1.3 k
1.3 k
VAC
6
2
3
687
687
687
YOLO
11
2
3
0
496
7.1 k
tư
11
2
3
7
63
714
rởm
8
2
3
0
330
2.5 k
đâu
3
2
3
192
192
192
minifundia
5
1
3
380
408
380
EN
6
1
3
425
453
425
CR
5
1
3
690
690
690
tóm lược
12
1
3
435
435
761
bất kỳ
10
1
3
0
0
733
quy đầu
4
1
3
37
39
1.3 k
tank
6
1
3
-1
89
1.6 k
tricycle
1.2 k
2
2
0
22
4.7 k
dịch
134
2
2
0
86
514
đéo
2
2
199
199
199
búi
6
2
2
325
325
325
Ba Lê
18
2
2
61
69
1010
pneumothorax
36
2
2
0
136
537
súc vật
4
2
2
107
107
1.2 k
editor
5
2
2
13
19
255
latifundia
8
2
2
162
316
162
melbow
31
2
2
0
456
1.1 k
hi
4
2
2
148
154
148
dỏm
5
2
2
112
112
112
dickhead
9
2
2
46
46
644
cygnet
30
2
2
0
4
1.1 k
thực hiện
22
2
2
0
2
4.3 k
think
15
2
2
0
1.2 k
666
UNCTAD
9
2
2
0
2.4 k
4.8 k
post
19
2
2
0
6
1.2 k
trông
12
2
2
0
316
383
lịch lãm
14
2
2
0
2
1.3 k
nghĩa
6
2
2
0
1.4 k
720
cố ý
13
2
2
0
2
381
kỹ năng
10
2
2
0
176
221
nhảm nhí
10
2
2
0
36
242
quảng giao
6
2
2
0
424
261
tư lương
7
2
2
0
218
1.4 k
sofa
8
2
2
0
16
294
đụ má
8
2
2
0
10
520
quay cóp
7
2
2
0
6
379
châm ngôn
6
2
2
0
26
1.8 k
tổ chức
6
2
2
0
8
832
tướt
5
2
2
0
118
260
thủ khoa
5
2
2
0
68
572
thiên vị
4
2
2
0
168
1016
gù
6
1
2
730
730
730
IUCN
4
1
2
570
570
570
LC
5
1
2
375
375
375
VU
5
1
2
403
403
403
EX
2
2
36
36
1.1 k
helicopter
2
2
22
22
498
uda
9
1
2
13
79
4.6 k
ký
15
2
2
24
24
2.9 k
just
3
1
2
346
346
346
địt mẹ
22
1
2
0
916
508
tỉ mỉ
12
1
2
15
53
3.3 k
duck
11
1
2
0
0
507
cầm kỳ thi họa
1
2
-55
55
3.2 k
Thể loại:Mục từ tiếng Afrikaans
5
1
2
-1
1
1.5 k
hăm
4
1
2
0
0
376
thiện báo ác báo
1
2
6
6
4.5 k
Thể loại:Mục từ tiếng Đức
194
1
1
20
20
822
chức năng
158
1
1
9
9
785
L
1
1
-1.2 k
1.2 k
798
Thể loại:Bản mẫu chú thích nguồn gốc
1
1
435
435
435
DD
1
1
431
431
431
NE
1
1
423
423
423
NT
1
1
390
390
390
giá như
1
1
87
87
1.1 k
inequality
1
1
-28
28
597
留班
1
1
-15
15
301
lưu ban
7
1
1
-265
265
15
lol
13
1
1
-98
98
543
địt
2
1
1
263
263
263
bích quy
1
1
336
336
336
đau điếng
12
1
1
-67
67
2.8 k
dạ
9
1
1
113
113
113
nhà cái
11
1
1
-26
26
348
mạn phép
10
1
1
-16
16
647
khắm
3
1
1
-127
127
456
GUI
4
1
1
57
57
692
questions
1
1
216
216
216
đứng tuổi
6
1
1
18
18
360
mont-blanc
4
1
1
33
33
1.3 k
simulation
2
1
1
-67
67
369
Nam Kỳ
5
1
1
7
7
618
cao lương
3
1
1
16
16
16
Búi
3
1
1
10
10
2.3 k
tạ
6
1
1
3
3
956
Nga
5
1
1
0
0
3.3 k
sun
22
1
1
24
24
621
cứt
13
1
1
-53
53
8 k
train
9
1
1
9
9
469
signum
6
1
1
42
42
1.7 k
mountain
16
1
1
0
0
768
nhất tướng công thành vạn cốt khô
8
1
1
6
6
2.4 k
và
3
1
1
84
84
744
gosling
7
1
1
15
15
1.8 k
biscuit
3
1
1
77
77
856
duckling
5
1
1
36
36
1.9 k
whale
3
1
1
69
69
1.2 k
airplane
4
1
1
49
49
1.9 k
crane
14
1
1
0
0
1.2 k
hiện tại
3
1
1
46
46
1.5 k
hamburger
13
1
1
0
0
612
ôn cố tri tân
2
1
1
50
50
818
ara
2
1
1
44
44
2.7 k
bull
3
1
1
19
19
797
inoffensive
11
1
1
0
0
577
phu xướng phụ tùy
2
1
1
-25
25
955
gingerbread
10
1
1
0
0
511
nhật nguyệt
2
1
1
8
8
1.6 k
mực
9
1
1
0
0
618
duy ngã độc tôn
8
1
1
0
0
452
nhất cử lưỡng tiện
8
1
1
0
0
844
phong thủy
8
1
1
0
0
516
mai danh ẩn tích
1
1
197
197
514
Thể loại:Từ tiếng Việt gốc Pháp
1
1
185
185
2.1 k
Thể loại:Danh từ tiếng Anh cổ
6
1
1
0
0
577
quốc sắc thiên hương
6
1
1
0
0
832
khuynh thành khuynh quốc
6
1
1
0
0
923
côn trùng