Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
March 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
29 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
21 k
0
0
Trang Chính
14 k
0
0
lồn
5.8 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
3.7 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
3.5 k
3
3
0
254
1.1 k
cặc
3.4 k
1
1
12
12
2 k
fuck
3.3 k
0
0
từ điển
2.9 k
0
0
Hà Nội
1.9 k
0
0
FYI
1.7 k
0
0
what the fuck
1.7 k
0
0
Sài Gòn
1.6 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
1.5 k
0
0
F
1.5 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Pháp
1.4 k
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
1.1 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
552
0
0
dấu hai chấm
490
0
0
cum
474
0
0
xếch
447
0
0
Huế
432
1
1
17
17
2.7 k
Wikipedia
374
0
0
care
360
0
0
sổ lồng
343
0
0
sơ suất
314
1
1
15
15
597
blowjob
287
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
284
0
0
sex
268
0
0
text
246
0
0
preview
232
3
5
-11
31
537
súc vật
219
0
0
đéo
193
1
1
21
21
1 k
hiệu suất
191
0
0
máu chảy ruột mềm
187
0
0
Thanh Chương
178
0
0
vào sinh ra tử
176
0
0
dịch
161
0
0
cổ xúy
160
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy
157
0
0
lác đác
137
0
0
studied
121
0
0
bồn địa
83
3
8
29
151
597
cứt
55
2
6
0
90
391
noob
49
2
2
0
80
461
xảy ra
39
2
2
0
72
995
nguyên tắc
36
3
10
583
687
583
GUI
34
2
4
0
42
1.1 k
đĩ
27
2
5
0
636
463
hiền triết
27
2
2
0
2
739
giám sát
26
2
4
2
90
629
đàn ông
26
2
2
0
178
919
hoạt động
22
3
6
1.1 k
1.8 k
1 k
United Nations
21
3
4
15
53
928
yêu cầu
21
2
2
0
270
324
bất tử
20
3
4
17
37
607
упрямый
20
2
3
2
152
514
UN
20
2
4
0
6
404
hoang mang
19
2
6
588
602
588
UNDP
18
3
6
657
665
657
UNIDO
18
2
6
338
548
338
TCYTTG
17
3
6
666
672
666
UNCTAD
16
2
5
682
712
682
WHO
14
3
7
443
455
443
NAFTA
13
2
2
0
142
700
lõm
12
2
5
796
802
796
UNCITRAL
12
2
2
254
282
254
vô vàn
12
2
2
0
1.9 k
989
travelled
12
2
2
0
698
349
earned
11
2
5
640
1.1 k
640
VTV
11
2
2
65
65
650
efficiently
11
2
5
470
480
470
TPP
11
2
4
566
572
566
UNEP
11
2
4
403
409
403
CHXHCNVN
11
2
2
0
320
632
dương vật
11
2
2
0
628
151
sạch nước cản
11
2
2
0
256
255
moay-ơ
11
2
2
0
218
354
mủm mỉm
11
2
2
0
20
10 k
me
10
2
4
700
706
700
IPCC
10
1
2
1.1 k
1.1 k
1.1 k
Liên Hiệp Quốc
9
2
2
19
19
1.4 k
united
9
2
2
0
10
220
nhà thông thái
9
2
2
0
12
2.1 k
dùng
9
1
3
275
281
275
VNCH
8
2
4
521
527
521
ITC
8
2
2
0
18
794
lùn
8
2
2
240
240
240
dòng điện
8
2
2
0
426
283
ngôi thứ ba
8
2
3
0
78
616
nub
8
2
2
0
192
609
tác động
8
2
2
0
2
960
phẳng
7
3
3
400
400
400
đpcm
7
2
2
0
36 k
2 k
càng
7
2
2
11
19
580
tøffel
6
2
4
328
476
328
刻骨銘心
4
2
2
0
26
155
tốt trai
4
2
2
10
26
326
màn hình
3
3
3
164
166
164
白面書生
3
2
2
563
563
563
tân văn
2
2
2
30
30
532
genitiv
1
1
1.2 k
1.2 k
1.9 k
Thể loại:Bản mẫu chú thích nguồn gốc