Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Most active pages
January 2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
22 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
16 k
0
0
Trang Chính
7.4 k
0
0
lồn
4.3 k
0
0
cổ xúy
3.4 k
0
0
vendu
2.8 k
0
0
cặc
2.7 k
0
0
fuck
2.1 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
2.1 k
0
0
what the fuck
1.6 k
0
0
Hà Nội
1.5 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
1.3 k
0
0
dồi dào
879
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
871
0
0
FYI
759
0
0
xao xuyến
635
1
3
-219
219
363
blowjob
512
2
2
0
0
2.4 k
Sài Gòn
493
0
0
phó từ
488
0
0
đéo
445
0
0
an khang thịnh vượng
437
0
0
Ái Nhĩ Lan
356
0
0
F
351
0
0
suôn sẻ
350
0
0
Thanh Chương
323
0
0
sóng sánh
284
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
269
0
0
hanh thông
233
0
0
thẹo
158
0
0
gia quyến
144
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
134
0
0
cổ súy
119
0
0
đại cát đại lợi
115
0
0
độc giả
112
1
1
5
5
353
Huế
112
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
108
0
0
tống cựu nghênh tân
78
0
0
á khẩu
68
0
0
Hà Tĩnh
68
0
0
high
65
0
0
bách niên giai lão
63
0
0
phò
63
0
0
leisure
58
2
5
0
0
242
trêu chọc
57
0
0
vạn sự như ý
57
0
0
xu chiêng
55
0
0
family
55
0
0
space
53
0
0
cám ơn
52
0
0
xán lạn
51
0
0
seen
50
0
0
cầm kì thi họa
37
2
2
0
20
600
dấu hai chấm
36
2
2
0
8
258
Vinh
32
2
2
0
94
474
chia sẻ
31
2
2
0
48
630
tùy bút
23
2
2
0
760
373
ngữ văn
23
2
2
30
30
2.9 k
passion
21
2
3
0
80
1.3 k
avatar
20
2
2
0
126
4.5 k
fit
19
1
1
17
17
1.4 k
september
18
2
2
0
8
1.5 k
fake
17
2
2
0
4
428
viết tắt
16
1
1
-10
10
734
bóc ngắn cắn dài
15
1
1
13
13
2.2 k
share
14
2
3
51
51
913
mainstream
14
2
3
-4
316
230
PTO
14
1
1
1
1
2.1 k
source
14
1
1
13
13
1.9 k
trump
13
3
4
529
721
529
chảy máu
13
1
1
13
13
4.5 k
write
12
2
2
-196
210
368
ngoại diên
12
2
2
0
60
316
ngộ nhận
12
2
2
24
24
3.7 k
plus
12
1
1
26
26
1 k
giờ
12
1
1
4
4
311
người dưng
12
1
1
-13
13
5.4 k
order
12
1
1
10
10
1.5 k
oi
12
1
1
10
10
2.2 k
om
11
1
2
125
159
510
tạch
11
1
2
32
32
1.3 k
narrative
11
1
1
-5
5
1.5 k
исход
11
1
1
13
13
3.9 k
known
10
3
3
319
319
319
spare time
10
2
2
0
748
374
contributed
10
1
1
-104
104
189
hung dữ
10
1
1
14
14
3.6 k
record
10
1
1
13
13
3.8 k
angle
9
2
2
0
544
801
công nhận
9
1
3
0
8
516
ventôse
9
2
2
18
18
1.7 k
b
9
1
1
143
143
2.2 k
tiếng
9
1
1
12
12
4.4 k
know
9
1
1
12
12
3.2 k
half
8
2
2
24
24
1.1 k
your
8
2
2
18
18
1.4 k
z
8
1
1
129
129
604
ốm
8
1
1
-4
4
515
nivôse
8
1
1
26
26
4.1 k
prime
8
1
1
22
22
738
hũ
8
1
1
19
19
493
hoàn hảo
8
1
1
15
15
1.5 k
journey
8
1
1
17
17
4.3 k
bourgeois
8
1
1
12
12
5.3 k
wear
8
1
1
9
9
1.1 k
l
7
2
2
375
375
375
姘居
7
2
2
0
4
2 k
quýnh
7
1
2
75
75
426
phính
7
1
2
26
26
1.9 k
super
7
1
1
15
15
931
thought
7
1
1
15
15
3 k
outside
7
1
1
13
13
5.1 k
cover
7
1
1
-12
12
1.9 k
sick
7
1
1
14
14
2.8 k
leader
6
2
2
230
352
230
bánh da lợn
6
2
2
0
4
772
quánh
6
1
1
-38
38
5.2 k
over
6
1
1
11
11
3.2 k
use
5
2
2
478
478
478
娼
5
2
2
375
375
375
蚂蚁
5
2
2
367
367
367
蜻蜓
5
1
1
12
12
886
mỏng
5
1
1
-4
4
505
pluviôse
5
1
1
1
1
479
siêng năng
5
1
1
30
30
4.3 k
present
5
1
1
21
21
4 k
communication
5
1
1
21
21
412
khuyến cáo
5
1
1
19
19
1.1 k
cauliflower
5
1
1
15
15
4.8 k
balance
5
1
1
15
15
1.4 k
prevent
5
1
1
15
15
2.8 k
regular
5
1
1
14
14
1.1 k
update
5
1
1
14
14
2.2 k
thành
5
1
1
15
15
1.5 k
unknown
5
1
1
15
15
6.3 k
content
5
1
1
12
12
11 k
long
5
1
1
13
13
2.9 k
favor
5
1
1
13
13
2.9 k
staff
5
1
1
11
11
3.5 k
lô
5
1
1
11
11
1.8 k
ton
4
2
3
1 k
1 k
1 k
ur
4
1
1
164
164
453
hoang dã
4
2
2
30
30
1.3 k
similar
4
1
1
18
18
1.8 k
experience
4
1
1
18
18
1.5 k
foundation
4
1
1
18
18
712
x
4
1
1
18
18
3.2 k
impossible
4
1
1
18
18
326
giao cấu
4
1
1
16
16
2.3 k
religion
4
1
1
15
15
1.9 k
village
4
1
1
13
13
2.8 k
study