Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2017
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
44 k
13
25
0
762
1 k
cặc
161
12
24
0
9.7 k
718
rưỡi
24 k
11
17
1
-109
3.2 k
2.3 k
Sài Gòn
7.8 k
8
9
-40
604
308
Huế
35 k
7
9
-53
423
629
Hà Nội
214
6
14
53
199
528
cứt
86
6
7
1
-36
64
371
viết tắt
80
6
6
0
1.8 k
1.7 k
đúng
3.6 k
5
6
-372
434
404
L
1.2 k
5
7
1
147
475
đéo
537
5
7
-214
426
534
WTF
47
5
8
1 k
5 k
1012
ra rại
5
9
0
874
271
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
61
5
9
-122
3.1 k
377
không bao giờ
50
5
7
360
1.2 k
360
địt mẹ
44
5
6
15
87
928
yêu cầu
29
5
5
-398
424
247
N
30 k
4
7
-43
109
1.1 k
what the fuck
9.7 k
4
6
-394
494
640
f
4 k
4
6
-200
668
382
blowjob
1.1 k
4
4
-53
87
1.5 k
bậc
713
4
4
1
0
4 k
415
phó từ
646
4
4
-18
54
340
Hà Tĩnh
569
4
4
0
70
245
Vinh
268
4
7
-11
167
537
súc vật
191
4
4
0
82
1.1 k
trông
91
4
14
0
352
695
language
108
4
5
21
1.5 k
938
thực hiện
29
4
7
327
9 k
4.3 k
cùng
35
4
6
495
625
495
gấp đôi
90
4
10
10
1.4 k
707
li
32
4
8
666
1.9 k
666
UNCTAD
57
4
7
145
679
1.7 k
lẻ
21
4
4
0
14 k
220
nhà thông thái
39
4
12
301
969
301
GUI
87
4
5
17
41
259
đụ má
47
4
4
-15
127
458
giả tạo
13
4
5
31
181
353
phính
22
4
4
0
12 k
3 k
cần
16
4
5
0
13 k
619
tàn nhang
14
4
8
351
547
351
NAFTA
15
4
5
400
404
386
đpcm
16
4
5
586
1.2 k
586
LOL
15
4
6
386
426
386
CHXHCNVN
28
4
4
0
2.4 k
235
trẻ trâu
25
4
4
0
2 k
678
travelled
33
4
5
-70
928
338
ghi nhớ
20
4
4
0
2.7 k
1.3 k
dãy
32
4
4
0
108
4.5 k
cà phê
16
4
5
0
178
300
nghễnh ngãng
44
4
4
24
30
602
your
4
4
4
-701
747
999
Paraguay
17
4
4
22
28
951
two
4
4
-402
474
605
Arab
35 k
3
4
-398
444
3.5 k
từ điển
36 k
3
3
-336
586
1.6 k
fuck
20 k
3
3
-170
192
4.5 k
dịch
11 k
3
3
-1.5 k
1.5 k
150
FYI
4.8 k
3
3
9
13
837
s
980
3
4
261
9.3 k
753
cầm kì thi họa
298
3
3
12
5.6 k
2.8 k
các
244
3
4
0
2.3 k
1.1 k
thấy
195
3
3
16
3 k
1.5 k
được
235
3
3
0
826
438
ý nghĩa
121
3
6
1
0
82
564
buồi
161
3
3
12
218
3.9 k
từ
23
3
4
1.7 k
1.7 k
1.9 k
Chủ nhật
53
3
6
277
1.4 k
277
gấp rưỡi
57
3
6
-18
354
4.5 k
linh
52
3
9
0
128
1.2 k
thánh
43
3
4
353
373
353
người Do Thái
3
4
447
447
366
Chúa nhật
22
3
6
1.1 k
1.8 k
1 k
United Nations
62
3
8
0
838
1.2 k
mốt
3
3
-552
2.8 k
246
Thể loại:Bản mẫu chú thích nguồn gốc
56
3
6
0
2.8 k
1.6 k
wed
28
3
7
411
789
411
mé nước
29
3
3
36
4.8 k
618
duy ngã độc tôn
66
3
6
724
1.2 k
724
Nga
73
3
3
13
2.9 k
1.4 k
nửa
69
3
4
0
134
484
đe dọa
18
3
6
657
665
657
UNIDO
39
3
5
-557
565
303
ăn cháo đái bát
89
3
3
14
30
1 k
summer
26
3
4
-13
4.3 k
2.1 k
và
20
3
5
426
426
426
sôi động
13
3
4
1
0
6.1 k
1.5 k
tuổi
20
3
5
514
664
514
UN
23
3
4
106
118
327
socialise
25
3
4
103
295
195
u mê
61
3
6
0
50
1 k
đĩ
26
3
4
62
88
237
thổ huyết
15
3
7
0
98
608
nhợ
3
3
-228
304
88
Thể loại:Từ tượng thanh tiếng Anh
14
3
3
210
372
210
bánh da lợn
48
3
4
0
88
1 k
virtue
30
3
11
415
483
741
bất kỳ
19
3
4
372
372
372
½
62
3
4
0
190
438
nặc nô
28
3
3
276
1.1 k
276
sục cặc
59
3
3
0
1.2 k
1.1 k
hiện tại
41
3
4
0
248
309
khựa
11
3
3
139
393
139
Socialist Republic of Vietnam
58
3
3
18
18
969
experience
51
3
4
0
54
648
giám sát
16
3
4
334
356
334
tách rời
14
3
4
1.1 k
1.7 k
1.1 k
Liên Hiệp Quốc
20
3
5
114
352
547
lành mạnh
26
3
5
17
217
810
ý kiến
11
3
3
385
385
385
蜻蜓
20
3
4
17
37
607
упрямый
50
3
3
-65
787
519
tri kỷ
6
3
4
1.2 k
1.5 k
1.1 k
Toki Pona
9
3
3
349
349
349
uninstall
5
3
3
13
5.3 k
2.6 k
vừa
13
3
4
529
721
529
chảy máu
6
3
3
343
343
343
Ba Lê
21
3
4
28
108
1.3 k
avatar
3
3
262
444
262
Nga La Tư
28
3
3
-430
462
228
H
21
3
3
22
30
451
định nghĩa
15
3
3
102
102
1.3 k
pizza
34
3
9
10
1.4 k
4.1 k
ly
12
3
3
82
126
665
家
11
3
3
70
84
1005
魚
28
3
7
0
34
277
giao tế
10
3
5
639
767
639
IPCC
11
3
6
425
525
425
TPP
18
3
5
13
197
3.3 k
terre
26
3
4
1
26
508
2.4 k
board
7
3
3
12
136
2.6 k
lock
11
3
3
12
2.4 k
4.8 k
post
28
3
5
14
202
2 k
desert
28
3
5
20
108
629
đàn ông
24
3
4
-86
114
1.6 k
nên
8
3
5
498
550
498
ITC
26
3
4
30
70
2.2 k
conduct
15
3
5
336
536
336
Nam Kỳ
7
3
3
12
2.2 k
1.1 k
cóc
10
3
3
319
319
319
spare time
93
3
4
18
36
1.7 k
b
14
3
5
0
86
514
lòe loẹt
17
3
3
21
829
409
phiên dịch
15
3
4
1
18
352
1.3 k
appearance
24
3
3
12
16
4.7 k
sang
18
3
4
0
138
288
lệt xệt
14
3
4
-38
350
196
PTO
12
3
4
19
155
515
tài liệu
11
3
4
24
158
323
vigilante
14
3
3
11
109
166
dí