Wikiscan
⇝
vi.wiktionary.org
Wikis
Home
Last hours
Grid
Calendar
Users
Tables
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
November
December
Most active pages
2016
Pages
Users
Statistics
All
|
Article
|
Talk
|
Meta
|
Template
|
User
|
File
|
Other
Views
Diff
Volume
Size
Title
420 k
0
0
Thể loại:Từ láy tiếng Việt
11 k
12
16
1
26
12 k
2.5 k
crush
322 k
0
0
xss
200 k
0
0
Trang Chính
112 k
0
0
lồn
32 k
4
9
101
147
2 k
fuck
16 k
4
4
0
24
682
Hà Nội
27 k
2
2
0
2.3 k
1.1 k
what the fuck
5.9 k
6
11
-242
706
1 k
cặc
29 k
0
0
Thể loại:Động từ tiếng Việt
23 k
0
0
Thể loại:Tính từ tiếng Việt
18 k
0
0
FYI
16 k
0
0
vô
15 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Việt
14 k
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Việt
12 k
0
0
imitate
2 k
4
31
10 k
11 k
13 k
pan
3.7 k
5
5
34
138
2.4 k
Sài Gòn
8.5 k
1
1
13
13
714
vendu
7.8 k
0
0
stereotyped
3.3 k
4
7
48
112
1.6 k
November
3 k
4
11
68
238
1.4 k
september
6.3 k
0
0
dấu hai chấm
6.2 k
0
0
intervene
1.2 k
5
5
259
259
14 k
come
3.1 k
2
2
30
30
1.4 k
jealous
3.1 k
2
2
32
32
2 k
evidence
4.8 k
0
0
Th��� lo���i:T��� l��y ti���ng Vi���t
3.6 k
1
1
13
13
2 k
ròng
1.5 k
2
7
39
91
1.8 k
women
1.2 k
3
3
45
45
3.4 k
support
3.7 k
0
0
từ điển
1.3 k
2
2
34
34
1.1 k
ascertain
1.5 k
2
2
0
88
372
dồi dào
2.5 k
1
1
12
12
1.2 k
xẻ
3.3 k
0
0
�����c bi���t:T��m ki���m
3.2 k
0
0
môi hở răng lạnh
759
5
8
14
6.5 k
4.7 k
dịch
3 k
0
0
khăng
3 k
0
0
bình phong
830
5
7
163
303
3.4 k
care
2.9 k
0
0
máu chảy ruột mềm
806
5
5
13
153
258
Vinh
2.5 k
0
0
Thể loại:Thành ngữ Hán-Việt
2.3 k
0
0
Trang Ch��nh
1.9 k
1
1
17
17
302
belittled
2.1 k
0
0
kiêng
1.5 k
1
2
24
24
1.1 k
gala
2 k
0
0
Thể loại:Địa danh tiếng Việt
1.6 k
1
1
18
18
299
summarized
1.5 k
1
1
16
16
720
belittle
1.8 k
0
0
generalize
1.4 k
1
1
14
14
1.4 k
tattoo
1.7 k
0
0
dâng
1.7 k
0
0
vần
1.2 k
1
1
22
22
764
septuagenarian
1.4 k
0
0
xâu
1.4 k
0
0
Xá Lá Vàng
1.4 k
0
0
Thể loại:Danh từ
1.3 k
0
0
l���n
1.3 k
0
0
�����c bi���t:����ng nh���p
1.3 k
0
0
Thể loại:Mục từ tiếng Anh
1.3 k
0
0
isolate
1.2 k
0
0
đồng sàng dị mộng
1.1 k
0
0
nhấc
1.1 k
0
0
Thể loại:Phân từ quá khứ
1.1 k
0
0
Thể loại:Chia động từ tiếng Anh
907
2
2
64
64
1.2 k
deadline
901
2
2
28
28
1.1 k
attest
806
3
5
-4
90
514
đéo
982
0
0
hẩm hiu
695
2
7
-27
315
302
ém nhẹm
963
0
0
originate
676
4
5
0
448
630
tùy bút
901
0
0
dải
893
0
0
tự phụ
850
1
1
12
12
1.9 k
sào
882
0
0
trưng dụng
879
0
0
kim chi ngọc diệp
851
0
0
Th��� lo���i:�����ng t��� ti���ng Vi���t
671
3
5
60
60
6.8 k
read
809
1
1
18
18
283
suôn sẻ
671
3
3
36
36
8.1 k
good
817
0
0
cổ xúy
814
0
0
hữu xạ tự nhiên hương
683
2
2
0
10
492
cầm kì thi họa
791
0
0
sẻ
790
0
0
precipitates
506
2
6
1.5 k
1.5 k
2.1 k
metric
641
2
2
0
96
348
Huế
614
2
3
0
138
319
thuồng luồng
740
1
1
18
18
1.3 k
accustomed
123
9
15
11
1.7 k
474
rơ
431
3
5
237
237
237
bếu
362
4
8
-73
775
325
đổ đốn
708
0
0
Hà Tĩnh
708
0
0
phó từ
706
0
0
xán lạn
505
3
4
42
42
6 k
ground
703
0
0
practise
698
0
0
phò
686
0
0
gốc
379
3
5
-13
603
283
khuất tất
473
4
11
54
342
5.4 k
Wiktionary
624
0
0
xao xuyến
352
3
3
730
730
730
broken
322
3
5
494
518
494
tin học
199
5
13
1
-51
1.1 k
336
đanh đá
271
4
7
3.2 k
3.2 k
4.4 k
film
602
0
0
nuột
599
0
0
du cư
592
0
0
verbalize
331
3
3
279
785
279
đơn chất
475
1
3
233
235
1 k
anticlockwise
526
1
1
15
15
577
coexist
72
5
13
8.1 k
14 k
12 k
send
543
0
0
dissolutely
508
1
1
14
14
1.7 k
clench
540
0
0
deepen
534
0
0
thất thủ
301
3
4
51
173
333
vào sinh ra tử
422
2
2
32
32
1.2 k
perceive
524
0
0
���
517
0
0
khoa giáp
408
1
4
255
257
1.1 k
clockwise
286
2
2
73
73
412
nham nhở
504
0
0
nurture
244
4
5
-69
211
2.1 k
language
298
2
4
-10
224
678
nện
288
2
3
161
471
161
hào sảng
105
5
10
13
1 k
568
cứt
474
1
1
18
18
819
bàng quan
499
0
0
bậc
458
1
1
16
16
1.3 k
bullshit
117
5
6
280
280
1.8 k
faith
466
0
0
Thể loại:Chia động từ
464
0
0
eo sèo
463
0
0
Thể loại:Danh từ tiếng Anh
456
0
0
subordinate
454
0
0
germinate
419
1
1
16
16
300
clenched
416
1
1
20
20
591
lận đận
309
2
2
48
48
1.9 k
transfer
167
3
4
33
4 k
593
sẵn sàng
301
2
2
24
24
3.1 k
kill
432
0
0
Thể loại:Mục từ Hán-Việt
259
2
2
0
62
476
áo giáp
244
2
5
27
133
469
Eurasian
30
5
8
16
298
2.2 k
peut-être
421
0
0
Thanh Chương